MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,965,970,753,256 3,005,448,587,627 2,804,226,697,739 3,189,793,025,533
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 351,907,716,900 211,898,014,224 78,941,457,052 240,485,209,046
1. Tiền 342,257,716,900 196,458,014,224 78,941,457,052 240,485,209,046
2. Các khoản tương đương tiền 9,650,000,000 15,440,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,121,659,101,095 992,753,952,970 885,109,824,832 949,589,307,508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 919,880,076,227 709,194,544,888 708,579,062,473 709,528,655,988
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 216,601,428,889 282,128,854,474 168,866,272,954 243,101,347,093
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,251,927,926 42,849,167,901 36,999,963,989 24,021,974,106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,074,331,947 -41,418,614,293 -29,335,474,584 -27,062,669,679
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,355,604,151,713 1,625,512,471,336 1,648,386,797,520 1,779,193,744,936
1. Hàng tồn kho 1,355,604,151,713 1,625,512,471,336 1,648,386,797,520 1,779,193,744,936
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 136,799,783,548 175,284,149,097 191,788,618,335 220,524,764,043
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,946,495,137 9,424,338,662 2,766,855,883 1,728,848,822
2. Thuế GTGT được khấu trừ 111,487,194,607 161,253,836,450 188,489,462,114 217,050,186,200
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,366,093,804 4,605,973,985 532,300,338 1,745,729,021
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,445,651,571,186 1,402,870,142,743 1,350,158,972,882 1,292,533,722,946
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,762,621,950 9,762,621,950 8,992,264,000 8,992,264,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,762,621,950 9,762,621,950 8,992,264,000 8,992,264,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,370,364,232,518 1,325,092,130,482 1,280,525,741,051 1,227,016,937,042
1. Tài sản cố định hữu hình 1,141,275,530,810 1,100,755,932,749 1,069,051,137,600 1,019,628,104,039
- Nguyên giá 2,977,416,545,975 2,983,745,499,022 3,006,579,473,946 3,008,045,540,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,836,141,015,165 -1,882,989,566,273 -1,937,528,336,346 -1,988,417,436,826
2. Tài sản cố định thuê tài chính 139,335,002,693 135,181,243,110 122,918,393,221 119,431,367,167
- Nguyên giá 180,417,572,496 180,417,572,496 166,341,928,549 166,341,928,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,082,569,803 -45,236,329,386 -43,423,535,328 -46,910,561,382
3. Tài sản cố định vô hình 89,753,699,015 89,154,954,623 88,556,210,230 87,957,465,836
- Nguyên giá 114,901,039,716 114,901,039,716 114,901,039,716 114,901,039,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,147,340,701 -25,746,085,093 -26,344,829,486 -26,943,573,880
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,794,300,187 5,150,532,805 7,972,780,366 7,261,284,208
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,794,300,187 5,150,532,805 7,972,780,366 7,261,284,208
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,250,492,667 6,250,492,667 6,250,492,667 6,250,492,667
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,399,853,148 -3,399,853,148 -3,399,853,148 -3,399,853,148
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,479,923,864 56,614,364,839 46,417,694,798 43,012,745,029
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,276,652,037 56,411,093,012 46,141,167,798 42,593,266,181
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 203,271,827 203,271,827 276,527,000 419,478,848
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,411,622,324,442 4,408,318,730,370 4,154,385,670,621 4,482,326,748,479
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,109,716,844,270 3,133,767,150,247 2,845,266,206,116 3,216,872,595,852
I. Nợ ngắn hạn 2,831,009,804,950 2,877,648,576,421 2,612,834,008,743 3,039,092,823,078
1. Phải trả người bán ngắn hạn 256,162,461,641 330,010,159,015 283,012,916,882 312,365,934,333
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,003,178,827 46,627,328,177 99,736,616,190 89,622,775,581
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,284,508,414 826,704,537 3,263,605,242 3,197,772,401
4. Phải trả người lao động 72,621,923,997 62,862,771,855 88,952,554,098 49,967,974,226
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 128,193,454,646 120,428,950,710 69,727,345,553 68,667,580,256
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,014,353,077 7,021,576,578 4,416,359,928 44,731,431,402
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,297,872,047,122 2,301,124,848,323 2,056,147,788,624 2,463,698,234,653
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,857,877,226 8,746,237,226 7,576,822,226 6,841,120,226
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 278,707,039,320 256,118,573,826 232,432,197,373 177,779,772,774
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,356,546,500 12,356,546,500 11,356,546,500 11,330,066,214
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 266,350,492,820 243,762,027,326 220,803,746,852 166,449,706,560
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 271,904,021
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,301,905,480,172 1,274,551,580,123 1,309,119,464,505 1,265,454,152,627
I. Vốn chủ sở hữu 1,301,905,480,172 1,274,551,580,123 1,309,119,464,505 1,265,454,152,627
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,382,635,856
8. Quỹ đầu tư phát triển 169,621,476,335 169,621,476,335 169,621,476,335 169,621,476,335
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,414,019,693 68,677,483,788 103,245,368,170 59,580,056,292
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,188,519,447 7,451,983,542 42,019,867,924 50,167,187,046
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,225,500,246 61,225,500,246 61,225,500,246 9,412,869,246
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,411,622,324,442 4,408,318,730,370 4,154,385,670,621 4,482,326,748,479
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.