MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 254,193,270,904 237,648,785,147 248,038,943,873 301,572,724,399
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 254,193,270,904 237,648,785,147 248,038,943,873 301,572,724,399
4. Giá vốn hàng bán 154,150,474,017 121,576,496,908 135,471,709,393 180,263,321,864
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 100,042,796,887 116,072,288,239 112,567,234,480 121,309,402,535
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,341,170,888 3,020,812,060 1,987,299,079 2,555,934,131
7. Chi phí tài chính 48,729,955,372 51,840,405,331 49,720,701,886 55,319,267,697
- Trong đó: Chi phí lãi vay 48,554,559,019 50,660,958,920 49,720,701,886 52,721,123,581
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -123,570,166
9. Chi phí bán hàng 391,565,988 1,592,368,086 291,685,774 4,211,206,727
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,177,006,266 22,473,462,060 26,355,749,471 12,044,294,857
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,085,440,149 43,186,864,822 38,186,396,428 52,166,997,219
12. Thu nhập khác 511,072,316 1,801,302,073 481,689,067 1,213,338,791
13. Chi phí khác 717,671,718 6,299,560,599 302,149,699 4,287,363,749
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -206,599,402 -4,498,258,526 179,539,368 -3,074,024,958
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,878,840,747 38,688,606,296 38,365,935,796 49,092,972,261
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,041,346,887 5,884,912,409 4,548,667,909 7,714,033,791
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -19,643,056 66,758,614 -14,746,914
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,857,136,916 32,803,693,887 33,750,509,273 41,393,685,384
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,829,948,455 31,099,463,276 29,674,009,218 38,971,340,967
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,027,188,461 1,704,230,611 4,076,500,055 2,422,344,417
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 790 723 690
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 790 723 690
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.