TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,210,988,367,550 |
2,151,222,323,403 |
2,346,462,883,515 |
2,579,849,287,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
755,386,311,782 |
808,985,223,619 |
684,594,154,011 |
872,580,885,803 |
|
1. Tiền |
135,386,311,782 |
158,406,158,405 |
134,594,154,011 |
322,580,885,803 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
620,000,000,000 |
650,579,065,214 |
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,020,829,860,807 |
923,639,059,447 |
1,251,282,018,314 |
1,273,971,025,940 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
731,236,231,801 |
572,281,278,032 |
815,421,069,438 |
796,779,609,489 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,790,388,623 |
107,938,012,158 |
145,572,749,442 |
62,090,661,379 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
236,293,602,927 |
246,105,569,657 |
292,973,999,834 |
416,895,681,472 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,490,362,544 |
-2,685,800,400 |
-2,685,800,400 |
-1,794,926,400 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
384,986,105,012 |
371,941,776,269 |
372,863,570,888 |
397,757,046,982 |
|
1. Hàng tồn kho |
406,165,708,385 |
391,927,461,249 |
392,849,255,868 |
416,868,178,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,179,603,373 |
-19,985,684,980 |
-19,985,684,980 |
-19,111,131,268 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,786,089,949 |
46,656,264,068 |
37,723,140,302 |
35,540,328,275 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,285,232,083 |
43,318,786,825 |
36,731,177,754 |
34,017,833,644 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,048,902,033 |
2,682,385,465 |
104,711,633 |
948,140,138 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,451,955,833 |
655,091,778 |
887,250,915 |
574,354,493 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
302,484,991,231 |
312,778,290,538 |
323,824,808,905 |
528,187,892,541 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
246,588,017,786 |
274,062,674,680 |
284,439,596,332 |
490,961,286,471 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
229,772,579,727 |
256,868,959,170 |
267,715,087,821 |
474,705,984,959 |
|
- Nguyên giá |
322,906,027,950 |
362,461,431,544 |
387,315,981,115 |
610,480,775,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,133,448,223 |
-105,592,472,374 |
-119,600,893,294 |
-135,774,790,287 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,815,438,059 |
17,193,715,510 |
16,724,508,511 |
16,255,301,512 |
|
- Nguyên giá |
25,448,478,039 |
26,288,070,039 |
26,288,070,039 |
26,288,070,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,633,039,980 |
-9,094,354,529 |
-9,563,561,528 |
-10,032,768,527 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
27,104,263,033 |
27,104,263,033 |
27,104,263,033 |
27,104,263,033 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,104,263,033 |
-27,104,263,033 |
-27,104,263,033 |
-27,104,263,033 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
375,023,446 |
3,522,317,980 |
2,150,513,904 |
2,684,645,080 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
2,684,645,080 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
375,023,446 |
3,522,317,980 |
2,150,513,904 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
55,521,949,999 |
35,193,297,878 |
37,234,698,669 |
34,541,960,990 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,332,192,037 |
33,587,754,627 |
34,876,387,119 |
32,134,993,580 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,189,757,962 |
1,605,543,251 |
2,358,311,550 |
2,406,967,410 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,513,473,358,781 |
2,464,000,613,941 |
2,670,287,692,420 |
3,108,037,179,541 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,688,706,363,788 |
1,582,540,753,063 |
1,737,395,055,302 |
2,128,188,240,878 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,688,706,363,788 |
1,582,540,753,063 |
1,737,395,055,302 |
2,128,188,240,878 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
199,419,188,683 |
288,409,915,002 |
336,001,867,561 |
445,988,176,735 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
79,570,246,513 |
48,814,630,473 |
62,669,113,714 |
92,153,090,275 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
54,192,275,411 |
76,376,970,644 |
72,661,797,048 |
55,172,183,795 |
|
4. Phải trả người lao động |
680,433,269,226 |
556,616,794,404 |
566,986,515,187 |
714,556,399,636 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
491,242,928,202 |
478,589,207,561 |
590,689,445,143 |
700,952,593,771 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
37,846,499,163 |
3,521,886,967 |
6,393,817,329 |
11,110,153,359 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
114,551,046,801 |
104,484,218,748 |
81,881,728,886 |
91,950,110,941 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,596,417,879 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,854,491,910 |
25,727,129,264 |
20,110,770,434 |
16,305,532,366 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
824,766,994,993 |
881,459,860,878 |
932,892,637,118 |
979,848,938,663 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
824,766,994,993 |
881,459,860,878 |
932,892,637,118 |
979,848,938,663 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
606,975,090,000 |
606,975,090,000 |
606,975,090,000 |
606,975,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
606,975,090,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-10,363,699,620 |
-9,952,162,646 |
-9,210,394,324 |
-9,758,039,430 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,685,143,842 |
48,685,143,842 |
48,685,143,842 |
48,685,143,842 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
179,171,185,369 |
235,461,048,061 |
286,276,734,847 |
333,869,448,396 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
124,537,890,944 |
179,997,214,145 |
50,750,500,462 |
98,373,861,439 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,633,294,425 |
55,463,833,916 |
235,526,234,385 |
235,495,586,957 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
299,275,402 |
290,741,621 |
166,062,753 |
77,295,855 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,513,473,358,781 |
2,464,000,613,941 |
2,670,287,692,420 |
3,108,037,179,541 |
|