MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,239,298,310,727 1,242,413,150,188 1,224,738,482,036 1,303,393,026,052
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 161,069,432,206 150,055,710,834 119,881,659,464 107,049,568,199
1. Tiền 79,069,432,206 50,055,710,834 59,881,659,464 67,049,568,199
2. Các khoản tương đương tiền 82,000,000,000 100,000,000,000 60,000,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 415,000,000,000 440,000,000,000 465,000,000,000 540,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 415,000,000,000 440,000,000,000 465,000,000,000 540,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 227,561,621,151 203,728,388,437 237,308,760,902 236,067,435,035
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 210,079,507,230 186,380,773,742 213,519,234,350 222,013,088,351
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,640,606,966 9,247,428,746 12,468,882,084 4,373,253,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,416,034,301 10,674,713,295 13,895,171,814 12,536,792,522
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,574,527,346 -2,574,527,346 -2,574,527,346 -2,855,699,094
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 376,194,366,630 392,107,355,711 344,309,869,449 365,351,765,771
1. Hàng tồn kho 376,194,366,630 392,107,355,711 345,640,900,782 368,524,488,593
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,331,031,333 -3,172,722,822
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,472,890,740 56,521,695,206 58,238,192,221 54,924,257,047
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,408,009,673 5,191,657,576 3,600,322,961 1,867,745,657
2. Thuế GTGT được khấu trừ 49,589,976,031 49,576,118,609 52,414,327,239 49,711,717,327
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,474,905,036 1,753,919,021 2,223,542,021 3,344,794,063
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 454,295,537,002 441,457,677,654 434,456,268,968 418,376,863,474
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,226,731,895 1,160,561,439 1,160,561,439 576,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,226,731,895 1,160,561,439 1,160,561,439 576,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 107,975,013,587 97,907,339,064 93,261,922,521 78,441,761,409
1. Tài sản cố định hữu hình 105,959,309,069 95,978,212,260 91,505,951,140 76,685,790,028
- Nguyên giá 1,088,692,967,994 1,093,771,925,267 1,104,573,951,585 1,105,562,293,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -982,733,658,925 -997,793,713,007 -1,013,068,000,445 -1,028,876,503,933
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,015,704,518 1,929,126,804 1,755,971,381 1,755,971,381
- Nguyên giá 6,393,560,256 6,393,560,256 6,393,560,256 6,393,560,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,377,855,738 -4,464,433,452 -4,637,588,875 -4,637,588,875
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,405,942,390 680,752,992 447,787,233 1,370,795,524
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,405,942,390 680,752,992 447,787,233 1,370,795,524
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 343,687,849,130 341,709,024,159 339,585,997,775 337,988,306,541
1. Chi phí trả trước dài hạn 333,912,782,104 330,915,410,416 327,782,888,861 325,130,280,256
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,775,067,026 10,793,613,743 11,803,108,914 12,858,026,285
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,693,593,847,729 1,683,870,827,842 1,659,194,751,004 1,721,769,889,526
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 232,741,345,944 221,860,807,886 235,044,371,319 285,499,909,528
I. Nợ ngắn hạn 232,741,345,944 221,860,807,886 235,044,371,319 285,499,909,528
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,235,483,342 22,726,883,405 48,160,297,279 32,125,409,299
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,548,453,206 735,865,401 378,172,007 334,389,140
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,417,809,532 22,256,702,479 36,505,128,332 56,083,444,621
4. Phải trả người lao động 15,524,392,991 20,010,796,871 30,079,515,504 36,586,149,354
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,319,316,789 12,496,095,789 16,139,993,657 13,160,558,758
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,803,067,940 2,378,010,356 2,427,417,080 7,595,120,334
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80,859,005,625 92,828,002,203 55,983,319,907 100,916,072,136
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,029,324,236 13,881,000,000 17,210,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,004,492,283 34,547,451,382 28,160,527,553 38,698,765,886
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,460,852,501,785 1,462,010,019,956 1,424,150,379,685 1,436,269,979,998
I. Vốn chủ sở hữu 1,460,852,501,785 1,462,010,019,956 1,424,150,379,685 1,436,269,979,998
1. Vốn góp của chủ sở hữu 442,000,000,000 442,000,000,000 442,000,000,000 442,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 442,000,000,000 442,000,000,000 442,000,000,000 442,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,506,484 9,506,484 9,506,484 9,506,484
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,951,530,000 22,951,530,000 22,951,530,000 22,951,530,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -25,413,193,278 -25,413,193,278 -25,413,193,278 -25,413,193,278
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 564,868,318,538 645,888,370,836 645,888,370,836 645,888,370,836
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,949,121,722 11,949,121,722 11,949,121,722 11,949,121,722
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 384,872,508,790 299,462,744,992 279,892,215,633 292,408,635,645
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 322,163,835,456 185,216,319,964 118,916,319,963 108,227,235,701
- LNST chưa phân phối kỳ này 62,708,673,334 114,246,425,028 160,975,895,670 184,181,399,944
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 59,614,709,529 65,161,939,200 46,872,828,288 46,476,008,589
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,693,593,847,729 1,683,870,827,842 1,659,194,751,004 1,721,769,889,526
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.