MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 391,617,492,875 357,786,805,911 407,711,575,587 431,325,585,746
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 391,617,492,875 357,786,805,911 407,711,575,587 431,325,585,746
4. Giá vốn hàng bán 271,097,001,193 263,418,683,786 314,967,113,046 328,038,803,781
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 120,520,491,682 94,368,122,125 92,744,462,541 103,286,781,965
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,078,247,216 13,354,424,819 10,082,926,901 8,978,441,341
7. Chi phí tài chính 1,745,062,460 1,498,986,899 868,637,995 717,340,137
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,517,375,668 1,229,356,040 849,292,709 652,322,871
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,442,761,416 19,698,339,754 21,565,228,759 21,954,193,142
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,298,185,401 19,858,306,393 16,437,923,071 22,669,604,221
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 89,112,729,621 66,666,913,898 63,955,599,617 66,924,085,806
12. Thu nhập khác 1,000,000 4,115,996,269 60,024,728 103,325,825
13. Chi phí khác 8,205,339 104,617,401 16,631,245 35,464,788
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,205,339 4,011,378,868 43,393,483 67,861,037
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 89,105,524,282 70,678,292,766 63,998,993,100 66,991,946,843
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,198,773,527 14,611,858,117 13,776,802,476 14,952,749,639
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -994,199,158 -1,018,546,717 -857,770,261 -1,054,917,371
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 70,900,949,913 57,084,981,366 51,079,960,885 53,094,114,575
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 62,708,673,334 51,537,751,694 48,227,351,797 48,205,504,274
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,192,276,579 5,547,229,672 2,852,609,088 4,888,610,301
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,419 905 1,091 1,091
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.