TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
255,372,542,080 |
|
|
203,556,468,483 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,191,827,441 |
|
|
5,508,474,842 |
|
1. Tiền |
2,191,827,441 |
|
|
5,508,474,842 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,245,120,297 |
|
|
117,919,410,773 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
77,276,342,686 |
|
|
106,441,313,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,275,318,238 |
|
|
8,547,462,645 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
2,486,396,314 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,963,473,395 |
|
|
3,405,852,368 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,270,014,022 |
|
|
-2,961,614,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
158,501,430,774 |
|
|
79,774,106,139 |
|
1. Hàng tồn kho |
158,501,430,774 |
|
|
79,774,106,139 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,434,163,568 |
|
|
354,476,729 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,434,163,568 |
|
|
354,476,729 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,713,368,737 |
|
|
41,697,646,801 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
134,600,000 |
|
|
134,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
134,600,000 |
|
|
134,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,325,480,996 |
|
|
34,348,613,716 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,071,351,044 |
|
|
30,126,043,767 |
|
- Nguyên giá |
108,759,942,548 |
|
|
108,244,431,946 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,688,591,504 |
|
|
-78,118,388,179 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,254,129,952 |
|
|
4,222,569,949 |
|
- Nguyên giá |
4,953,644,981 |
|
|
4,953,644,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-699,515,029 |
|
|
-731,075,032 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,606,900,047 |
|
|
4,914,988,482 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,606,900,047 |
|
|
4,914,988,482 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
646,387,694 |
|
|
2,299,444,603 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
645,635,022 |
|
|
2,298,715,326 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
752,672 |
|
|
729,277 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
299,085,910,817 |
|
|
245,254,115,284 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
232,364,498,161 |
|
|
175,452,515,100 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
230,108,615,161 |
|
|
172,607,418,100 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,346,806,786 |
|
|
48,707,169,277 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,317,226,403 |
|
|
18,442,727,883 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,757,393,773 |
|
|
4,767,871,973 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,807,260,714 |
|
|
3,920,102,932 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
149,982,863 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
15,325,425,048 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
54,545,453 |
|
|
109,090,908 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,847,918,687 |
|
|
12,298,620,726 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
119,394,879,860 |
|
|
82,551,793,827 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,107,175,574 |
|
|
1,810,040,574 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,255,883,000 |
|
|
2,845,097,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
800,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,255,883,000 |
|
|
2,045,097,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
66,721,412,656 |
|
|
69,801,600,184 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
66,721,412,656 |
|
|
69,801,600,184 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,080,780,000 |
|
|
61,080,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
61,080,780,000 |
|
|
61,080,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
738,841,200 |
|
|
738,841,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,190,000 |
|
|
-23,190,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,435,152,239 |
|
|
11,435,152,239 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,510,170,783 |
|
|
-3,429,983,255 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,423,354,779 |
|
|
1,049,416,464 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,086,816,004 |
|
|
-4,479,399,719 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
299,085,910,817 |
|
|
245,254,115,284 |
|