1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,104,070,433,957 |
877,810,671,813 |
1,046,947,312,711 |
1,183,589,736,581 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,875,293,663 |
30,925,044,106 |
19,501,585,087 |
17,617,960,124 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,073,195,140,294 |
846,885,627,707 |
1,027,445,727,624 |
1,165,971,776,457 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
941,785,432,866 |
745,015,515,205 |
878,591,068,553 |
1,012,075,281,274 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
131,409,707,428 |
101,870,112,502 |
148,854,659,071 |
153,896,495,183 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
229,318,587 |
7,754,435,371 |
1,357,131,144 |
2,750,603,948 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,640,382,404 |
36,080,087,381 |
38,819,585,587 |
34,911,122,900 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,809,472,113 |
30,912,781,302 |
33,066,721,143 |
31,022,320,373 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,854,745,303 |
41,732,118,712 |
65,508,298,667 |
64,608,151,092 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,489,552,961 |
30,399,679,073 |
38,760,695,816 |
46,371,523,018 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
654,345,347 |
1,412,662,707 |
7,123,210,145 |
10,756,302,121 |
|
12. Thu nhập khác |
1,531,958,732 |
1,162,719,875 |
2,537,690,181 |
2,095,869,670 |
|
13. Chi phí khác |
60,000,000 |
36,000,000 |
1,680,099,161 |
24,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,471,958,732 |
1,126,719,875 |
857,591,020 |
2,071,869,670 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,126,304,079 |
2,539,382,582 |
7,980,801,165 |
12,828,171,791 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-288,598,604 |
1,255,298,848 |
1,646,366,922 |
2,665,996,165 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
756,118,348 |
-747,422,332 |
-50,206,689 |
-108,761,806 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,658,784,335 |
2,031,506,066 |
6,384,640,932 |
10,270,937,432 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,658,784,335 |
2,031,506,066 |
6,384,640,932 |
10,270,937,432 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|