MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,977,379,471 98,112,615,432 115,583,059,379 252,134,420,933
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,977,379,471 98,112,615,432 115,583,059,379 252,134,420,933
4. Giá vốn hàng bán 30,293,226,580 96,720,919,386 107,854,917,708 243,103,163,680
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,684,152,891 1,391,696,046 7,728,141,671 9,031,257,253
6. Doanh thu hoạt động tài chính 49,820,046,840 122,721,072,998 1,805,728,791 3,966,235,043
7. Chi phí tài chính 1,862,890,797 1,304,388,946 1,335,538,846 1,178,423,465
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,480,859,933 1,296,436,949 1,335,538,846 1,203,785,297
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -480,534,227
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,526,912,842 15,709,967,575 7,868,015,714 2,785,753,124
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 44,114,396,092 106,617,878,296 330,315,902 9,033,315,707
12. Thu nhập khác 123,496 186,075,041
13. Chi phí khác 1,486,020 357,168,001 7,487,044 66,584,347
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,486,020 -357,044,505 -7,487,044 119,490,694
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,112,910,072 106,260,833,791 322,828,858 9,152,806,401
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,881,799,649 23,045,333,755 236,395,889 285,632,825
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -796,492,713
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,231,110,423 83,215,500,036 882,925,682 8,867,173,576
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,182,112,863 82,489,854,673 1,191,656,440 7,781,084,429
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 48,997,560 725,645,363 -308,730,758 1,086,089,147
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,162 7,428 111 713
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.