MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần City Auto (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 477,078,384,683 595,786,999,222 782,822,491,586 919,203,582,215
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,733,054,462 21,133,261,581 29,209,018,092 27,247,145,192
1. Tiền 18,733,054,462 21,133,261,581 29,209,018,092 27,247,145,192
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 295,954,880,385 417,896,927,370 549,102,526,021 553,193,195,682
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,077,018,121 201,608,069,522 299,817,496,521 265,902,271,554
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,117,160,789 2,996,784,829 46,363,681,261 95,893,482,303
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 181,375,739,128 212,907,110,672 202,840,774,906 191,316,868,492
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 384,962,347 384,962,347 80,573,333 80,573,333
IV. Hàng tồn kho 157,397,513,908 151,835,474,409 201,014,847,270 330,211,484,929
1. Hàng tồn kho 157,624,230,896 152,062,191,397 201,241,564,258 331,037,299,174
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -226,716,988 -226,716,988 -226,716,988 -825,814,245
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,992,935,928 4,921,335,862 3,496,100,203 8,551,756,412
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,726,386,014 2,778,044,561 2,755,369,513 4,510,495,034
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,590,869,887 1,705,224,095 735,540,933 3,779,804,299
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 675,680,027 438,067,206 5,189,757 261,457,079
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 161,537,105,534 163,702,855,725 189,918,514,957 468,535,202,162
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,712,675,499 41,712,675,499 66,713,425,499 272,279,790,059
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 41,712,675,499 41,712,675,499 66,713,425,499 272,279,790,059
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 115,232,827,634 117,171,807,941 117,485,931,896 130,462,584,178
1. Tài sản cố định hữu hình 30,878,649,306 32,830,902,868 32,855,286,104 45,804,572,437
- Nguyên giá 48,734,408,064 52,086,710,774 53,559,481,879 70,333,311,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,855,758,758 -19,255,807,906 -20,704,195,775 -24,528,739,196
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 84,354,178,328 84,340,905,073 84,630,645,792 84,658,011,741
- Nguyên giá 84,732,709,623 84,732,709,623 85,034,769,623 85,142,269,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,531,295 -391,804,550 -404,123,831 -484,257,882
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 552,230,490 1,601,970,944 3,482,391,126 2,063,725,671
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 552,230,490 1,601,970,944 3,482,391,126 2,063,725,671
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,039,371,911 3,216,401,341 2,236,766,436 63,729,102,254
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,039,371,911 3,216,401,341 2,236,766,436 6,639,988,611
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 57,089,113,643
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 638,615,490,217 759,489,854,947 972,741,006,543 1,387,738,784,377
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 400,831,123,110 528,390,335,665 701,562,991,940 772,383,041,408
I. Nợ ngắn hạn 400,106,123,110 527,192,835,665 699,144,201,285 770,233,897,888
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,865,029,664 55,981,239,646 37,304,995,204 63,323,272,115
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,340,869,665 24,823,014,124 40,290,710,844 44,432,660,673
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,023,089,793 4,153,001,882 8,009,912,703 17,197,450,645
4. Phải trả người lao động 5,508,393,518 5,917,592,894 8,864,434,900 10,094,461,456
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,198,863,469 1,735,347,690 6,443,625,171 3,731,038,912
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,385,153,032 34,340,853,196 20,314,064,832 27,267,229,618
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 319,572,079,346 396,723,662,765 574,285,982,213 600,438,347,123
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,212,644,623 3,518,123,468 3,630,475,418 3,749,437,346
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 725,000,000 1,197,500,000 2,418,790,655 2,149,143,520
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 725,000,000 1,197,500,000 1,229,960,000 2,149,143,520
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,188,830,655
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 237,784,367,107 231,099,519,282 271,178,014,603 615,355,742,969
I. Vốn chủ sở hữu 237,784,367,107 231,099,519,282 271,178,014,603 615,355,742,969
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 396,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 396,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,019,792,133 8,751,560,692 8,751,560,692 8,751,560,692
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,121,899,985 1,199,078,892 1,199,078,892 1,199,078,892
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,040,764,743 25,124,249,541 63,258,711,183 84,803,607,651
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,424,827,841 19,721,733,838 57,856,195,481 25,087,987,249
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,615,936,902 5,402,515,703 5,402,515,702 59,715,620,402
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,601,910,246 16,024,630,157 17,968,663,836 124,601,495,734
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 638,615,490,217 759,489,854,947 972,741,006,543 1,387,738,784,377
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.