1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,428,158,413 |
19,378,258,813 |
|
34,669,676,949 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,973,397,905 |
|
|
748,623,091 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
118,454,760,508 |
19,378,258,813 |
|
33,921,053,858 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
107,150,123,024 |
17,800,465,981 |
|
33,247,401,437 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,304,637,484 |
1,577,792,832 |
|
673,652,421 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,660,685 |
7,008,567 |
|
1,017,332 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,970,608,261 |
1,149,024,060 |
|
1,505,166,286 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,870,852,121 |
1,132,554,181 |
|
1,449,412,103 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
341,515,885 |
262,473,078 |
|
439,107,296 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,004,428,060 |
3,515,533,677 |
|
3,934,344,303 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,989,745,963 |
-3,342,229,416 |
|
-5,203,948,132 |
|
12. Thu nhập khác |
9,112,252,993 |
267,000,000 |
|
47,409,091 |
|
13. Chi phí khác |
13,593,536 |
1,654,975 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,098,659,457 |
265,345,025 |
|
47,409,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,088,405,420 |
-3,076,884,391 |
|
-5,156,539,041 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,325,108,828 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-842,933 |
-294,826 |
|
1,000,282 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,764,139,525 |
-3,076,589,565 |
|
-5,157,539,323 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,764,139,525 |
-3,076,589,565 |
|
-5,157,539,323 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|