1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,055,826,769 |
7,865,177,493 |
14,567,590,460 |
26,205,860,729 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,055,826,769 |
7,865,177,493 |
14,567,590,460 |
26,205,860,729 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,154,115,259 |
6,792,058,925 |
12,133,327,923 |
22,871,386,527 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,901,711,510 |
1,073,118,568 |
2,434,262,537 |
3,334,474,202 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,015,647 |
1,365,092 |
478,597 |
767,380 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,553,492,915 |
1,258,900,454 |
1,915,608,180 |
1,324,676,637 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,440,246,705 |
1,154,755,538 |
1,324,121,811 |
1,135,921,230 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
191,762,004 |
451,633,917 |
821,652,335 |
334,182,123 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,218,346,427 |
5,295,922,768 |
2,739,682,475 |
1,567,756,694 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,060,874,189 |
-5,931,973,479 |
-3,042,201,856 |
108,626,128 |
|
12. Thu nhập khác |
508,906,086 |
98,327,200 |
815,028,908 |
119,037,354 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
218,939,749 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
508,906,086 |
98,327,200 |
596,089,159 |
119,037,354 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,551,968,103 |
-5,833,646,279 |
-2,446,112,697 |
227,663,482 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
38,357,091 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,328,214 |
-43,933 |
24,187 |
206,165 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,592,653,408 |
-5,833,602,346 |
-2,446,136,884 |
227,457,317 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,592,653,408 |
-5,833,602,346 |
-2,446,136,884 |
227,457,317 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|