1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,976,126,650 |
34,483,211,493 |
38,533,885,091 |
29,973,010,388 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,976,126,650 |
34,483,211,493 |
38,533,885,091 |
29,973,010,388 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,153,029,552 |
26,174,468,948 |
30,480,335,265 |
18,259,881,302 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,823,097,098 |
8,308,742,545 |
8,053,549,826 |
11,713,129,086 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,392,837 |
94,290,682 |
10,821,169 |
1,211,390 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,835,989,097 |
2,939,459,401 |
2,781,774,642 |
2,342,169,424 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,835,989,097 |
2,839,459,401 |
2,731,774,642 |
2,342,169,424 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,682,388,516 |
3,171,999,903 |
4,020,663,581 |
3,890,650,751 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,154,722,091 |
3,288,232,255 |
1,724,324,227 |
1,683,307,954 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,153,390,231 |
-996,658,332 |
-462,391,455 |
3,798,212,347 |
|
12. Thu nhập khác |
5,576,374 |
2,357,321 |
15,622,117 |
68,357,891 |
|
13. Chi phí khác |
93,554,923 |
35,055,325 |
20,896,900 |
16,378,208 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-87,978,549 |
-32,698,004 |
-5,274,783 |
51,979,683 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,065,411,682 |
-1,029,356,336 |
-467,666,238 |
3,850,192,030 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
474,961,277 |
-218,746,223 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,590,450,405 |
-810,610,113 |
-467,666,238 |
3,850,192,030 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,590,450,405 |
-810,610,113 |
-467,666,238 |
3,850,192,030 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|