TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,608,489,457,695 |
1,608,489,457,695 |
|
1,663,122,676,706 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,414,068,300 |
40,414,068,300 |
|
147,691,166,013 |
|
1. Tiền |
40,414,068,300 |
40,414,068,300 |
|
50,191,166,013 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
97,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,920,000,000 |
18,920,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
457,691,451,999 |
457,691,451,999 |
|
624,134,553,922 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
431,452,343,266 |
431,452,343,266 |
|
440,912,499,529 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,527,823,918 |
20,527,823,918 |
|
116,043,709,078 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,637,183,258 |
19,637,183,258 |
|
81,084,243,758 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,925,898,443 |
-13,925,898,443 |
|
-13,905,898,443 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,073,705,823,707 |
1,073,705,823,707 |
|
885,299,562,357 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,073,705,823,707 |
1,073,705,823,707 |
|
885,299,562,357 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,758,113,689 |
17,758,113,689 |
|
5,997,394,414 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
3,397,651,815 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,794,534,660 |
15,794,534,660 |
|
1,973,163,643 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,549,768,489 |
1,549,768,489 |
|
626,578,956 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
413,810,540 |
413,810,540 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,822,108,146,390 |
1,822,108,146,390 |
|
1,610,712,327,246 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
795,157,846 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
795,157,846 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,794,716,916,577 |
1,794,716,916,577 |
|
1,527,348,570,470 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,478,037,092,892 |
1,478,037,092,892 |
|
1,416,006,409,216 |
|
- Nguyên giá |
2,190,385,853,681 |
2,190,385,853,681 |
|
2,211,354,384,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-712,348,760,789 |
-712,348,760,789 |
|
-795,347,974,890 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,523,733,036 |
11,523,733,036 |
|
10,023,972,282 |
|
- Nguyên giá |
19,006,028,705 |
19,006,028,705 |
|
19,006,028,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,482,295,669 |
-7,482,295,669 |
|
-8,982,056,423 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
238,155,218,595 |
238,155,218,595 |
|
101,318,188,972 |
|
- Nguyên giá |
248,275,245,135 |
248,275,245,135 |
|
112,554,689,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,120,026,540 |
-10,120,026,540 |
|
-11,236,500,744 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
67,126,444,151 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,000,872,054 |
67,000,872,054 |
|
67,126,444,151 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
|
9,650,345,815 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
|
9,650,345,815 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,651,791,498 |
9,651,791,498 |
|
5,791,808,964 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,866,633,652 |
8,866,633,652 |
|
5,791,808,964 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,430,597,604,085 |
3,430,597,604,085 |
|
3,273,835,003,952 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,065,971,692,780 |
2,065,971,692,780 |
|
1,944,360,121,163 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,117,885,521,437 |
1,117,885,521,437 |
|
1,039,808,489,692 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
142,833,131,604 |
142,833,131,604 |
|
97,181,628,511 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,552,611,213 |
2,552,611,213 |
|
4,213,222,421 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,062,471,328 |
25,062,471,328 |
|
34,395,702,982 |
|
4. Phải trả người lao động |
111,230,349,419 |
111,230,349,419 |
|
80,094,162,031 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,244,945,057 |
53,244,945,057 |
|
49,910,003,999 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
217,194,051,901 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
515,350,677,642 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,809,893,072 |
30,809,893,072 |
|
41,469,040,205 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
948,086,171,343 |
948,086,171,343 |
|
904,551,631,471 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,550,000,000 |
11,550,000,000 |
|
14,700,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
881,295,791,846 |
881,295,791,846 |
|
835,546,631,471 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
165,379,497 |
165,379,497 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
55,075,000,000 |
55,075,000,000 |
|
54,305,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,364,625,911,305 |
1,364,625,911,305 |
|
1,329,474,882,789 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,364,625,911,305 |
1,364,625,911,305 |
|
1,329,474,882,789 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
672,932,050,000 |
672,932,050,000 |
|
672,932,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
672,932,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
|
-12,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
159,157,117,444 |
159,157,117,444 |
|
298,858,024,977 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
475,588,957,292 |
475,588,957,292 |
|
357,696,857,812 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
197,640,743,619 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
160,056,114,193 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,430,597,604,085 |
3,430,597,604,085 |
|
3,273,835,003,952 |
|