MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 175,105,843,954 183,921,429,598 179,634,985,716 178,081,643,911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,409,106,915 224,787,043 285,336,436 252,843,877
1. Tiền 37,409,106,915 224,787,043 285,336,436 252,843,877
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,843,495,335 148,498,233,891 145,819,866,318 144,292,410,838
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 103,543,166,178 111,410,733,891 108,732,366,318 107,204,910,838
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 300,329,157 87,500,000 87,500,000 87,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,706,477,257 34,982,349,033 33,486,307,210 33,486,307,210
1. Hàng tồn kho 33,706,477,257 34,982,349,033 33,486,307,210 33,486,307,210
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 146,764,447 216,059,631 43,475,752 50,081,986
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,788,638 10,478,790
2. Thuế GTGT được khấu trừ 142,026,238 211,321,422 26,948,905 34,864,987
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,738,209 4,738,209 4,738,209 4,738,209
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,098,486
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,098,486
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,098,486
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 175,105,843,954 183,934,528,084 179,634,985,716 178,081,643,911
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,041,035,803 35,706,731,967 31,320,451,372 29,945,996,601
I. Nợ ngắn hạn 27,041,035,803 35,706,731,967 31,320,451,372 29,945,996,601
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,436,439,166 30,961,259,055 26,533,201,039 25,201,983,866
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 156,536,573 298,066,277 319,750,834 264,102,766
4. Phải trả người lao động 19,427,887 19,015,200 33,022,800 33,022,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác -240,742 5,844,522 18,254,992
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,428,632,177 4,286,631,177 4,428,632,177 4,428,632,177
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,064,808,151 148,227,796,117 148,314,534,344 148,135,647,310
I. Vốn chủ sở hữu 148,064,808,151 148,227,796,117 148,314,534,344 148,135,647,310
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,999,920,000 120,999,920,000 120,999,920,000 120,999,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,999,920,000 120,999,920,000 120,999,920,000 120,999,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,428,632,177 4,428,632,177 4,428,632,177 4,428,632,177
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,636,255,974 22,799,243,940 22,885,982,167 22,707,095,133
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,853,381,735 22,567,156,471 22,567,156,471 22,567,156,471
- LNST chưa phân phối kỳ này 782,874,239 232,087,469 318,825,696 139,938,662
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 175,105,843,954 183,934,528,084 179,634,985,716 178,081,643,911
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.