MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 777,101,352,532 755,082,243,609 774,552,588,894 723,155,399,821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 173,684,044,247 139,074,420,032 115,180,967,895 111,237,423,485
1. Tiền 65,184,044,247 44,574,420,032 54,680,967,895 51,237,423,485
2. Các khoản tương đương tiền 108,500,000,000 94,500,000,000 60,500,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 165,000,000,000 165,000,000,000 200,000,000,000 140,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 165,000,000,000 165,000,000,000 200,000,000,000 140,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144,844,122,978 166,053,958,997 174,077,922,346 156,661,657,225
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 147,476,551,228 163,669,001,866 171,931,725,735 155,861,796,246
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,454,222,578 11,939,096,180 11,718,436,327 9,918,683,737
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,153,762,188 2,616,887,467 2,578,931,764 3,040,166,847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,240,413,016 -12,171,026,516 -12,151,171,480 -12,158,989,605
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 248,139,665,677 235,401,626,857 235,030,258,385 258,403,527,470
1. Hàng tồn kho 248,139,665,677 235,401,626,857 235,030,258,385 258,403,527,470
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,433,519,630 49,552,237,723 50,263,440,268 56,852,791,641
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,940,254,367 3,408,287,443 1,278,586,109 4,118,988,782
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,203,187,303 43,685,462,064 48,346,168,134 51,710,324,385
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 290,077,960 2,458,488,216 638,686,025 1,023,478,474
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 529,556,638,548 521,215,038,813 521,053,325,497 524,056,168,767
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,283,256,439 2,284,256,439 2,284,256,439 980,561,439
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,283,256,439
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,284,256,439 2,284,256,439
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 980,561,439
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 135,579,458,487 126,792,354,922 126,163,763,189 115,981,219,743
1. Tài sản cố định hữu hình 133,130,373,365 122,907,494,368 122,500,736,248 112,663,457,116
- Nguyên giá 987,343,732,509 987,622,060,950 998,509,764,170 999,905,753,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -854,213,359,144 -864,714,566,582 -876,009,027,922 -887,242,296,144
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,449,085,122 3,884,860,554 3,663,026,941 3,317,762,627
- Nguyên giá 4,630,360,256 6,321,560,256 6,321,560,256 6,321,560,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,181,275,134 -2,436,699,702 -2,658,533,315 -3,003,797,629
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30,985,886,937 31,890,638,442 33,666,106,047 36,030,428,942
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,985,886,937 31,890,638,442 33,666,106,047 36,030,428,942
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 10,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 360,708,036,685 360,247,789,010 358,939,199,822 361,063,958,643
1. Chi phí trả trước dài hạn 360,708,036,685 358,662,996,567 356,805,935,928 358,356,491,737
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,584,792,443 2,133,263,894 2,707,466,906
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,306,657,991,080 1,276,297,282,422 1,295,605,914,391 1,247,211,568,588
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 294,222,907,621 246,466,043,621 290,211,661,088 205,931,096,136
I. Nợ ngắn hạn 220,550,029,809 172,793,165,809 238,074,577,288 189,681,096,136
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,335,223,639 33,224,758,033 78,911,711,272 51,277,360,493
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 537,482,364 855,662,003 2,315,524,729 4,335,221,106
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,474,286,387 17,412,140,098 18,235,086,397 14,019,957,753
4. Phải trả người lao động 11,048,916,400 28,513,027,560 24,639,766,757 26,732,439,867
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,215,769,830 4,935,338,697 461,846,604 7,481,980,732
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,035,204,085 2,144,377,393 3,010,828,203 2,168,419,804
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59,257,510,327 45,008,357,648 72,819,705,949 51,396,409,004
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 26,600,904,386 28,992,904,386 9,714,904,386 16,894,904,386
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,044,732,391 11,706,599,991 27,965,202,991 15,374,402,991
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 73,672,877,812 73,672,877,812 52,137,083,800 16,250,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 73,672,877,812 73,672,877,812 52,137,083,800 16,250,000,000
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,012,435,083,459 1,029,831,238,801 1,005,394,253,303 1,041,280,472,452
I. Vốn chủ sở hữu 1,012,435,083,459 1,029,831,238,801 1,005,394,253,303 1,041,280,472,452
1. Vốn góp của chủ sở hữu 442,000,000,000 442,000,000,000 442,000,000,000 442,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,506,484 9,506,484 9,506,484 9,506,484
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,951,530,000 22,951,530,000 22,951,530,000 22,951,530,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -25,413,193,278 -25,413,193,278 -25,413,193,278 -25,413,193,278
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 386,634,145,000 386,634,145,000 386,634,145,000 386,634,145,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,949,121,722 11,949,121,722 11,949,121,722 11,949,121,722
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 144,606,202,386 165,649,666,761 141,098,509,829 178,098,617,551
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 98,870,889,588 142,014,353,963 117,463,197,031 37,942,739,387
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,735,312,798 23,635,312,798 23,635,312,798 140,155,878,164
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 29,697,771,145 26,050,462,112 26,164,633,546 25,050,744,973
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,306,657,991,080 1,276,297,282,422 1,295,605,914,391 1,247,211,568,588
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.