MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công trình 6 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 314,050,512,011 313,508,987,286 314,377,410,457 298,775,390,618
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 314,050,512,011 313,508,987,286 314,377,410,457 298,775,390,618
4. Giá vốn hàng bán 276,068,781,452 287,391,164,848 275,943,450,980 261,569,461,534
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,981,730,559 26,117,822,438 38,433,959,477 37,205,929,084
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,474,358,273 660,495,215 115,160,631 62,295,454
7. Chi phí tài chính 3,797,198,318 8,992,172,272 7,318,317,042 12,431,148,365
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,797,198,318 8,992,172,272 7,318,317,042 12,431,148,365
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,155,835,599 346,765,987 375,554,025 722,459,978
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,013,360,577 14,157,591,962 18,463,009,850 15,931,882,887
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,235,619,244 3,128,501,293 12,309,135,861 8,121,615,018
12. Thu nhập khác 1,795,795,772 2,814,773,931 2,604,234,296 1,082,295,657
13. Chi phí khác 770,673,056 751,756,879 1,246,899,131 153,688,133
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,025,122,716 2,063,017,052 1,357,335,165 928,607,524
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,260,741,960 5,191,518,345 13,666,471,026 9,050,222,542
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,557,591,939 1,186,731,270 3,413,003,467 2,031,418,709
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,020,349 63,175 -1,212,898 1,228,595
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,702,129,672 4,004,723,900 10,254,680,457 7,017,575,238
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,702,129,672 4,004,723,900 10,254,680,457 7,017,575,238
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,571 656 1,680 1,149
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.