MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 81,514,685,058 75,941,678,910 68,823,071,485 86,283,347,795
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,336,675,367 4,213,914,490 1,724,890,780 1,143,356,661
1. Tiền 3,336,675,367 4,213,914,490 1,724,890,780 1,143,356,661
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,894,959,657 31,869,069,184 30,279,987,975 41,437,879,665
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,369,090,226 14,705,931,290 15,896,466,848 24,455,612,579
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,513,179,535 11,208,111,241 11,585,782,421 10,811,716,397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,027,700,619 5,970,037,376 5,603,992,874 6,185,561,412
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52,867,179 -52,867,179 -2,844,110,624 -52,867,179
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 37,856,456 37,856,456 37,856,456 37,856,456
IV. Hàng tồn kho 40,719,663,458 39,310,480,735 36,184,430,014 42,769,136,952
1. Hàng tồn kho 40,719,663,458 39,310,480,735 36,184,430,014 42,769,136,952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 563,386,576 548,214,501 633,762,716 932,974,517
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 488,631,787 470,365,338 290,901,437 515,928,403
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 74,754,789 77,849,163 342,861,279 417,046,114
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 198,482,034,952 199,042,707,141 196,300,289,744 194,316,406,059
I. Các khoản phải thu dài hạn 570,218,648 570,218,648 605,050,285 618,850,285
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 127,000,000 127,000,000 127,000,000 127,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 443,218,648 443,218,648 478,050,285 491,850,285
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 164,663,588,402 163,978,487,307 162,008,636,624 160,240,647,668
1. Tài sản cố định hữu hình 162,883,015,506 162,186,397,041 160,346,892,258 158,597,206,680
- Nguyên giá 206,246,529,427 207,291,166,700 207,205,186,700 207,205,186,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,363,513,921 -45,104,769,659 -46,858,294,442 -48,607,980,020
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,780,572,896 1,792,090,266 1,661,744,366 1,643,440,988
- Nguyên giá 2,045,289,637 2,078,016,910 1,961,289,637 1,961,289,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,716,741 -285,926,644 -299,545,271 -317,848,649
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,805,769,202 6,262,968,446 6,969,411,172 6,969,411,172
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,805,769,202 6,262,968,446 6,969,411,172 6,969,411,172
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,521,039,792 23,521,039,792 23,521,039,792 23,521,039,792
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23,521,039,792 23,521,039,792 23,521,039,792 23,521,039,792
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,921,418,908 4,709,992,948 3,196,151,871 2,966,457,142
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,921,418,908 4,709,992,948 3,196,151,871 2,966,457,142
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 279,996,720,010 274,984,386,051 265,123,361,229 280,599,753,854
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 176,934,317,995 177,444,557,149 171,882,937,851 183,509,138,446
I. Nợ ngắn hạn 123,409,285,731 129,273,310,513 124,231,691,215 129,770,800,901
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,519,131,071 22,245,339,373 28,324,548,184 26,365,529,276
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,426,724,741 634,360,040 756,185,040 8,579,385,375
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,130,888,078 1,846,214,371 538,046,856 1,122,172,774
4. Phải trả người lao động 138,247,424 499,860,811 1,268,872,458 1,279,782,322
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,132,777,700 -2,630,513,172
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,242,209,800 7,783,437,493 8,494,724,027 9,020,409,902
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92,807,544,617 95,984,558,425 83,480,465,190 85,897,962,664
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,540,000 179,540,000 136,071,760 136,071,760
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,525,032,264 48,171,246,636 47,651,246,636 53,738,337,545
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,450,000,000 2,350,000,000 2,350,000,000 2,452,090,909
7. Phải trả dài hạn khác 75,000,000 75,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51,000,032,264 45,746,246,636 45,301,246,636 51,286,246,636
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 103,062,402,015 97,539,828,902 93,240,423,378 97,090,615,408
I. Vốn chủ sở hữu 103,062,402,015 97,539,828,902 93,240,423,378 97,090,615,408
1. Vốn góp của chủ sở hữu 87,999,260,000 87,999,260,000 87,999,260,000 87,999,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,231,385,893 3,371,385,893 3,371,385,893 3,371,385,893
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,774,911,122 3,112,338,009 -1,187,067,515 2,663,124,515
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,184,460,717 2,332,497,717 2,332,497,717 2,332,497,717
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,590,450,405 779,840,292 -3,519,565,232 330,626,798
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 279,996,720,010 274,984,386,051 265,123,361,229 280,599,753,854
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.