MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,210,988,367,550 2,151,222,323,403 2,346,462,883,515 2,579,849,287,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 755,386,311,782 808,985,223,619 684,594,154,011 872,580,885,803
1. Tiền 135,386,311,782 158,406,158,405 134,594,154,011 322,580,885,803
2. Các khoản tương đương tiền 620,000,000,000 650,579,065,214 550,000,000,000 550,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,020,829,860,807 923,639,059,447 1,251,282,018,314 1,273,971,025,940
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 731,236,231,801 572,281,278,032 815,421,069,438 796,779,609,489
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 56,790,388,623 107,938,012,158 145,572,749,442 62,090,661,379
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 236,293,602,927 246,105,569,657 292,973,999,834 416,895,681,472
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,490,362,544 -2,685,800,400 -2,685,800,400 -1,794,926,400
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 384,986,105,012 371,941,776,269 372,863,570,888 397,757,046,982
1. Hàng tồn kho 406,165,708,385 391,927,461,249 392,849,255,868 416,868,178,250
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,179,603,373 -19,985,684,980 -19,985,684,980 -19,111,131,268
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,786,089,949 46,656,264,068 37,723,140,302 35,540,328,275
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,285,232,083 43,318,786,825 36,731,177,754 34,017,833,644
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,048,902,033 2,682,385,465 104,711,633 948,140,138
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,451,955,833 655,091,778 887,250,915 574,354,493
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 302,484,991,231 312,778,290,538 323,824,808,905 528,187,892,541
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 246,588,017,786 274,062,674,680 284,439,596,332 490,961,286,471
1. Tài sản cố định hữu hình 229,772,579,727 256,868,959,170 267,715,087,821 474,705,984,959
- Nguyên giá 322,906,027,950 362,461,431,544 387,315,981,115 610,480,775,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,133,448,223 -105,592,472,374 -119,600,893,294 -135,774,790,287
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,815,438,059 17,193,715,510 16,724,508,511 16,255,301,512
- Nguyên giá 25,448,478,039 26,288,070,039 26,288,070,039 26,288,070,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,633,039,980 -9,094,354,529 -9,563,561,528 -10,032,768,527
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 27,104,263,033 27,104,263,033 27,104,263,033 27,104,263,033
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,104,263,033 -27,104,263,033 -27,104,263,033 -27,104,263,033
IV. Tài sản dở dang dài hạn 375,023,446 3,522,317,980 2,150,513,904 2,684,645,080
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,684,645,080
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 375,023,446 3,522,317,980 2,150,513,904
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 55,521,949,999 35,193,297,878 37,234,698,669 34,541,960,990
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,332,192,037 33,587,754,627 34,876,387,119 32,134,993,580
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,189,757,962 1,605,543,251 2,358,311,550 2,406,967,410
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,513,473,358,781 2,464,000,613,941 2,670,287,692,420 3,108,037,179,541
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,688,706,363,788 1,582,540,753,063 1,737,395,055,302 2,128,188,240,878
I. Nợ ngắn hạn 1,688,706,363,788 1,582,540,753,063 1,737,395,055,302 2,128,188,240,878
1. Phải trả người bán ngắn hạn 199,419,188,683 288,409,915,002 336,001,867,561 445,988,176,735
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 79,570,246,513 48,814,630,473 62,669,113,714 92,153,090,275
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,192,275,411 76,376,970,644 72,661,797,048 55,172,183,795
4. Phải trả người lao động 680,433,269,226 556,616,794,404 566,986,515,187 714,556,399,636
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 491,242,928,202 478,589,207,561 590,689,445,143 700,952,593,771
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 37,846,499,163 3,521,886,967 6,393,817,329 11,110,153,359
9. Phải trả ngắn hạn khác 114,551,046,801 104,484,218,748 81,881,728,886 91,950,110,941
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,596,417,879
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,854,491,910 25,727,129,264 20,110,770,434 16,305,532,366
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 824,766,994,993 881,459,860,878 932,892,637,118 979,848,938,663
I. Vốn chủ sở hữu 824,766,994,993 881,459,860,878 932,892,637,118 979,848,938,663
1. Vốn góp của chủ sở hữu 606,975,090,000 606,975,090,000 606,975,090,000 606,975,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 606,975,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -10,363,699,620 -9,952,162,646 -9,210,394,324 -9,758,039,430
8. Quỹ đầu tư phát triển 48,685,143,842 48,685,143,842 48,685,143,842 48,685,143,842
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 179,171,185,369 235,461,048,061 286,276,734,847 333,869,448,396
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 124,537,890,944 179,997,214,145 50,750,500,462 98,373,861,439
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,633,294,425 55,463,833,916 235,526,234,385 235,495,586,957
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 299,275,402 290,741,621 166,062,753 77,295,855
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,513,473,358,781 2,464,000,613,941 2,670,287,692,420 3,108,037,179,541
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.