TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,992,834,629,282 |
5,006,021,080,511 |
5,579,520,049,832 |
5,627,168,242,619 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
292,232,003,919 |
453,444,368,048 |
572,373,920,465 |
817,851,176,502 |
|
1. Tiền |
242,232,003,919 |
353,444,368,048 |
472,373,920,465 |
517,851,176,502 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,334,000,000,000 |
1,122,000,000,000 |
1,082,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,334,000,000,000 |
1,122,000,000,000 |
1,082,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,475,145,665,046 |
2,737,428,551,089 |
3,109,888,464,716 |
2,944,779,856,337 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,679,189,003,972 |
1,940,266,219,419 |
2,230,281,879,124 |
2,012,977,847,756 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
143,818,793,612 |
161,829,438,633 |
193,289,033,344 |
249,244,604,125 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
679,094,005,689 |
676,209,970,923 |
739,160,343,632 |
786,109,791,957 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,956,138,227 |
-40,877,077,886 |
-52,842,791,384 |
-103,552,387,501 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
824,846,832,556 |
613,277,237,196 |
750,141,854,235 |
783,427,189,358 |
|
1. Hàng tồn kho |
845,746,479,300 |
634,176,883,940 |
769,668,352,081 |
802,280,586,132 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,899,646,744 |
-20,899,646,744 |
-19,526,497,846 |
-18,853,396,774 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,610,127,761 |
79,870,924,178 |
65,115,810,416 |
81,110,020,422 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
64,449,192,943 |
79,194,147,432 |
64,516,534,812 |
81,110,020,422 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,160,934,818 |
676,776,746 |
599,275,604 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,163,007,666,718 |
1,115,127,814,870 |
1,293,710,008,383 |
1,301,931,686,640 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
344,289,788,465 |
318,863,941,672 |
299,164,005,296 |
284,556,699,923 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
317,027,460,132 |
291,493,067,256 |
274,117,533,802 |
261,538,671,066 |
|
- Nguyên giá |
717,793,178,365 |
717,983,490,615 |
726,716,157,954 |
740,194,216,248 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-400,765,718,233 |
-426,490,423,359 |
-452,598,624,152 |
-478,655,545,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,262,328,333 |
27,370,874,416 |
25,046,471,494 |
23,018,028,857 |
|
- Nguyên giá |
51,023,477,719 |
53,507,223,798 |
53,507,223,798 |
53,507,223,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,761,149,386 |
-26,136,349,382 |
-28,460,752,304 |
-30,489,194,941 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
617,973,915,540 |
679,896,422,741 |
756,741,152,266 |
829,293,428,954 |
|
- Nguyên giá |
842,788,302,348 |
938,259,818,279 |
1,049,832,237,065 |
1,164,214,426,790 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-224,814,386,808 |
-258,363,395,538 |
-293,091,084,799 |
-334,920,997,836 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
180,422,065,763 |
104,280,009,039 |
205,913,809,464 |
152,430,706,597 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
180,422,065,763 |
104,280,009,039 |
205,913,809,464 |
152,430,706,597 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,321,896,950 |
12,087,441,418 |
31,891,041,357 |
35,650,851,166 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,321,896,950 |
12,087,441,418 |
31,891,041,357 |
34,957,349,509 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
693,501,657 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,155,842,296,000 |
6,121,148,895,381 |
6,873,230,058,215 |
6,929,099,929,259 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,406,048,735,534 |
4,447,068,971,964 |
5,048,282,045,311 |
4,938,347,117,084 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,097,906,762,834 |
4,174,657,758,347 |
4,715,010,603,868 |
4,540,668,097,741 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
541,694,941,110 |
594,436,910,268 |
789,037,471,306 |
594,472,080,099 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
498,624,885,468 |
389,638,185,541 |
457,878,847,546 |
660,847,773,848 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
122,609,344,496 |
112,372,128,408 |
111,927,934,678 |
168,753,300,312 |
|
4. Phải trả người lao động |
538,747,550,933 |
631,541,428,637 |
794,235,860,077 |
804,478,633,516 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
845,013,428,404 |
753,147,510,129 |
904,566,553,907 |
693,166,400,194 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
114,036,410,144 |
116,311,109,386 |
131,178,111,832 |
160,524,346,346 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
178,862,590,779 |
305,781,388,308 |
223,208,153,441 |
237,767,256,484 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,242,877,800,009 |
1,195,417,281,670 |
1,231,191,083,213 |
1,190,586,227,884 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,562,911,900 |
8,567,056,383 |
9,611,667,686 |
9,085,539,741 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,876,899,591 |
67,444,759,617 |
62,174,920,182 |
20,986,539,317 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
308,141,972,700 |
272,411,213,617 |
333,271,441,443 |
397,679,019,343 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,178,000,000 |
14,220,000,000 |
14,658,000,000 |
14,664,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
293,963,972,700 |
258,191,213,617 |
318,613,441,443 |
383,015,019,343 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,749,793,560,466 |
1,674,079,923,417 |
1,824,948,012,904 |
1,990,752,812,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,749,793,560,466 |
1,674,079,923,417 |
1,824,948,012,904 |
1,990,752,812,175 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,143,858,790,000 |
1,143,858,790,000 |
1,143,858,790,000 |
1,143,858,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,143,858,790,000 |
1,143,858,790,000 |
1,143,858,790,000 |
1,143,858,790,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-15,000,000 |
-15,000,000 |
-15,000,000 |
-15,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
20,918,752,728 |
2,414,203,353 |
12,493,309,744 |
22,746,893,093 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
584,982,268,503 |
527,761,359,825 |
668,564,411,568 |
824,162,129,082 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
476,492,403,702 |
295,348,524,702 |
295,348,524,702 |
307,658,847,262 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
108,489,864,801 |
232,412,835,123 |
373,215,886,866 |
516,503,281,820 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,749,235 |
60,570,239 |
46,501,592 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,155,842,296,000 |
6,121,148,895,381 |
6,873,230,058,215 |
6,929,099,929,259 |
|