TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
175,105,843,954 |
183,921,429,598 |
179,634,985,716 |
178,081,643,911 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,409,106,915 |
224,787,043 |
285,336,436 |
252,843,877 |
|
1. Tiền |
37,409,106,915 |
224,787,043 |
285,336,436 |
252,843,877 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,843,495,335 |
148,498,233,891 |
145,819,866,318 |
144,292,410,838 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
103,543,166,178 |
111,410,733,891 |
108,732,366,318 |
107,204,910,838 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
300,329,157 |
87,500,000 |
87,500,000 |
87,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,706,477,257 |
34,982,349,033 |
33,486,307,210 |
33,486,307,210 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,706,477,257 |
34,982,349,033 |
33,486,307,210 |
33,486,307,210 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
146,764,447 |
216,059,631 |
43,475,752 |
50,081,986 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11,788,638 |
10,478,790 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
142,026,238 |
211,321,422 |
26,948,905 |
34,864,987 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,738,209 |
4,738,209 |
4,738,209 |
4,738,209 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
13,098,486 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
13,098,486 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
13,098,486 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
175,105,843,954 |
183,934,528,084 |
179,634,985,716 |
178,081,643,911 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,041,035,803 |
35,706,731,967 |
31,320,451,372 |
29,945,996,601 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,041,035,803 |
35,706,731,967 |
31,320,451,372 |
29,945,996,601 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,436,439,166 |
30,961,259,055 |
26,533,201,039 |
25,201,983,866 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
156,536,573 |
298,066,277 |
319,750,834 |
264,102,766 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,427,887 |
19,015,200 |
33,022,800 |
33,022,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
-240,742 |
5,844,522 |
18,254,992 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,428,632,177 |
4,286,631,177 |
4,428,632,177 |
4,428,632,177 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,064,808,151 |
148,227,796,117 |
148,314,534,344 |
148,135,647,310 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,064,808,151 |
148,227,796,117 |
148,314,534,344 |
148,135,647,310 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,999,920,000 |
120,999,920,000 |
120,999,920,000 |
120,999,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,999,920,000 |
120,999,920,000 |
120,999,920,000 |
120,999,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,428,632,177 |
4,428,632,177 |
4,428,632,177 |
4,428,632,177 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,636,255,974 |
22,799,243,940 |
22,885,982,167 |
22,707,095,133 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,853,381,735 |
22,567,156,471 |
22,567,156,471 |
22,567,156,471 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
782,874,239 |
232,087,469 |
318,825,696 |
139,938,662 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
175,105,843,954 |
183,934,528,084 |
179,634,985,716 |
178,081,643,911 |
|