TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,965,970,753,256 |
3,005,448,587,627 |
2,804,226,697,739 |
3,189,793,025,533 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
351,907,716,900 |
211,898,014,224 |
78,941,457,052 |
240,485,209,046 |
|
1. Tiền |
342,257,716,900 |
196,458,014,224 |
78,941,457,052 |
240,485,209,046 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,650,000,000 |
15,440,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,121,659,101,095 |
992,753,952,970 |
885,109,824,832 |
949,589,307,508 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
919,880,076,227 |
709,194,544,888 |
708,579,062,473 |
709,528,655,988 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
216,601,428,889 |
282,128,854,474 |
168,866,272,954 |
243,101,347,093 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,251,927,926 |
42,849,167,901 |
36,999,963,989 |
24,021,974,106 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,074,331,947 |
-41,418,614,293 |
-29,335,474,584 |
-27,062,669,679 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,355,604,151,713 |
1,625,512,471,336 |
1,648,386,797,520 |
1,779,193,744,936 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,355,604,151,713 |
1,625,512,471,336 |
1,648,386,797,520 |
1,779,193,744,936 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
136,799,783,548 |
175,284,149,097 |
191,788,618,335 |
220,524,764,043 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,946,495,137 |
9,424,338,662 |
2,766,855,883 |
1,728,848,822 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
111,487,194,607 |
161,253,836,450 |
188,489,462,114 |
217,050,186,200 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,366,093,804 |
4,605,973,985 |
532,300,338 |
1,745,729,021 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,445,651,571,186 |
1,402,870,142,743 |
1,350,158,972,882 |
1,292,533,722,946 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,762,621,950 |
9,762,621,950 |
8,992,264,000 |
8,992,264,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,762,621,950 |
9,762,621,950 |
8,992,264,000 |
8,992,264,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,370,364,232,518 |
1,325,092,130,482 |
1,280,525,741,051 |
1,227,016,937,042 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,141,275,530,810 |
1,100,755,932,749 |
1,069,051,137,600 |
1,019,628,104,039 |
|
- Nguyên giá |
2,977,416,545,975 |
2,983,745,499,022 |
3,006,579,473,946 |
3,008,045,540,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,836,141,015,165 |
-1,882,989,566,273 |
-1,937,528,336,346 |
-1,988,417,436,826 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
139,335,002,693 |
135,181,243,110 |
122,918,393,221 |
119,431,367,167 |
|
- Nguyên giá |
180,417,572,496 |
180,417,572,496 |
166,341,928,549 |
166,341,928,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,082,569,803 |
-45,236,329,386 |
-43,423,535,328 |
-46,910,561,382 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
89,753,699,015 |
89,154,954,623 |
88,556,210,230 |
87,957,465,836 |
|
- Nguyên giá |
114,901,039,716 |
114,901,039,716 |
114,901,039,716 |
114,901,039,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,147,340,701 |
-25,746,085,093 |
-26,344,829,486 |
-26,943,573,880 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,794,300,187 |
5,150,532,805 |
7,972,780,366 |
7,261,284,208 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,794,300,187 |
5,150,532,805 |
7,972,780,366 |
7,261,284,208 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,250,492,667 |
6,250,492,667 |
6,250,492,667 |
6,250,492,667 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,399,853,148 |
-3,399,853,148 |
-3,399,853,148 |
-3,399,853,148 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,479,923,864 |
56,614,364,839 |
46,417,694,798 |
43,012,745,029 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,276,652,037 |
56,411,093,012 |
46,141,167,798 |
42,593,266,181 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
203,271,827 |
203,271,827 |
276,527,000 |
419,478,848 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,411,622,324,442 |
4,408,318,730,370 |
4,154,385,670,621 |
4,482,326,748,479 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,109,716,844,270 |
3,133,767,150,247 |
2,845,266,206,116 |
3,216,872,595,852 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,831,009,804,950 |
2,877,648,576,421 |
2,612,834,008,743 |
3,039,092,823,078 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
256,162,461,641 |
330,010,159,015 |
283,012,916,882 |
312,365,934,333 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,003,178,827 |
46,627,328,177 |
99,736,616,190 |
89,622,775,581 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,284,508,414 |
826,704,537 |
3,263,605,242 |
3,197,772,401 |
|
4. Phải trả người lao động |
72,621,923,997 |
62,862,771,855 |
88,952,554,098 |
49,967,974,226 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
128,193,454,646 |
120,428,950,710 |
69,727,345,553 |
68,667,580,256 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,014,353,077 |
7,021,576,578 |
4,416,359,928 |
44,731,431,402 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,297,872,047,122 |
2,301,124,848,323 |
2,056,147,788,624 |
2,463,698,234,653 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,857,877,226 |
8,746,237,226 |
7,576,822,226 |
6,841,120,226 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
278,707,039,320 |
256,118,573,826 |
232,432,197,373 |
177,779,772,774 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,356,546,500 |
12,356,546,500 |
11,356,546,500 |
11,330,066,214 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
266,350,492,820 |
243,762,027,326 |
220,803,746,852 |
166,449,706,560 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
271,904,021 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,301,905,480,172 |
1,274,551,580,123 |
1,309,119,464,505 |
1,265,454,152,627 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,301,905,480,172 |
1,274,551,580,123 |
1,309,119,464,505 |
1,265,454,152,627 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,382,635,856 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
169,621,476,335 |
169,621,476,335 |
169,621,476,335 |
169,621,476,335 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
97,414,019,693 |
68,677,483,788 |
103,245,368,170 |
59,580,056,292 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,188,519,447 |
7,451,983,542 |
42,019,867,924 |
50,167,187,046 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
61,225,500,246 |
61,225,500,246 |
61,225,500,246 |
9,412,869,246 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,411,622,324,442 |
4,408,318,730,370 |
4,154,385,670,621 |
4,482,326,748,479 |
|