TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
571,455,046,688 |
|
|
418,995,196,423 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,736,809,205 |
|
|
739,241,886 |
|
1. Tiền |
1,736,809,205 |
|
|
739,241,886 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,129,330,970 |
|
|
93,330,970 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,437,935,369 |
|
|
-3,437,935,369 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
83,567,266,339 |
|
|
3,531,266,339 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
248,083,154,414 |
|
|
269,006,989,383 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
147,212,041,474 |
|
|
172,006,263,136 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,697,084,996 |
|
|
34,927,375,776 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,184,788,358 |
|
|
66,533,730,097 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,010,760,414 |
|
|
-4,460,379,626 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
233,911,395,429 |
|
|
148,986,028,116 |
|
1. Hàng tồn kho |
233,911,395,429 |
|
|
148,986,028,116 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,594,356,670 |
|
|
169,606,068 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,349,821,054 |
|
|
150,606,068 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,244,535,616 |
|
|
19,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,654,015,463 |
|
|
87,294,429,674 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,548,024,056 |
|
|
30,707,510,864 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,548,024,056 |
|
|
30,707,510,864 |
|
- Nguyên giá |
154,142,836,340 |
|
|
160,439,717,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,594,812,284 |
|
|
-129,732,207,021 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
591,604,920 |
|
|
591,604,920 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-591,604,920 |
|
|
-591,604,920 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,892,953,664 |
|
|
20,297,188,664 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,226,645,000 |
|
|
19,226,645,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,216,000,000 |
|
|
3,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,549,691,336 |
|
|
-2,329,456,336 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,213,037,743 |
|
|
36,289,730,146 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,213,037,743 |
|
|
15,644,397,688 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
15,746,868,563 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
4,898,463,895 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
635,109,062,151 |
|
|
506,289,626,097 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
613,468,214,129 |
|
|
531,009,997,197 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
613,468,214,129 |
|
|
531,009,997,197 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
153,431,819,083 |
|
|
163,401,535,868 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
255,063,473,038 |
|
|
183,865,314,889 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,269,185,701 |
|
|
19,837,749,580 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,530,634,461 |
|
|
5,657,579,330 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,882,886,539 |
|
|
65,887,846,707 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,412,589,974 |
|
|
43,404,345,150 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
126,778,166,923 |
|
|
49,002,931,263 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
99,458,410 |
|
|
-47,305,590 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
153,431,819,083 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
153,431,819,083 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,640,848,022 |
|
|
-24,720,371,100 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,640,848,022 |
|
|
-24,720,371,100 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
69,583,450,000 |
|
|
69,733,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,679,340,000 |
|
|
31,679,340,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,826,463,682 |
|
|
-23,826,463,682 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,414,682,460 |
|
|
7,414,682,460 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-63,210,160,756 |
|
|
-109,721,379,878 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-56,785,204,612 |
|
|
-108,852,146,458 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,424,956,144 |
|
|
-869,233,420 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
635,109,062,151 |
|
|
506,289,626,097 |
|