1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,261,859,722,089 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
6,231,492,640 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,255,628,229,449 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
995,817,859,943 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
259,810,369,506 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,700,885,736 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
39,265,624,467 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
17,516,353,861 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
38,950,086,749 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
51,610,938,356 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
134,684,605,670 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
458,645,540 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
458,645,540 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
135,143,251,210 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
29,896,894,763 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-165,379,497 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
105,411,735,944 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
105,411,735,944 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|