1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,585,401,461 |
23,799,489,828 |
120,428,158,413 |
19,378,258,813 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,973,397,905 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,585,401,461 |
23,799,489,828 |
118,454,760,508 |
19,378,258,813 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,878,588,159 |
21,630,850,256 |
107,150,123,024 |
17,800,465,981 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,706,813,302 |
2,168,639,572 |
11,304,637,484 |
1,577,792,832 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,794,888 |
3,115,738 |
1,660,685 |
7,008,567 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,935,531,864 |
1,572,409,422 |
1,970,608,261 |
1,149,024,060 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,906,632,040 |
1,572,409,422 |
1,870,852,121 |
1,132,554,181 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
201,991,549 |
285,104,190 |
341,515,885 |
262,473,078 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,966,049,339 |
2,693,680,928 |
4,004,428,060 |
3,515,533,677 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,389,964,562 |
-2,379,439,230 |
4,989,745,963 |
-3,342,229,416 |
|
12. Thu nhập khác |
370,843,321 |
122,962,649 |
9,112,252,993 |
267,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
5,188,247 |
401,796,001 |
13,593,536 |
1,654,975 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
365,655,074 |
-278,833,352 |
9,098,659,457 |
265,345,025 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,024,309,488 |
-2,658,272,582 |
14,088,405,420 |
-3,076,884,391 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
49,057,272 |
|
1,325,108,828 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,339,655 |
1,561,441 |
-842,933 |
-294,826 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,072,027,105 |
-2,659,834,023 |
12,764,139,525 |
-3,076,589,565 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,000,539,277 |
-2,659,834,023 |
12,764,139,525 |
-3,076,589,565 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-71,487,828 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|