MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 665,256,023,042 546,800,080,393 619,138,138,693 680,139,901,007
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 227,215,643,836 138,559,360,383 239,863,257,531 324,544,193,073
1. Tiền 59,338,275,188 44,285,511,344 120,680,569,467 64,934,553,851
2. Các khoản tương đương tiền 167,877,368,648 94,273,849,039 119,182,688,064 259,609,639,222
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,438,000,000 94,500,000,000 49,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 74,438,000,000 94,500,000,000 49,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 136,232,182,097 144,545,385,225 185,810,108,197 188,501,855,819
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,798,645,139 75,864,989,322 86,091,817,518 89,506,361,979
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,394,696,229 63,079,344,458 96,859,984,399 81,971,219,938
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,950,781,537 16,372,952,231 14,678,243,382 14,344,211,004
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,911,940,808 -10,771,900,786 -11,819,937,102 -11,819,937,102
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 202,093,919,122 147,417,321,566 115,011,847,194 132,203,535,967
1. Hàng tồn kho 202,093,919,122 147,417,321,566 115,011,847,194 132,203,535,967
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,276,277,987 21,778,013,219 28,952,925,771 34,890,316,148
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,072,515,528 8,363,080,943 5,044,795,766 8,093,628,313
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,192,695,545 13,414,932,276 23,857,085,005 26,759,129,501
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,066,914 51,045,000 37,558,334
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,602,233,461,983 3,705,374,453,098 3,793,176,596,660 3,761,634,594,370
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,044,463,627 9,730,579,259 37,646,829,024 9,146,066,019
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 2,686,115,632 25,158,591,250
4. Phải thu nội bộ dài hạn 5,147,602,755
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,044,463,627 7,044,463,627 7,340,635,019 9,146,066,019
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,641,129,930,123 2,631,540,912,787 2,624,322,814,483 2,604,311,541,601
1. Tài sản cố định hữu hình 146,330,785,671 164,331,244,300 181,942,486,882 137,617,772,082
- Nguyên giá 397,177,933,371 417,325,805,096 441,220,872,308 398,182,938,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -250,847,147,700 -252,994,560,796 -259,278,385,426 -260,565,165,990
2. Tài sản cố định thuê tài chính 48,949,497,856
- Nguyên giá 49,452,370,112
- Giá trị hao mòn lũy kế -502,872,256
3. Tài sản cố định vô hình 2,494,799,144,452 2,467,209,668,487 2,442,380,327,601 2,417,744,271,663
- Nguyên giá 2,908,882,635,686 2,908,882,635,686 2,909,024,471,346 2,909,264,471,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -414,083,491,234 -441,672,967,199 -466,644,143,745 -491,520,199,684
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 778,809,406,902 896,403,049,190 965,342,198,689 984,024,948,855
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 8,994,608,961 19,457,108,661
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 778,809,406,902 896,403,049,190 956,347,589,728 964,567,840,194
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,017,955,000 22,017,955,000 22,017,955,000 7,054,805,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,654,805,000 4,654,805,000 4,654,805,000 4,654,805,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,363,150,000 17,363,150,000 17,363,150,000 2,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 153,231,706,331 145,681,956,862 143,846,799,464 157,097,232,895
1. Chi phí trả trước dài hạn 149,436,610,399 143,890,453,933 142,078,303,320 155,312,550,678
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,795,095,932 1,791,502,929 1,768,496,144 1,784,682,217
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,267,489,485,025 4,252,174,533,491 4,412,314,735,353 4,441,774,495,377
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,833,850,721,297 2,797,813,419,449 2,906,335,191,748 2,963,803,365,471
I. Nợ ngắn hạn 575,952,514,876 556,303,005,004 547,785,970,375 634,148,386,913
1. Phải trả người bán ngắn hạn 80,867,787,446 79,612,632,372 112,214,129,711 110,019,426,786
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,981,710,821 32,716,631,240 31,628,160,879 26,816,381,124
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,026,595,042 21,090,391,787 35,520,399,923 27,586,282,763
4. Phải trả người lao động 16,365,151,776 13,710,038,314 8,947,149,316 18,536,689,735
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 102,877,476,176 108,615,200,407 120,264,493,807 88,174,335,056
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 2,686,040,618 25,158,591,241
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 770,000,000 350,000,000 590,000,000 1,809,673,469
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,085,356,087 28,475,955,252 57,826,516,819 89,383,410,411
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 297,662,165,261 251,614,712,555 131,555,868,486 256,152,345,365
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,578,003,374 3,215,416,839 10,165,572,054 2,417,151,546
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,738,268,893 14,215,985,620 13,915,088,139 13,252,690,658
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,257,898,206,421 2,241,510,414,445 2,358,549,221,373 2,329,654,978,558
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 5,093,069,955
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 315,000,000 210,000,000 210,000,000 342,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,224,763,277,732 2,206,585,510,756 2,316,030,924,162 2,289,072,490,539
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 32,819,928,689 34,714,903,689 37,215,227,256 40,240,488,019
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,433,638,763,728 1,454,361,114,042 1,505,979,543,605 1,477,971,129,906
I. Vốn chủ sở hữu 1,433,638,763,728 1,454,361,114,042 1,505,979,543,605 1,477,971,129,906
1. Vốn góp của chủ sở hữu 629,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 629,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 383,633,339,279 383,633,339,278 383,633,339,279 383,633,339,279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,394,669,159 27,888,483,367 27,888,483,367 27,888,483,367
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 168,507,951,363 179,549,822,329 229,678,056,006 205,165,031,930
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,773,545,597 55,350,941,808 105,479,175,486 131,763,970,804
- LNST chưa phân phối kỳ này 141,734,405,766 124,198,880,521 124,198,880,520 73,401,061,126
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 11,120,427 11,120,427 11,120,427 11,120,427
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 231,091,713,501 233,278,378,641 234,768,574,527 231,273,184,903
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,267,489,485,025 4,252,174,533,491 4,412,314,735,353 4,441,774,495,377
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.