TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
665,256,023,042 |
546,800,080,393 |
619,138,138,693 |
680,139,901,007 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
227,215,643,836 |
138,559,360,383 |
239,863,257,531 |
324,544,193,073 |
|
1. Tiền |
59,338,275,188 |
44,285,511,344 |
120,680,569,467 |
64,934,553,851 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
167,877,368,648 |
94,273,849,039 |
119,182,688,064 |
259,609,639,222 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
74,438,000,000 |
94,500,000,000 |
49,500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
74,438,000,000 |
94,500,000,000 |
49,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
136,232,182,097 |
144,545,385,225 |
185,810,108,197 |
188,501,855,819 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,798,645,139 |
75,864,989,322 |
86,091,817,518 |
89,506,361,979 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,394,696,229 |
63,079,344,458 |
96,859,984,399 |
81,971,219,938 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
14,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,950,781,537 |
16,372,952,231 |
14,678,243,382 |
14,344,211,004 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,911,940,808 |
-10,771,900,786 |
-11,819,937,102 |
-11,819,937,102 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
202,093,919,122 |
147,417,321,566 |
115,011,847,194 |
132,203,535,967 |
|
1. Hàng tồn kho |
202,093,919,122 |
147,417,321,566 |
115,011,847,194 |
132,203,535,967 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,276,277,987 |
21,778,013,219 |
28,952,925,771 |
34,890,316,148 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,072,515,528 |
8,363,080,943 |
5,044,795,766 |
8,093,628,313 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,192,695,545 |
13,414,932,276 |
23,857,085,005 |
26,759,129,501 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,066,914 |
|
51,045,000 |
37,558,334 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,602,233,461,983 |
3,705,374,453,098 |
3,793,176,596,660 |
3,761,634,594,370 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,044,463,627 |
9,730,579,259 |
37,646,829,024 |
9,146,066,019 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
2,686,115,632 |
25,158,591,250 |
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
5,147,602,755 |
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,044,463,627 |
7,044,463,627 |
7,340,635,019 |
9,146,066,019 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,641,129,930,123 |
2,631,540,912,787 |
2,624,322,814,483 |
2,604,311,541,601 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
146,330,785,671 |
164,331,244,300 |
181,942,486,882 |
137,617,772,082 |
|
- Nguyên giá |
397,177,933,371 |
417,325,805,096 |
441,220,872,308 |
398,182,938,072 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,847,147,700 |
-252,994,560,796 |
-259,278,385,426 |
-260,565,165,990 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
48,949,497,856 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
49,452,370,112 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-502,872,256 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,494,799,144,452 |
2,467,209,668,487 |
2,442,380,327,601 |
2,417,744,271,663 |
|
- Nguyên giá |
2,908,882,635,686 |
2,908,882,635,686 |
2,909,024,471,346 |
2,909,264,471,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-414,083,491,234 |
-441,672,967,199 |
-466,644,143,745 |
-491,520,199,684 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
778,809,406,902 |
896,403,049,190 |
965,342,198,689 |
984,024,948,855 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
8,994,608,961 |
19,457,108,661 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
778,809,406,902 |
896,403,049,190 |
956,347,589,728 |
964,567,840,194 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,017,955,000 |
22,017,955,000 |
22,017,955,000 |
7,054,805,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,654,805,000 |
4,654,805,000 |
4,654,805,000 |
4,654,805,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,363,150,000 |
17,363,150,000 |
17,363,150,000 |
2,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
153,231,706,331 |
145,681,956,862 |
143,846,799,464 |
157,097,232,895 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
149,436,610,399 |
143,890,453,933 |
142,078,303,320 |
155,312,550,678 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,795,095,932 |
1,791,502,929 |
1,768,496,144 |
1,784,682,217 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,267,489,485,025 |
4,252,174,533,491 |
4,412,314,735,353 |
4,441,774,495,377 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,833,850,721,297 |
2,797,813,419,449 |
2,906,335,191,748 |
2,963,803,365,471 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
575,952,514,876 |
556,303,005,004 |
547,785,970,375 |
634,148,386,913 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,867,787,446 |
79,612,632,372 |
112,214,129,711 |
110,019,426,786 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,981,710,821 |
32,716,631,240 |
31,628,160,879 |
26,816,381,124 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,026,595,042 |
21,090,391,787 |
35,520,399,923 |
27,586,282,763 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,365,151,776 |
13,710,038,314 |
8,947,149,316 |
18,536,689,735 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
102,877,476,176 |
108,615,200,407 |
120,264,493,807 |
88,174,335,056 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
2,686,040,618 |
25,158,591,241 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
770,000,000 |
350,000,000 |
590,000,000 |
1,809,673,469 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,085,356,087 |
28,475,955,252 |
57,826,516,819 |
89,383,410,411 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
297,662,165,261 |
251,614,712,555 |
131,555,868,486 |
256,152,345,365 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,578,003,374 |
3,215,416,839 |
10,165,572,054 |
2,417,151,546 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,738,268,893 |
14,215,985,620 |
13,915,088,139 |
13,252,690,658 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,257,898,206,421 |
2,241,510,414,445 |
2,358,549,221,373 |
2,329,654,978,558 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
5,093,069,955 |
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
315,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
342,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,224,763,277,732 |
2,206,585,510,756 |
2,316,030,924,162 |
2,289,072,490,539 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
32,819,928,689 |
34,714,903,689 |
37,215,227,256 |
40,240,488,019 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,433,638,763,728 |
1,454,361,114,042 |
1,505,979,543,605 |
1,477,971,129,906 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,433,638,763,728 |
1,454,361,114,042 |
1,505,979,543,605 |
1,477,971,129,906 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
383,633,339,279 |
383,633,339,278 |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,394,669,159 |
27,888,483,367 |
27,888,483,367 |
27,888,483,367 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
168,507,951,363 |
179,549,822,329 |
229,678,056,006 |
205,165,031,930 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,773,545,597 |
55,350,941,808 |
105,479,175,486 |
131,763,970,804 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
141,734,405,766 |
124,198,880,521 |
124,198,880,520 |
73,401,061,126 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
231,091,713,501 |
233,278,378,641 |
234,768,574,527 |
231,273,184,903 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,267,489,485,025 |
4,252,174,533,491 |
4,412,314,735,353 |
4,441,774,495,377 |
|