1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,189,651,406,151 |
7,633,621,860,050 |
|
20,782,721,033,541 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,189,651,406,151 |
7,633,621,860,050 |
|
20,782,721,033,541 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,725,278,429,936 |
7,077,701,608,676 |
|
18,983,319,033,277 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
464,372,976,215 |
555,920,251,374 |
|
1,799,402,000,264 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
118,290,538,249 |
118,764,053,874 |
|
170,167,561,778 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
281,190,168 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
153,055,556 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
32,592,114,614 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
1,887,854,700 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
216,761,609,146 |
214,752,054,120 |
|
297,253,276,693 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
366,858,250,129 |
459,559,274,865 |
|
1,702,739,355,095 |
|
12. Thu nhập khác |
24,943,462,117 |
29,754,881,825 |
|
62,697,300,620 |
|
13. Chi phí khác |
8,175,260,737 |
15,759,859,703 |
|
2,514,752,597 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,768,201,380 |
13,995,022,122 |
|
60,182,548,023 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
393,151,115,840 |
464,287,418,714 |
|
1,762,921,903,118 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
112,172,080,951 |
104,550,010,660 |
|
341,764,814,329 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,101,372,511 |
2,271,700,563 |
|
-986,829,751 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
279,877,662,378 |
357,465,707,491 |
|
1,422,143,918,540 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
257,137,686,890 |
327,353,295,195 |
|
1,422,143,918,540 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,103 |
7,769 |
|
20,669 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
20,669 |
|