1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
391,617,492,875 |
357,786,805,911 |
407,711,575,587 |
431,325,585,746 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
391,617,492,875 |
357,786,805,911 |
407,711,575,587 |
431,325,585,746 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
271,097,001,193 |
263,418,683,786 |
314,967,113,046 |
328,038,803,781 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
120,520,491,682 |
94,368,122,125 |
92,744,462,541 |
103,286,781,965 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,078,247,216 |
13,354,424,819 |
10,082,926,901 |
8,978,441,341 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,745,062,460 |
1,498,986,899 |
868,637,995 |
717,340,137 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,517,375,668 |
1,229,356,040 |
849,292,709 |
652,322,871 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,442,761,416 |
19,698,339,754 |
21,565,228,759 |
21,954,193,142 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,298,185,401 |
19,858,306,393 |
16,437,923,071 |
22,669,604,221 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
89,112,729,621 |
66,666,913,898 |
63,955,599,617 |
66,924,085,806 |
|
12. Thu nhập khác |
1,000,000 |
4,115,996,269 |
60,024,728 |
103,325,825 |
|
13. Chi phí khác |
8,205,339 |
104,617,401 |
16,631,245 |
35,464,788 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,205,339 |
4,011,378,868 |
43,393,483 |
67,861,037 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
89,105,524,282 |
70,678,292,766 |
63,998,993,100 |
66,991,946,843 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,198,773,527 |
14,611,858,117 |
13,776,802,476 |
14,952,749,639 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-994,199,158 |
-1,018,546,717 |
-857,770,261 |
-1,054,917,371 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
70,900,949,913 |
57,084,981,366 |
51,079,960,885 |
53,094,114,575 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
62,708,673,334 |
51,537,751,694 |
48,227,351,797 |
48,205,504,274 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,192,276,579 |
5,547,229,672 |
2,852,609,088 |
4,888,610,301 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,419 |
905 |
1,091 |
1,091 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|