MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,777,714,755,084 2,137,245,910,108 2,133,285,869,497 2,233,863,785,033
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,189,357,539 163,199,461,704 57,402,308,274 33,323,827,008
1. Tiền 43,189,357,539 56,499,461,704 57,402,308,274 33,323,827,008
2. Các khoản tương đương tiền 106,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 800,618,595,479 911,298,647,915 920,328,209,057 803,411,169,255
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 546,816,840,566 626,371,812,711 688,505,530,515 670,641,445,912
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 245,383,618,432 275,889,413,661 218,664,061,266 101,762,126,588
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,587,107,753 16,206,392,815 20,327,588,548 39,296,050,666
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,168,971,272 -7,168,971,272 -7,168,971,272 -8,288,453,911
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 910,880,435,808 1,025,861,372,745 1,114,371,190,888 1,328,302,597,242
1. Hàng tồn kho 910,880,435,808 1,025,861,372,745 1,114,371,190,888 1,328,302,597,242
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,026,366,258 36,886,427,744 41,184,161,278 68,826,191,528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,383,172,669 4,187,404,254 2,422,999,070 7,877,827,153
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,307,647,441 31,550,863,348 38,760,820,208 59,892,192,273
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 335,546,148 1,148,160,142 342,000 1,056,172,102
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,729,444,535,762 1,711,103,902,610 1,709,203,598,688 1,785,481,463,304
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,312,551,280 5,939,633,280 5,939,633,280 6,709,991,230
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,312,551,280 5,939,633,280 5,939,633,280 6,709,991,230
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,548,584,694,129 1,551,193,837,050 1,530,875,486,429 1,617,242,346,555
1. Tài sản cố định hữu hình 1,414,352,577,876 1,394,987,611,778 1,376,849,078,791 1,440,272,829,085
- Nguyên giá 2,516,082,780,433 2,537,617,670,545 2,560,030,272,053 2,653,803,098,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,101,730,202,557 -1,142,630,058,767 -1,183,181,193,262 -1,213,530,269,438
2. Tài sản cố định thuê tài chính 36,821,586,991 59,353,933,112 57,732,352,580 81,233,699,512
- Nguyên giá 40,488,490,582 64,232,407,493 64,232,407,493 89,879,990,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,666,903,591 -4,878,474,381 -6,500,054,913 -8,646,291,295
3. Tài sản cố định vô hình 97,410,529,262 96,852,292,160 96,294,055,058 95,735,817,958
- Nguyên giá 112,554,689,716 112,554,689,716 112,554,689,716 112,554,689,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,144,160,454 -15,702,397,556 -16,260,634,658 -16,818,871,758
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 145,884,776,154 121,144,180,959 137,214,425,598 120,051,786,393
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 145,884,776,154 121,144,180,959 137,214,425,598 120,051,786,393
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,901,758,791 6,901,758,791 6,901,758,791 6,901,758,791
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,748,587,024 -2,748,587,024 -2,748,587,024 -2,748,587,024
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,760,755,408 25,924,492,530 28,272,294,590 34,575,580,335
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,742,186,554 25,901,698,209 28,209,471,232 34,533,321,407
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,568,854 22,794,321 62,823,358 42,258,928
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,507,159,290,846 3,848,349,812,718 3,842,489,468,185 4,019,345,248,337
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,144,453,395,974 2,486,121,077,808 2,611,666,230,837 2,783,732,486,054
I. Nợ ngắn hạn 1,403,451,456,130 1,740,196,932,409 1,898,887,485,501 2,140,510,171,794
1. Phải trả người bán ngắn hạn 168,995,903,306 202,143,049,867 201,312,146,290 322,630,727,144
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,504,322,668 6,960,627,950 11,162,075,178 7,530,706,628
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,993,305,057 6,325,439,082 3,973,569,764 3,079,459,070
4. Phải trả người lao động 37,614,553,775 45,892,002,166 44,618,321,676 49,780,337,606
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,163,008,795 49,364,821,864 56,048,601,335 68,657,084,683
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,600,838,267 32,524,634,300 48,077,996,893 47,443,474,615
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,103,345,014,456 1,369,728,166,373 1,511,082,921,858 1,622,296,623,620
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,234,509,806 27,258,190,807 22,611,852,507 19,091,758,428
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 741,001,939,844 745,924,145,399 712,778,745,336 643,222,314,260
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,500,000,000 15,500,000,000 15,200,000,000 12,200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 725,501,939,844 730,424,145,399 697,578,745,336 631,022,314,260
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,362,705,894,872 1,362,228,734,910 1,230,823,237,348 1,235,612,762,283
I. Vốn chủ sở hữu 1,362,705,894,872 1,362,228,734,910 1,230,823,237,348 1,235,612,762,283
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 104,272,591,724 130,362,104,724 130,362,104,724 130,362,104,724
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 222,180,683,148 195,614,010,186 64,208,512,624 68,998,037,559
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 193,309,206,968 46,856,916,218 50,164,259,256 54,953,784,191
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,871,476,180 148,757,093,968 14,044,253,368 14,044,253,368
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,507,159,290,846 3,848,349,812,718 3,842,489,468,185 4,019,345,248,337
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.