1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,183,122,828,238 |
7,640,854,721,455 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,183,122,828,238 |
7,640,854,721,455 |
8,968,175,174,014 |
4,311,468,974,567 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,686,048,933,299 |
7,072,761,164,585 |
8,398,959,699,163 |
4,025,790,889,849 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
497,073,894,939 |
568,093,556,870 |
569,215,474,851 |
285,678,084,718 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
85,216,540,198 |
86,391,224,348 |
88,255,921,871 |
84,028,960,243 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,930,000 |
11,460,561 |
14,037,144 |
2,808,141 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
591,043,446 |
7,166,663,755 |
19,680,746,625 |
63,158,199,615 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
89,710,181,012 |
87,103,919,986 |
123,048,343,516 |
135,519,188,221 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
493,151,367,571 |
574,536,064,426 |
554,089,762,687 |
297,343,248,214 |
|
12. Thu nhập khác |
25,794,343,937 |
23,591,185,961 |
18,011,404,290 |
51,203,478,409 |
|
13. Chi phí khác |
1,769,397,010 |
1,147,430,216 |
826,398,911 |
768,511,203 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,024,946,927 |
22,443,755,745 |
17,185,005,379 |
50,434,967,206 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
517,176,314,498 |
596,979,820,171 |
571,274,768,066 |
347,778,215,420 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
102,414,756,715 |
118,540,479,302 |
110,387,441,853 |
56,576,420,104 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,362,729,167 |
934,637,331 |
-1,239,835,208 |
941,704,940 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
412,398,828,616 |
477,504,703,538 |
462,127,161,421 |
290,260,090,376 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
412,398,828,616 |
477,504,703,538 |
462,127,161,421 |
290,260,090,376 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,089 |
5,904 |
5,733 |
3,529 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|