TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
60,295,428,427 |
72,767,401,768 |
127,650,930,603 |
103,566,282,645 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
310,677,642 |
736,556,720 |
300,783,215 |
1,194,734,899 |
|
1. Tiền |
310,677,642 |
736,556,720 |
300,783,215 |
1,194,734,899 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,666,019,147 |
62,654,884,983 |
97,689,376,229 |
80,017,033,691 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,716,993,605 |
31,617,307,273 |
49,124,016,115 |
68,406,922,033 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,118,732,401 |
42,183,185,706 |
43,630,019,006 |
19,612,905,507 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,052,891,259 |
8,291,595,094 |
26,317,323,380 |
4,677,920,762 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,222,598,118 |
-19,437,203,090 |
-21,381,982,272 |
-12,680,714,611 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,100,977,391 |
9,230,231,294 |
28,853,519,146 |
22,353,057,975 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,100,977,391 |
9,230,231,294 |
28,853,519,146 |
22,353,057,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
217,754,247 |
145,728,771 |
807,252,013 |
1,456,080 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
216,298,167 |
144,272,691 |
60,567,099 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
745,228,834 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,456,080 |
1,456,080 |
1,456,080 |
1,456,080 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
171,968,500,100 |
202,255,438,324 |
190,900,411,652 |
188,628,596,048 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
176,314,000 |
5,000,000 |
425,904,000 |
470,418,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
127,000,000 |
|
127,000,000 |
127,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
176,314,000 |
5,000,000 |
425,904,000 |
470,418,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-127,000,000 |
|
-127,000,000 |
-127,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
135,141,429,567 |
133,477,274,039 |
131,766,668,682 |
167,065,325,831 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
133,942,746,126 |
132,289,525,127 |
130,589,854,299 |
165,899,445,977 |
|
- Nguyên giá |
209,276,473,748 |
209,327,673,748 |
209,327,673,748 |
246,837,544,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,333,727,622 |
-77,038,148,621 |
-78,737,819,449 |
-80,938,098,680 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,198,683,441 |
1,187,748,912 |
1,176,814,383 |
1,165,879,854 |
|
- Nguyên giá |
1,868,461,637 |
1,868,461,637 |
1,868,461,637 |
1,868,461,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-669,778,196 |
-680,712,725 |
-691,647,254 |
-702,581,783 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,675,608,438 |
41,567,297,528 |
41,567,297,528 |
4,078,381,164 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,675,608,438 |
41,567,297,528 |
41,567,297,528 |
4,078,381,164 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,521,039,792 |
26,712,388,893 |
16,783,651,743 |
16,783,651,743 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
9,191,349,101 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-737,388,049 |
-737,388,049 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
454,108,303 |
493,477,864 |
356,889,699 |
230,819,310 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
454,108,303 |
493,477,864 |
356,889,699 |
230,819,310 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
232,263,928,527 |
275,022,840,092 |
318,551,342,255 |
292,194,878,693 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
183,762,037,074 |
155,320,180,809 |
198,845,683,486 |
159,392,285,581 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
162,255,415,812 |
121,438,045,098 |
176,602,693,133 |
136,263,204,319 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,135,757,291 |
18,242,281,781 |
42,081,490,356 |
14,793,978,434 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,869,313,348 |
2,860,756,129 |
8,680,215,982 |
3,324,038,106 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,570,371,943 |
8,294,879,491 |
4,908,108,806 |
5,846,485,011 |
|
4. Phải trả người lao động |
604,349,559 |
853,491,248 |
363,497,894 |
105,373,217 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,224,364,048 |
8,468,080,732 |
8,598,800,260 |
10,241,551,578 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,591,227,499 |
1,871,607,264 |
6,550,751,761 |
2,071,246,610 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
113,123,960,364 |
80,710,876,693 |
105,283,756,314 |
99,744,459,603 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
136,071,760 |
136,071,760 |
136,071,760 |
136,071,760 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,506,621,262 |
33,882,135,711 |
22,242,990,353 |
23,129,081,262 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
4,550,909,091 |
4,550,909,091 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,074,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,432,621,262 |
29,331,226,620 |
17,692,081,262 |
23,129,081,262 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
48,501,891,453 |
119,702,659,283 |
119,705,658,769 |
132,802,593,112 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
48,501,891,453 |
119,702,659,283 |
119,705,658,769 |
132,802,593,112 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
87,999,260,000 |
157,999,260,000 |
157,999,260,000 |
157,999,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-43,748,807,532 |
-42,548,039,702 |
-42,545,040,216 |
-29,448,105,873 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
281,283,237 |
4,004,338,662 |
275,855,122 |
13,372,789,465 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-44,030,090,769 |
-46,552,378,364 |
-42,820,895,338 |
-42,820,895,338 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
232,263,928,527 |
275,022,840,092 |
318,551,342,255 |
292,194,878,693 |
|