1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
156,409,073,885 |
79,257,539,996 |
64,704,908,394 |
448,930,375,690 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
181,216,455 |
86,042,200 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
156,409,073,885 |
79,257,539,996 |
64,523,691,939 |
448,844,333,490 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
124,853,859,050 |
62,486,883,270 |
49,135,361,510 |
390,037,296,790 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,555,214,835 |
16,770,656,726 |
15,388,330,429 |
58,807,036,700 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
265,506,945 |
71,404,994 |
11,055,254,388 |
695,484,208 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,840,381,562 |
2,305,637,057 |
15,764,024,251 |
2,635,998,130 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,634,699,599 |
1,662,609,208 |
1,457,979,804 |
2,596,877,365 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,047,960,728 |
6,523,596,815 |
933,161,760 |
34,012,054,799 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,422,281,722 |
2,646,362,771 |
6,461,998,312 |
7,917,978,531 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,510,097,768 |
5,366,465,077 |
3,284,400,494 |
14,936,489,448 |
|
12. Thu nhập khác |
809,881,909 |
6,333,800 |
9,226,900 |
4,680,200 |
|
13. Chi phí khác |
|
7,028,512 |
30,000,000 |
7,482 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
809,881,909 |
-694,712 |
-20,773,100 |
4,672,718 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,319,979,677 |
5,365,770,365 |
3,263,627,394 |
14,941,162,166 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,988,241,136 |
1,119,460,733 |
692,287,679 |
3,005,134,433 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,331,738,541 |
4,246,309,632 |
2,571,339,715 |
11,936,027,733 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,331,738,541 |
4,246,309,632 |
2,571,339,715 |
11,936,027,733 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
792 |
494 |
299 |
1,388 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|