TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,239,298,310,727 |
1,242,413,150,188 |
1,224,738,482,036 |
1,303,393,026,052 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
161,069,432,206 |
150,055,710,834 |
119,881,659,464 |
107,049,568,199 |
|
1. Tiền |
79,069,432,206 |
50,055,710,834 |
59,881,659,464 |
67,049,568,199 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
82,000,000,000 |
100,000,000,000 |
60,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
415,000,000,000 |
440,000,000,000 |
465,000,000,000 |
540,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
415,000,000,000 |
440,000,000,000 |
465,000,000,000 |
540,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
227,561,621,151 |
203,728,388,437 |
237,308,760,902 |
236,067,435,035 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
210,079,507,230 |
186,380,773,742 |
213,519,234,350 |
222,013,088,351 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,640,606,966 |
9,247,428,746 |
12,468,882,084 |
4,373,253,256 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,416,034,301 |
10,674,713,295 |
13,895,171,814 |
12,536,792,522 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,574,527,346 |
-2,574,527,346 |
-2,574,527,346 |
-2,855,699,094 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
376,194,366,630 |
392,107,355,711 |
344,309,869,449 |
365,351,765,771 |
|
1. Hàng tồn kho |
376,194,366,630 |
392,107,355,711 |
345,640,900,782 |
368,524,488,593 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,331,031,333 |
-3,172,722,822 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,472,890,740 |
56,521,695,206 |
58,238,192,221 |
54,924,257,047 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,408,009,673 |
5,191,657,576 |
3,600,322,961 |
1,867,745,657 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,589,976,031 |
49,576,118,609 |
52,414,327,239 |
49,711,717,327 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,474,905,036 |
1,753,919,021 |
2,223,542,021 |
3,344,794,063 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
454,295,537,002 |
441,457,677,654 |
434,456,268,968 |
418,376,863,474 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,226,731,895 |
1,160,561,439 |
1,160,561,439 |
576,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,226,731,895 |
1,160,561,439 |
1,160,561,439 |
576,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
107,975,013,587 |
97,907,339,064 |
93,261,922,521 |
78,441,761,409 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
105,959,309,069 |
95,978,212,260 |
91,505,951,140 |
76,685,790,028 |
|
- Nguyên giá |
1,088,692,967,994 |
1,093,771,925,267 |
1,104,573,951,585 |
1,105,562,293,961 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-982,733,658,925 |
-997,793,713,007 |
-1,013,068,000,445 |
-1,028,876,503,933 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,015,704,518 |
1,929,126,804 |
1,755,971,381 |
1,755,971,381 |
|
- Nguyên giá |
6,393,560,256 |
6,393,560,256 |
6,393,560,256 |
6,393,560,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,377,855,738 |
-4,464,433,452 |
-4,637,588,875 |
-4,637,588,875 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,405,942,390 |
680,752,992 |
447,787,233 |
1,370,795,524 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,405,942,390 |
680,752,992 |
447,787,233 |
1,370,795,524 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
343,687,849,130 |
341,709,024,159 |
339,585,997,775 |
337,988,306,541 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
333,912,782,104 |
330,915,410,416 |
327,782,888,861 |
325,130,280,256 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,775,067,026 |
10,793,613,743 |
11,803,108,914 |
12,858,026,285 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,693,593,847,729 |
1,683,870,827,842 |
1,659,194,751,004 |
1,721,769,889,526 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
232,741,345,944 |
221,860,807,886 |
235,044,371,319 |
285,499,909,528 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
232,741,345,944 |
221,860,807,886 |
235,044,371,319 |
285,499,909,528 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,235,483,342 |
22,726,883,405 |
48,160,297,279 |
32,125,409,299 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,548,453,206 |
735,865,401 |
378,172,007 |
334,389,140 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,417,809,532 |
22,256,702,479 |
36,505,128,332 |
56,083,444,621 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,524,392,991 |
20,010,796,871 |
30,079,515,504 |
36,586,149,354 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,319,316,789 |
12,496,095,789 |
16,139,993,657 |
13,160,558,758 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,803,067,940 |
2,378,010,356 |
2,427,417,080 |
7,595,120,334 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
80,859,005,625 |
92,828,002,203 |
55,983,319,907 |
100,916,072,136 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,029,324,236 |
13,881,000,000 |
17,210,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,004,492,283 |
34,547,451,382 |
28,160,527,553 |
38,698,765,886 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,460,852,501,785 |
1,462,010,019,956 |
1,424,150,379,685 |
1,436,269,979,998 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,460,852,501,785 |
1,462,010,019,956 |
1,424,150,379,685 |
1,436,269,979,998 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,506,484 |
9,506,484 |
9,506,484 |
9,506,484 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,951,530,000 |
22,951,530,000 |
22,951,530,000 |
22,951,530,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-25,413,193,278 |
-25,413,193,278 |
-25,413,193,278 |
-25,413,193,278 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
564,868,318,538 |
645,888,370,836 |
645,888,370,836 |
645,888,370,836 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,949,121,722 |
11,949,121,722 |
11,949,121,722 |
11,949,121,722 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
384,872,508,790 |
299,462,744,992 |
279,892,215,633 |
292,408,635,645 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
322,163,835,456 |
185,216,319,964 |
118,916,319,963 |
108,227,235,701 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,708,673,334 |
114,246,425,028 |
160,975,895,670 |
184,181,399,944 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
59,614,709,529 |
65,161,939,200 |
46,872,828,288 |
46,476,008,589 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,693,593,847,729 |
1,683,870,827,842 |
1,659,194,751,004 |
1,721,769,889,526 |
|