TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,189,793,025,533 |
3,172,871,517,958 |
3,390,885,944,463 |
2,998,171,786,566 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
240,485,209,046 |
78,220,846,026 |
190,973,743,358 |
28,148,892,095 |
|
1. Tiền |
240,485,209,046 |
78,220,846,026 |
190,973,743,358 |
28,148,892,095 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
949,589,307,508 |
1,066,592,915,189 |
1,085,666,256,646 |
769,338,713,200 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
709,528,655,988 |
806,399,392,318 |
616,081,568,255 |
621,303,509,927 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
243,101,347,093 |
252,061,245,401 |
456,057,070,721 |
131,493,967,963 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,021,974,106 |
35,194,947,149 |
40,594,252,462 |
44,051,372,569 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,062,669,679 |
-27,062,669,679 |
-27,066,634,792 |
-27,510,137,259 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,779,193,744,936 |
1,764,835,937,376 |
1,817,907,314,495 |
1,879,212,834,150 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,779,193,744,936 |
1,764,835,937,376 |
1,817,907,314,495 |
1,879,212,834,150 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
220,524,764,043 |
263,221,819,367 |
296,338,629,964 |
321,471,347,121 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,728,848,822 |
2,313,340,046 |
4,077,183,533 |
4,126,678,887 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
217,050,186,200 |
254,590,840,480 |
284,588,293,881 |
310,382,478,188 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,745,729,021 |
6,317,638,841 |
7,673,152,550 |
6,962,190,046 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,292,533,722,946 |
1,246,927,163,221 |
1,224,687,226,453 |
1,191,812,539,076 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,992,264,000 |
9,018,744,286 |
9,018,744,286 |
9,018,744,286 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,992,264,000 |
9,018,744,286 |
9,018,744,286 |
9,018,744,286 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,227,016,937,042 |
1,176,183,835,034 |
1,123,863,305,840 |
1,097,470,140,348 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,019,628,104,039 |
972,880,772,480 |
924,646,013,727 |
902,338,618,679 |
|
- Nguyên giá |
3,008,045,540,865 |
3,013,672,655,052 |
3,013,835,433,412 |
3,038,007,649,142 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,988,417,436,826 |
-2,040,791,882,572 |
-2,089,189,419,685 |
-2,135,669,030,463 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
119,431,367,167 |
115,944,341,112 |
112,457,315,063 |
108,970,289,012 |
|
- Nguyên giá |
166,341,928,549 |
166,341,928,549 |
166,341,928,549 |
166,341,928,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,910,561,382 |
-50,397,587,437 |
-53,884,613,486 |
-57,371,639,537 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
87,957,465,836 |
87,358,721,442 |
86,759,977,050 |
86,161,232,657 |
|
- Nguyên giá |
114,901,039,716 |
114,901,039,716 |
114,901,039,716 |
114,901,039,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,943,573,880 |
-27,542,318,274 |
-28,141,062,666 |
-28,739,807,059 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,261,284,208 |
7,674,721,654 |
31,046,007,303 |
21,389,803,245 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,261,284,208 |
7,674,721,654 |
31,046,007,303 |
21,389,803,245 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,250,492,667 |
6,250,492,667 |
6,250,492,667 |
6,250,492,667 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,399,853,148 |
-3,399,853,148 |
-3,399,853,148 |
-3,399,853,148 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,012,745,029 |
47,799,369,580 |
54,508,676,357 |
57,683,358,530 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,593,266,181 |
47,799,369,580 |
54,508,676,357 |
57,683,358,530 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
419,478,848 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,482,326,748,479 |
4,419,798,681,179 |
4,615,573,170,916 |
4,189,984,325,642 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,216,872,595,852 |
3,170,432,825,663 |
3,343,440,629,425 |
2,888,599,189,950 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,039,092,823,078 |
3,010,291,360,879 |
3,185,526,962,031 |
2,737,059,672,236 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
312,365,934,333 |
342,076,295,613 |
362,555,935,801 |
331,648,662,024 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
89,622,775,581 |
69,491,160,193 |
57,201,139,827 |
57,170,560,360 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,197,772,401 |
5,197,945,806 |
8,789,711,589 |
1,626,842,518 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,967,974,226 |
55,627,545,411 |
58,846,574,100 |
71,465,581,106 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,667,580,256 |
80,725,581,830 |
84,413,071,607 |
73,255,098,855 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,731,431,402 |
77,904,482,844 |
80,041,998,459 |
49,772,973,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,463,698,234,653 |
2,368,690,191,911 |
2,523,436,023,377 |
2,142,586,045,277 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,841,120,226 |
10,578,157,271 |
10,242,507,271 |
9,533,908,171 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
177,779,772,774 |
160,141,464,784 |
157,913,667,394 |
151,539,517,714 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,330,066,214 |
10,356,546,500 |
12,356,546,500 |
12,356,546,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
166,449,706,560 |
149,007,744,841 |
144,686,096,974 |
136,479,828,134 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
777,173,443 |
871,023,920 |
2,703,143,080 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,265,454,152,627 |
1,249,365,855,516 |
1,272,132,541,491 |
1,301,385,135,692 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,265,454,152,627 |
1,249,365,855,516 |
1,272,132,541,491 |
1,301,385,135,692 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
169,621,476,335 |
178,024,525,325 |
178,024,525,325 |
178,024,525,325 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,580,056,292 |
35,088,710,191 |
57,855,396,166 |
87,107,990,367 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,167,187,046 |
27,116,595,632 |
49,883,281,607 |
7,972,114,559 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,412,869,246 |
7,972,114,559 |
7,972,114,559 |
79,135,875,808 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,482,326,748,479 |
4,419,798,681,179 |
4,615,573,170,916 |
4,189,984,325,642 |
|