TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,065,915,400,000 |
5,440,393,800,000 |
6,610,378,960,000 |
7,663,157,360,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,704,200,350,000 |
5,010,913,720,000 |
6,025,551,540,000 |
6,340,984,190,000 |
|
1. Tiền |
143,263,370,000 |
47,206,170,000 |
336,585,020,000 |
265,748,140,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,511,045,960,000 |
1,701,796,560,000 |
1,719,909,980,000 |
1,821,525,080,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
1,033,400,000 |
1,636,540,000 |
1,682,170,000 |
3,236,100,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
361,715,050,000 |
429,480,080,000 |
584,827,420,000 |
1,322,173,180,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
173,000,000 |
290,000,000 |
|
75,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,260,000 |
23,590,000 |
21,590,000 |
127,790,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
6,140,170,000 |
3,903,220,000 |
8,602,600,000 |
6,800,490,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
50,690,000 |
56,690,000 |
69,970,000 |
24,030,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
355,332,940,000 |
425,206,580,000 |
576,133,260,000 |
1,315,145,870,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,586,450,000 |
77,421,960,000 |
75,307,440,000 |
73,478,090,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,084,130,000 |
46,939,410,000 |
44,850,010,000 |
42,871,250,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,124,700,000 |
8,826,460,000 |
7,581,640,000 |
6,447,460,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,959,440,000 |
38,112,960,000 |
37,268,370,000 |
36,423,790,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,502,310,000 |
30,482,550,000 |
30,457,430,000 |
30,606,840,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
220,270,000 |
220,270,000 |
220,270,000 |
220,270,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
233,860,000 |
209,030,000 |
178,860,000 |
323,190,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,048,180,000 |
10,053,250,000 |
10,058,300,000 |
10,063,380,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,145,501,850,000 |
5,517,815,760,000 |
6,685,686,400,000 |
7,736,635,450,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,553,494,310,000 |
3,895,796,730,000 |
4,873,877,660,000 |
5,884,603,620,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,490,554,330,000 |
3,832,165,550,000 |
4,796,207,530,000 |
5,817,027,900,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,849,867,900,000 |
3,306,154,930,000 |
4,100,407,340,000 |
4,373,833,530,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,849,867,900,000 |
3,306,154,930,000 |
4,100,407,340,000 |
4,373,833,530,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
77,505,480,000 |
25,559,850,000 |
13,251,930,000 |
39,140,420,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
150,533,190,000 |
10,606,560,000 |
987,640,000 |
3,765,410,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,607,910,000 |
1,569,160,000 |
1,430,410,000 |
1,577,410,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,241,690,000 |
11,226,580,000 |
41,471,580,000 |
28,117,160,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
12,136,890,000 |
12,074,130,000 |
24,080,730,000 |
1,912,840,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
43,740,000 |
31,000,000 |
|
33,890,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
6,195,540,000 |
3,159,820,000 |
2,641,970,000 |
16,651,940,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
62,939,970,000 |
63,631,180,000 |
77,670,130,000 |
67,575,720,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,592,007,540,000 |
1,622,019,030,000 |
1,811,808,740,000 |
1,852,031,830,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,592,007,540,000 |
1,622,019,030,000 |
1,811,808,740,000 |
1,852,031,830,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,070,285,520,000 |
1,070,285,520,000 |
1,070,285,520,000 |
1,070,285,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
42,878,920,000 |
42,878,920,000 |
42,878,920,000 |
42,878,920,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
42,878,920,000 |
42,878,920,000 |
42,878,920,000 |
45,319,840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
435,964,180,000 |
465,975,670,000 |
655,765,380,000 |
693,547,550,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,145,501,850,000 |
5,517,815,760,000 |
6,685,686,400,000 |
7,736,635,450,000 |
|