MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,316,661,578,007 7,321,030,114,937 4,361,300,369,853 6,183,122,828,238
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,316,661,578,007 7,321,030,114,937 4,361,300,369,853 6,183,122,828,238
4. Giá vốn hàng bán 4,857,190,225,677 6,712,127,107,177 3,979,471,196,080 5,686,048,933,299
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 459,471,352,330 608,903,007,760 381,829,173,773 497,073,894,939
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39,598,767,190 59,560,992,073 65,412,802,525 85,216,540,198
7. Chi phí tài chính 39,498,702 259,805,149 276,553 19,930,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 13,577,493,847 8,882,402,809 4,238,524,903 591,043,446
9. Chi phí bán hàng 68,160,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 72,209,081,171 121,366,238,956 94,711,028,787 89,710,181,012
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 440,330,873,494 555,720,358,537 356,769,195,861 493,151,367,571
12. Thu nhập khác 16,675,439,105 19,197,120,544 18,599,434,498 25,794,343,937
13. Chi phí khác 1,410,636,164 185,082,616 56,994,081 1,769,397,010
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 15,264,802,941 19,012,037,928 18,542,440,417 24,024,946,927
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 455,595,676,435 574,732,396,465 375,311,636,278 517,176,314,498
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 89,255,881,472 116,003,062,257 75,837,781,172 102,414,756,715
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 353,031,686 -827,983,625 -1,174,680,659 2,362,729,167
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 365,986,763,277 459,557,317,833 300,648,535,765 412,398,828,616
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 365,986,763,277 459,557,317,833 300,648,535,765 412,398,828,616
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 7,346 6,418 3,710 5,089
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,710
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.