MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 498,041,061,044 437,400,619,511 179,711,475,640 719,577,124,541
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 498,041,061,044 437,400,619,511 179,711,475,640 719,577,124,541
4. Giá vốn hàng bán 483,992,351,472 402,780,860,229 170,921,148,026 568,442,578,827
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,048,709,572 34,619,759,282 8,790,327,614 151,134,545,714
6. Doanh thu hoạt động tài chính 177,479,260,127 5,789,909,375 107,084,940,139 2,063,758,223
7. Chi phí tài chính 5,259,249,949 7,988,815,656 6,467,381,121 6,154,186,960
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,374,851,390 7,606,179,332 6,631,173,213 6,129,072,615
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -229,291,711 312,352,797 -127,397,095 -226,636,162
9. Chi phí bán hàng 25,143,501,334
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,439,625,957 26,572,739,427 23,970,943,125 45,113,167,080
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 156,599,802,082 6,160,466,371 85,309,546,412 76,560,812,401
12. Thu nhập khác 173,220,266 65,616,096 31,011,221 2,121,397,710
13. Chi phí khác 1,173,572,360 1,036,262,145 2,132,037,527 812,224,597
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,000,352,094 -970,646,049 -2,101,026,306 1,309,173,113
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 155,599,449,988 5,189,820,322 83,208,520,106 77,869,985,514
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 32,626,166,744 3,118,096,687 11,038,755,219 23,972,211,457
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,115,276,026 -1,224,993,398 -1,559,227,552 -6,816,886,863
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 121,858,007,218 3,296,717,033 73,728,992,439 60,714,660,920
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 124,766,521,629 2,849,491,639 40,323,223,777 51,887,151,704
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,908,514,411 447,225,394 33,405,768,662 8,827,509,216
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 10,465 139 1,935 2,237
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.