TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
493,938,226,038 |
412,360,417,049 |
384,178,274,688 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,316,781,652 |
2,408,347,150 |
1,591,137,945 |
|
|
1. Tiền |
4,316,781,652 |
2,408,347,150 |
1,591,137,945 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
342,263,054,046 |
291,419,611,330 |
262,752,957,762 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
338,169,014,092 |
294,846,030,830 |
244,118,136,923 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,004,806,820 |
2,187,900,000 |
1,634,749,384 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
3,126,139,747 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,689,610,867 |
20,493,079,638 |
44,023,124,318 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,726,517,480 |
-26,107,399,138 |
-27,023,052,863 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
144,677,572,016 |
112,367,951,916 |
114,780,957,865 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
146,858,180,040 |
115,462,439,855 |
117,893,277,100 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,180,608,024 |
-3,094,487,939 |
-3,112,319,235 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,680,818,324 |
6,164,506,653 |
5,053,221,116 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,288,048,314 |
4,799,239,216 |
4,352,810,416 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
135,670,866 |
|
88,524,738 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,257,099,144 |
1,365,267,437 |
611,885,962 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
194,713,346,364 |
201,996,204,238 |
190,080,762,374 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
191,469,466,584 |
192,424,847,449 |
182,285,823,934 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
191,261,292,732 |
192,240,834,781 |
182,122,522,196 |
|
|
- Nguyên giá |
524,470,904,633 |
535,793,901,900 |
535,863,872,256 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-333,209,611,901 |
-343,553,067,119 |
-353,741,350,060 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
208,173,852 |
184,012,668 |
163,301,738 |
|
|
- Nguyên giá |
523,444,170 |
523,444,170 |
523,444,170 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-315,270,318 |
-339,431,502 |
-360,142,432 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,952,381 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,952,381 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,222,927,399 |
9,571,356,789 |
7,794,938,440 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,222,927,399 |
9,571,356,789 |
7,794,938,440 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
688,651,572,402 |
614,356,621,287 |
574,259,037,062 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
623,802,435,890 |
552,913,598,249 |
512,638,962,906 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
603,481,673,890 |
534,048,340,249 |
485,706,484,121 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
366,382,285,797 |
310,802,371,327 |
210,976,263,234 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,209,902,708 |
7,153,552,297 |
3,817,334,723 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,547,504,100 |
75,112,533 |
4,509,124,696 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
18,102,821,863 |
24,164,623,780 |
26,504,238,692 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
500,000,000 |
|
20,934,679,638 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
2,726,370,747 |
306,336,500 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,924,669,951 |
1,635,829,917 |
1,379,409,242 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
193,155,971,203 |
176,229,690,934 |
197,738,410,935 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,718,083,885 |
12,752,159,325 |
19,752,159,325 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,214,063,636 |
928,663,636 |
94,863,636 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,320,762,000 |
18,865,258,000 |
26,932,478,785 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,520,762,000 |
18,065,258,000 |
22,900,258,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3,232,220,785 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,849,136,512 |
61,443,023,038 |
61,620,074,156 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
60,344,607,088 |
58,069,675,884 |
60,995,074,156 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,288,730,519 |
2,288,730,519 |
2,288,730,519 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,082,366,569 |
8,807,435,365 |
11,732,833,637 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,118,537,150 |
7,071,221,846 |
2,094,148,298 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,963,829,419 |
1,736,213,519 |
9,638,685,339 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,504,529,424 |
3,373,347,154 |
625,000,000 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
990,055,900 |
|
625,000,000 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,514,473,524 |
3,373,347,154 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
688,651,572,402 |
614,356,621,287 |
574,259,037,062 |
|
|