1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,339,471,714,755 |
2,701,273,919,676 |
3,083,433,833,895 |
3,174,681,752,702 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,339,471,714,755 |
2,701,273,919,676 |
3,083,433,833,895 |
3,174,681,752,702 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,165,645,839,422 |
2,497,660,691,755 |
2,851,011,273,001 |
2,900,216,227,579 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
173,825,875,333 |
203,613,227,921 |
232,422,560,894 |
274,465,525,123 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,886,869,480 |
24,484,624,509 |
22,684,479,396 |
30,214,815,185 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,493,700,447 |
20,385,775,276 |
22,989,389,094 |
26,533,852,977 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,381,937,778 |
20,205,804,771 |
22,784,522,555 |
18,283,290,994 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,117,153,238 |
52,656,168,887 |
57,326,910,323 |
96,956,306,117 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
136,101,891,128 |
155,055,908,267 |
174,790,740,873 |
181,190,181,214 |
|
12. Thu nhập khác |
782,814,939 |
506,519,350 |
889,367,288 |
642,500,474 |
|
13. Chi phí khác |
743,343,596 |
1,102,893,217 |
73,257,971 |
3,043,426,192 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
39,471,343 |
-596,373,867 |
816,109,317 |
-2,400,925,718 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
136,141,362,471 |
154,459,534,400 |
175,606,850,190 |
178,789,255,496 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,640,208,454 |
30,517,389,518 |
35,001,690,522 |
36,240,869,667 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-693,501,657 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
108,501,154,017 |
123,942,144,882 |
140,605,159,668 |
143,241,887,486 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
108,489,864,801 |
123,922,970,322 |
140,590,083,050 |
143,241,887,486 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,289,216 |
19,174,560 |
15,076,618 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
948 |
1,083 |
1,229 |
1,252 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|