1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
356,077,648,276 |
519,224,184,638 |
482,535,399,084 |
561,683,143,665 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
33,842,977 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
356,077,648,276 |
519,224,184,638 |
482,535,399,084 |
561,649,300,688 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
274,654,377,033 |
373,182,906,195 |
308,704,084,957 |
369,413,753,587 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,423,271,243 |
146,041,278,443 |
173,831,314,127 |
192,235,547,101 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,919,357,480 |
3,114,332,027 |
3,052,329,624 |
5,608,221,868 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,339,769,110 |
1,532,801,763 |
689,063,220 |
2,460,178,994 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,024,491,910 |
1,042,118,622 |
627,308,464 |
537,725,531 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-19,114,356,978 |
-20,894,797,154 |
-18,986,554,684 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,063,946,271 |
23,104,344,924 |
17,152,842,282 |
21,880,901,427 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
12,573,614,848 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
49,824,556,364 |
103,623,666,629 |
140,055,183,565 |
160,929,073,700 |
|
12. Thu nhập khác |
22,013,220 |
30,992,513 |
393,211,647 |
12,071,500 |
|
13. Chi phí khác |
17,104,261 |
12,286,276 |
7,125,000 |
14,059,094 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,908,959 |
18,706,237 |
386,086,647 |
-1,987,594 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
49,829,465,323 |
103,642,372,866 |
140,441,270,212 |
160,927,086,106 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,775,783,418 |
21,558,336,593 |
29,318,762,078 |
32,735,898,960 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-776,157,102 |
-749,163,735 |
-1,209,290,318 |
-435,033,254 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,829,839,007 |
82,833,200,008 |
112,331,798,452 |
128,626,220,400 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,103,536,563 |
75,236,855,378 |
94,448,193,532 |
114,238,161,579 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
726,302,444 |
7,596,344,630 |
17,883,604,920 |
14,388,058,821 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
885 |
1,702 |
2,137 |
2,585 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|