MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công trình 6 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,585,401,461 23,799,489,828 120,428,158,413 19,378,258,813
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,973,397,905
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,585,401,461 23,799,489,828 118,454,760,508 19,378,258,813
4. Giá vốn hàng bán 30,878,588,159 21,630,850,256 107,150,123,024 17,800,465,981
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,706,813,302 2,168,639,572 11,304,637,484 1,577,792,832
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,794,888 3,115,738 1,660,685 7,008,567
7. Chi phí tài chính 1,935,531,864 1,572,409,422 1,970,608,261 1,149,024,060
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,906,632,040 1,572,409,422 1,870,852,121 1,132,554,181
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 201,991,549 285,104,190 341,515,885 262,473,078
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,966,049,339 2,693,680,928 4,004,428,060 3,515,533,677
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,389,964,562 -2,379,439,230 4,989,745,963 -3,342,229,416
12. Thu nhập khác 370,843,321 122,962,649 9,112,252,993 267,000,000
13. Chi phí khác 5,188,247 401,796,001 13,593,536 1,654,975
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 365,655,074 -278,833,352 9,098,659,457 265,345,025
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,024,309,488 -2,658,272,582 14,088,405,420 -3,076,884,391
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 49,057,272 1,325,108,828
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,339,655 1,561,441 -842,933 -294,826
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,072,027,105 -2,659,834,023 12,764,139,525 -3,076,589,565
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,000,539,277 -2,659,834,023 12,764,139,525 -3,076,589,565
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -71,487,828
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.