MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,838,760,483 55,956,402,932
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,838,760,483 55,956,402,932
4. Giá vốn hàng bán 12,475,628,994 52,581,795,409
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,363,131,489 3,374,607,523
6. Doanh thu hoạt động tài chính 932,522,599 12,897,535
7. Chi phí tài chính 3,019,974,070 1,479,642,123
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,809,438,394 3,619,591,886
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,533,758,376 -1,711,728,951
12. Thu nhập khác 382,597,487 380,611,167
13. Chi phí khác 8,746,225 162,161,984
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 373,851,262 218,449,183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,159,907,114 -1,493,279,768
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -624,046,348
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,159,907,114 -869,233,420
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,159,907,114 -869,233,420
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -443
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.