MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,992,834,629,282 5,006,021,080,511 5,579,520,049,832 5,627,168,242,619
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 292,232,003,919 453,444,368,048 572,373,920,465 817,851,176,502
1. Tiền 242,232,003,919 353,444,368,048 472,373,920,465 517,851,176,502
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 300,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,334,000,000,000 1,122,000,000,000 1,082,000,000,000 1,000,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,334,000,000,000 1,122,000,000,000 1,082,000,000,000 1,000,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,475,145,665,046 2,737,428,551,089 3,109,888,464,716 2,944,779,856,337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,679,189,003,972 1,940,266,219,419 2,230,281,879,124 2,012,977,847,756
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 143,818,793,612 161,829,438,633 193,289,033,344 249,244,604,125
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 679,094,005,689 676,209,970,923 739,160,343,632 786,109,791,957
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,956,138,227 -40,877,077,886 -52,842,791,384 -103,552,387,501
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 824,846,832,556 613,277,237,196 750,141,854,235 783,427,189,358
1. Hàng tồn kho 845,746,479,300 634,176,883,940 769,668,352,081 802,280,586,132
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,899,646,744 -20,899,646,744 -19,526,497,846 -18,853,396,774
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,610,127,761 79,870,924,178 65,115,810,416 81,110,020,422
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64,449,192,943 79,194,147,432 64,516,534,812 81,110,020,422
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,160,934,818 676,776,746 599,275,604
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,163,007,666,718 1,115,127,814,870 1,293,710,008,383 1,301,931,686,640
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 344,289,788,465 318,863,941,672 299,164,005,296 284,556,699,923
1. Tài sản cố định hữu hình 317,027,460,132 291,493,067,256 274,117,533,802 261,538,671,066
- Nguyên giá 717,793,178,365 717,983,490,615 726,716,157,954 740,194,216,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -400,765,718,233 -426,490,423,359 -452,598,624,152 -478,655,545,182
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,262,328,333 27,370,874,416 25,046,471,494 23,018,028,857
- Nguyên giá 51,023,477,719 53,507,223,798 53,507,223,798 53,507,223,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,761,149,386 -26,136,349,382 -28,460,752,304 -30,489,194,941
III. Bất động sản đầu tư 617,973,915,540 679,896,422,741 756,741,152,266 829,293,428,954
- Nguyên giá 842,788,302,348 938,259,818,279 1,049,832,237,065 1,164,214,426,790
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,814,386,808 -258,363,395,538 -293,091,084,799 -334,920,997,836
IV. Tài sản dở dang dài hạn 180,422,065,763 104,280,009,039 205,913,809,464 152,430,706,597
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 180,422,065,763 104,280,009,039 205,913,809,464 152,430,706,597
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,321,896,950 12,087,441,418 31,891,041,357 35,650,851,166
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,321,896,950 12,087,441,418 31,891,041,357 34,957,349,509
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 693,501,657
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,155,842,296,000 6,121,148,895,381 6,873,230,058,215 6,929,099,929,259
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,406,048,735,534 4,447,068,971,964 5,048,282,045,311 4,938,347,117,084
I. Nợ ngắn hạn 4,097,906,762,834 4,174,657,758,347 4,715,010,603,868 4,540,668,097,741
1. Phải trả người bán ngắn hạn 541,694,941,110 594,436,910,268 789,037,471,306 594,472,080,099
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 498,624,885,468 389,638,185,541 457,878,847,546 660,847,773,848
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 122,609,344,496 112,372,128,408 111,927,934,678 168,753,300,312
4. Phải trả người lao động 538,747,550,933 631,541,428,637 794,235,860,077 804,478,633,516
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 845,013,428,404 753,147,510,129 904,566,553,907 693,166,400,194
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 114,036,410,144 116,311,109,386 131,178,111,832 160,524,346,346
9. Phải trả ngắn hạn khác 178,862,590,779 305,781,388,308 223,208,153,441 237,767,256,484
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,242,877,800,009 1,195,417,281,670 1,231,191,083,213 1,190,586,227,884
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,562,911,900 8,567,056,383 9,611,667,686 9,085,539,741
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,876,899,591 67,444,759,617 62,174,920,182 20,986,539,317
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 308,141,972,700 272,411,213,617 333,271,441,443 397,679,019,343
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,178,000,000 14,220,000,000 14,658,000,000 14,664,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 293,963,972,700 258,191,213,617 318,613,441,443 383,015,019,343
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,749,793,560,466 1,674,079,923,417 1,824,948,012,904 1,990,752,812,175
I. Vốn chủ sở hữu 1,749,793,560,466 1,674,079,923,417 1,824,948,012,904 1,990,752,812,175
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,143,858,790,000 1,143,858,790,000 1,143,858,790,000 1,143,858,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,143,858,790,000 1,143,858,790,000 1,143,858,790,000 1,143,858,790,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -15,000,000 -15,000,000 -15,000,000 -15,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 20,918,752,728 2,414,203,353 12,493,309,744 22,746,893,093
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 584,982,268,503 527,761,359,825 668,564,411,568 824,162,129,082
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 476,492,403,702 295,348,524,702 295,348,524,702 307,658,847,262
- LNST chưa phân phối kỳ này 108,489,864,801 232,412,835,123 373,215,886,866 516,503,281,820
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,749,235 60,570,239 46,501,592
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,155,842,296,000 6,121,148,895,381 6,873,230,058,215 6,929,099,929,259
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.