TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
680,139,901,007 |
607,185,115,726 |
628,399,077,576 |
572,970,490,683 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
324,544,193,073 |
220,500,677,347 |
235,792,865,383 |
162,059,860,180 |
|
1. Tiền |
64,934,553,851 |
73,872,811,274 |
43,676,646,062 |
60,421,072,145 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
259,609,639,222 |
146,627,866,073 |
192,116,219,321 |
101,638,788,035 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
188,501,855,819 |
185,682,064,929 |
161,982,325,046 |
192,250,969,385 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,506,361,979 |
88,322,282,224 |
78,470,240,058 |
78,157,007,352 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
81,971,219,938 |
79,882,854,227 |
66,214,788,693 |
58,214,655,330 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,500,000,000 |
14,500,000,000 |
14,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,344,211,004 |
14,390,296,740 |
14,210,664,557 |
61,792,674,965 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,819,937,102 |
-11,413,368,262 |
-11,413,368,262 |
-11,413,368,262 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
132,203,535,967 |
172,344,073,547 |
196,688,311,923 |
187,277,804,687 |
|
1. Hàng tồn kho |
132,203,535,967 |
172,344,073,547 |
196,688,311,923 |
187,277,804,687 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,890,316,148 |
28,658,299,903 |
33,935,575,224 |
31,381,856,431 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,093,628,313 |
3,229,505,793 |
3,317,945,757 |
3,120,813,937 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,759,129,501 |
25,382,781,415 |
30,597,629,467 |
28,261,042,494 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
37,558,334 |
46,012,695 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,761,634,594,370 |
3,776,092,733,379 |
3,863,420,074,382 |
3,932,639,436,491 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,146,066,019 |
9,734,515,767 |
9,495,179,893 |
10,772,796,389 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,146,066,019 |
9,734,515,767 |
9,495,179,893 |
10,772,796,389 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,604,311,541,601 |
2,591,808,358,688 |
2,562,608,491,974 |
2,530,609,799,261 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
137,617,772,082 |
132,008,941,302 |
130,461,362,434 |
125,738,928,141 |
|
- Nguyên giá |
398,182,938,072 |
398,182,938,072 |
401,969,588,088 |
402,402,513,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-260,565,165,990 |
-266,173,996,770 |
-271,508,225,654 |
-276,663,584,947 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
48,949,497,856 |
50,892,018,578 |
49,090,620,224 |
47,256,946,706 |
|
- Nguyên giá |
49,452,370,112 |
53,325,389,846 |
53,325,389,846 |
53,325,389,846 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-502,872,256 |
-2,433,371,268 |
-4,234,769,622 |
-6,068,443,140 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,417,744,271,663 |
2,408,907,398,808 |
2,383,056,509,316 |
2,357,613,924,414 |
|
- Nguyên giá |
2,909,264,471,347 |
2,925,996,777,760 |
2,925,996,777,761 |
2,925,996,777,761 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-491,520,199,684 |
-517,089,378,952 |
-542,940,268,445 |
-568,382,853,347 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
984,024,948,855 |
999,276,702,799 |
1,112,003,443,929 |
1,203,119,997,078 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
19,457,108,661 |
40,104,688,638 |
65,529,408,693 |
103,116,734,553 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
964,567,840,194 |
959,172,014,161 |
1,046,474,035,236 |
1,100,003,262,525 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,054,805,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
11,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
9,000,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,654,805,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
157,097,232,895 |
172,873,156,125 |
176,912,958,586 |
176,736,843,763 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
155,312,550,678 |
171,270,887,128 |
175,310,689,589 |
175,134,574,766 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,784,682,217 |
1,602,268,997 |
1,602,268,997 |
1,602,268,997 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,441,774,495,377 |
4,383,277,849,105 |
4,491,819,151,958 |
4,505,609,927,174 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,963,803,365,471 |
2,887,438,344,480 |
2,982,697,684,600 |
3,062,651,836,785 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
634,148,386,913 |
613,852,584,741 |
563,469,481,686 |
762,446,886,642 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,019,426,786 |
93,088,594,468 |
118,727,588,373 |
142,034,592,855 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,816,381,124 |
38,728,375,748 |
30,388,936,922 |
13,669,188,125 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,586,282,763 |
36,175,491,086 |
26,916,372,262 |
18,885,719,626 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,536,689,735 |
9,097,758,027 |
8,514,294,212 |
8,352,908,736 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
88,174,335,056 |
93,708,080,308 |
89,412,967,208 |
82,651,222,587 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,809,673,469 |
1,490,256,031 |
1,064,801,487 |
42,359,074,968 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
89,383,410,411 |
48,784,972,481 |
36,350,577,803 |
115,235,810,593 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
256,152,345,365 |
277,160,804,323 |
229,727,914,117 |
318,626,953,947 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,417,151,546 |
2,401,659,092 |
2,401,659,092 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,252,690,658 |
13,216,593,177 |
19,964,370,210 |
20,631,415,205 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,329,654,978,558 |
2,273,585,759,739 |
2,419,228,202,914 |
2,300,204,950,143 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
342,000,000 |
342,000,000 |
342,000,000 |
132,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,289,072,490,539 |
2,240,715,415,193 |
2,385,276,652,398 |
2,265,687,235,255 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
40,240,488,019 |
32,528,344,546 |
33,609,550,516 |
34,385,714,888 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,477,971,129,906 |
1,495,839,504,625 |
1,509,121,467,358 |
1,442,958,090,389 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,477,971,129,906 |
1,495,839,504,625 |
1,509,121,467,358 |
1,442,958,090,389 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,888,483,367 |
27,888,483,367 |
34,652,357,881 |
36,602,709,265 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
205,165,031,930 |
220,824,693,635 |
227,202,486,255 |
160,338,962,976 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
131,763,970,804 |
10,849,525,515 |
32,941,140,493 |
56,195,491,089 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
73,401,061,126 |
209,975,168,120 |
194,261,345,762 |
104,143,471,887 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
231,273,184,903 |
233,481,897,917 |
233,622,193,516 |
232,371,988,442 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,441,774,495,377 |
4,383,277,849,105 |
4,491,819,151,958 |
4,505,609,927,174 |
|