1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
420,486,443,888 |
328,595,106,732 |
341,079,730,301 |
325,454,537,846 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
62,445,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
420,486,443,888 |
328,595,106,732 |
341,017,285,301 |
325,454,537,846 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
298,791,137,355 |
234,182,956,367 |
241,688,660,069 |
239,707,369,304 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
121,695,306,533 |
94,412,150,365 |
99,328,625,232 |
85,747,168,542 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,024,712,091 |
2,562,911,136 |
3,878,618,647 |
3,477,758,168 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,320,067,029 |
3,967,672,235 |
3,518,734,265 |
2,895,426,353 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,204,346,908 |
3,899,905,255 |
3,310,428,801 |
2,862,236,714 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-18,097,838,316 |
-17,463,087,807 |
-17,044,076,978 |
-17,301,937,803 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,204,639,258 |
16,201,075,279 |
15,983,848,642 |
15,870,140,964 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
84,097,474,021 |
59,343,226,180 |
66,660,583,994 |
53,157,421,590 |
|
12. Thu nhập khác |
1,237,021,090 |
191,852,945 |
307,889,091 |
403,960,590 |
|
13. Chi phí khác |
72,532,888 |
7,125,000 |
362,547,594 |
23,899,375 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,164,488,202 |
184,727,945 |
-54,658,503 |
380,061,215 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
85,261,962,223 |
59,527,954,125 |
66,605,925,491 |
53,537,482,805 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,079,109,495 |
11,921,721,589 |
13,391,238,497 |
11,283,053,311 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-665,764 |
504,086 |
-538,481,276 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
68,182,852,728 |
47,606,898,300 |
53,214,182,908 |
42,792,910,770 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,406,105,838 |
47,177,708,774 |
51,693,846,578 |
43,268,961,803 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,776,746,890 |
429,189,526 |
1,520,336,330 |
-476,051,033 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,502 |
1,067 |
1,170 |
979 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|