1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,288,585,964,582 |
1,446,626,550,897 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,987,363,636 |
3,495,763,273 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,276,598,600,946 |
1,443,130,787,624 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,168,908,424,841 |
1,342,222,522,272 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
107,690,176,105 |
100,908,265,352 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,874,684 |
81,213,302 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
7,318,902,863 |
9,893,392,247 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,318,902,863 |
9,893,392,247 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,216,038,408 |
48,188,578,544 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,660,795,389 |
20,841,856,679 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,504,314,129 |
22,065,651,184 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
3,166,709,198 |
12,760,340,407 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
256,096,474 |
903,041,950 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,910,612,724 |
11,857,298,457 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,414,926,853 |
33,922,949,641 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,147,600,876 |
4,567,811,254 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,188,830,655 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,078,495,322 |
29,355,138,387 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,134,461,643 |
25,087,987,249 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,944,033,679 |
4,267,151,138 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,119 |
671 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,119 |
671 |
|
|
|