1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
157,732,136,320 |
449,200,728,372 |
195,734,432,965 |
202,764,412,255 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
102,209,446 |
103,108,960 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
157,732,136,320 |
449,200,728,372 |
195,632,223,519 |
202,661,303,295 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
83,902,595,863 |
358,661,628,351 |
113,297,633,824 |
117,539,580,701 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,829,540,457 |
90,539,100,021 |
82,334,589,695 |
85,121,722,594 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,400,350,739 |
13,211,003,570 |
10,630,447,007 |
3,674,091,332 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,649,099,468 |
53,316,564,679 |
41,785,960,561 |
49,436,116,225 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,288,384,763 |
46,736,251,719 |
40,951,591,169 |
45,603,589,261 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
535,634,292 |
1,918,611,541 |
1,355,225,786 |
1,669,738,177 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,340,207,103 |
30,658,785,093 |
16,660,322,405 |
17,900,487,419 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,704,950,333 |
17,856,142,278 |
33,163,527,950 |
19,789,472,105 |
|
12. Thu nhập khác |
30,758,358,752 |
7,387,087,405 |
2,549,979,091 |
172,104,251 |
|
13. Chi phí khác |
30,637,991,612 |
11,585,392,757 |
5,625,683,608 |
871,603,307 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
120,367,140 |
-4,198,305,352 |
-3,075,704,517 |
-699,499,056 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,825,317,473 |
13,657,836,926 |
30,087,823,433 |
19,089,973,049 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,312,052,246 |
-3,223,897,211 |
1,374,829,602 |
1,497,152,544 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,475,694,790 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,988,960,017 |
16,881,734,137 |
28,712,993,831 |
17,592,820,505 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,115,066,274 |
12,508,498,360 |
25,048,452,153 |
12,651,349,645 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
873,893,743 |
4,373,235,777 |
3,664,541,678 |
4,941,470,860 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
203 |
228 |
457 |
231 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
203 |
228 |
457 |
231 |
|