1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
498,041,061,044 |
437,400,619,511 |
179,711,475,640 |
719,577,124,541 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
498,041,061,044 |
437,400,619,511 |
179,711,475,640 |
719,577,124,541 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
483,992,351,472 |
402,780,860,229 |
170,921,148,026 |
568,442,578,827 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,048,709,572 |
34,619,759,282 |
8,790,327,614 |
151,134,545,714 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
177,479,260,127 |
5,789,909,375 |
107,084,940,139 |
2,063,758,223 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,259,249,949 |
7,988,815,656 |
6,467,381,121 |
6,154,186,960 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,374,851,390 |
7,606,179,332 |
6,631,173,213 |
6,129,072,615 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-229,291,711 |
312,352,797 |
-127,397,095 |
-226,636,162 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
25,143,501,334 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,439,625,957 |
26,572,739,427 |
23,970,943,125 |
45,113,167,080 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
156,599,802,082 |
6,160,466,371 |
85,309,546,412 |
76,560,812,401 |
|
12. Thu nhập khác |
173,220,266 |
65,616,096 |
31,011,221 |
2,121,397,710 |
|
13. Chi phí khác |
1,173,572,360 |
1,036,262,145 |
2,132,037,527 |
812,224,597 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,000,352,094 |
-970,646,049 |
-2,101,026,306 |
1,309,173,113 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
155,599,449,988 |
5,189,820,322 |
83,208,520,106 |
77,869,985,514 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,626,166,744 |
3,118,096,687 |
11,038,755,219 |
23,972,211,457 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,115,276,026 |
-1,224,993,398 |
-1,559,227,552 |
-6,816,886,863 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
121,858,007,218 |
3,296,717,033 |
73,728,992,439 |
60,714,660,920 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
124,766,521,629 |
2,849,491,639 |
40,323,223,777 |
51,887,151,704 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,908,514,411 |
447,225,394 |
33,405,768,662 |
8,827,509,216 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10,465 |
139 |
1,935 |
2,237 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|