1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,947,794,228 |
36,155,384,579 |
18,956,355,232 |
25,835,714,847 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,947,794,228 |
36,155,384,579 |
18,956,355,232 |
25,835,714,847 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,166,052,025 |
30,494,831,057 |
20,813,670,689 |
21,052,470,548 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,781,742,203 |
5,660,553,522 |
-1,857,315,457 |
4,783,244,299 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
845,978,102 |
12,074,295 |
12,462,285 |
287,713,147 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,787,044,691 |
3,415,734,200 |
3,165,834,915 |
2,661,096,332 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,787,044,691 |
3,415,734,200 |
3,165,834,915 |
2,661,096,332 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,772,285,273 |
5,006,938,069 |
3,779,480,277 |
3,645,106,205 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,676,390,341 |
-3,338,044,452 |
-8,790,168,364 |
-4,739,924,642 |
|
12. Thu nhập khác |
461,145,455 |
344,565,837 |
135,500,419 |
472,727,273 |
|
13. Chi phí khác |
778,704 |
295,215,636 |
446,059,074 |
578,469,711 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
460,366,751 |
49,350,201 |
-310,558,655 |
-105,742,438 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,136,757,092 |
-3,288,694,251 |
-9,100,727,019 |
-4,845,667,080 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
602,060,947 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,534,696,145 |
-3,288,694,251 |
-9,100,727,019 |
-4,845,667,080 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,534,696,145 |
-3,288,694,251 |
-9,100,727,019 |
-4,845,667,080 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
576 |
-747 |
-2,068 |
-1,101 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|