1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,337,845,684 |
585,488,673 |
7,273,926,022 |
4,608,034,670 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,337,845,684 |
585,488,673 |
7,273,926,022 |
4,608,034,670 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,766,860,646 |
650,017,647 |
6,591,813,344 |
4,770,001,045 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
570,985,038 |
-64,528,974 |
682,112,678 |
-161,966,375 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,660,498 |
2,519,000 |
1,912,988 |
2,443,936 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,091,638,644 |
435,905,488 |
995,337,082 |
655,408,110 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,091,638,644 |
435,905,488 |
995,337,082 |
655,408,110 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
803,362,281 |
872,899,398 |
1,322,114,575 |
545,035,997 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,319,355,389 |
-1,370,814,860 |
-1,633,425,991 |
-1,359,966,546 |
|
12. Thu nhập khác |
5,500,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
257,790,297 |
29,038,930 |
41,047,471 |
16,067,985 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-252,290,297 |
-29,038,930 |
-41,047,471 |
-16,067,985 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,571,645,686 |
-1,399,853,790 |
-1,674,473,462 |
-1,376,034,531 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,571,645,686 |
-1,399,853,790 |
-1,674,473,462 |
-1,376,034,531 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,571,645,686 |
-1,399,853,790 |
-1,674,473,462 |
-1,376,034,531 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-318 |
-381 |
-313 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|