MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 553,619,565,547 644,986,550,852 570,565,068,613 612,785,411,170
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,674,771,418 91,082,282,582 47,507,125,408 48,378,972,680
1. Tiền 33,674,771,418 91,082,282,582 47,507,125,408 48,378,972,680
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,587,605,241 50,525,605,241 50,742,605,241 50,742,605,241
1. Chứng khoán kinh doanh 60,428 60,428 60,428 60,428
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -44,228 -44,228 -44,228 -44,228
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44,587,589,041 50,525,589,041 50,742,589,041 50,742,589,041
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 389,285,081,838 416,954,575,783 368,253,934,775 384,919,365,124
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 273,430,343,128 344,229,105,869 290,295,394,772 283,470,180,582
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,104,100,066 8,501,878,415 13,118,166,126 14,081,193,717
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,299,323,773 3,120,000,000 820,000,000 820,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 92,962,799,390 70,633,342,940 73,720,016,386 96,247,633,334
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,511,484,519 -9,529,751,441 -9,699,642,509 -9,699,642,509
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,068,782,810 66,161,474,460 78,674,106,608 102,074,623,434
1. Hàng tồn kho 81,068,782,810 66,161,474,460 78,674,106,608 102,074,623,434
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,003,324,240 20,262,612,786 25,387,296,581 26,669,844,691
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 373,045,476 305,626,708 575,949,463 566,852,036
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,262,322,801 18,834,528,360 21,050,615,017 21,814,555,750
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,367,955,963 1,122,457,718 3,760,732,101 4,288,436,905
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 194,081,928,639 341,126,512,919 346,818,001,311 356,979,142,879
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,293,041,145 2,460,084,438 2,460,084,438 2,460,084,438
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 901,214,000 901,214,000 901,214,000 901,214,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,391,827,145 1,558,870,438 1,558,870,438 1,558,870,438
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,663,650,840 50,366,218,157 49,115,567,695 47,840,477,849
1. Tài sản cố định hữu hình 48,510,150,841 47,212,718,158 45,962,067,696 44,686,977,850
- Nguyên giá 83,914,627,223 83,573,926,042 83,511,835,133 83,511,835,133
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,404,476,382 -36,361,207,884 -37,549,767,437 -38,824,857,283
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,153,499,999 3,153,499,999 3,153,499,999 3,153,499,999
- Nguyên giá 3,298,111,989 3,298,111,989 3,298,111,989 3,298,111,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,611,990 -144,611,990 -144,611,990 -144,611,990
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 108,763,163,262 256,509,294,658 266,545,399,764 278,785,045,849
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 108,763,163,262 256,509,294,658 266,545,399,764 278,785,045,849
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,746,702,151 27,814,421,333 26,270,981,658 26,289,248,580
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,211,917,708 13,211,917,708 12,961,917,708 12,961,917,708
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,132,736,645 14,182,188,905 14,182,188,905 14,182,188,905
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -437,952,202 -419,685,280 -1,713,124,955 -1,694,858,033
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 840,000,000 840,000,000 840,000,000 840,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,615,371,241 3,976,494,333 2,425,967,756 1,604,286,163
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,307,060,858 2,789,702,850 2,216,369,563 1,604,286,163
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 308,310,383 1,186,791,483 209,598,193
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 747,701,494,186 986,113,063,771 917,383,069,924 969,764,554,049
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 435,047,332,665 670,543,991,371 591,978,153,830 646,345,878,767
I. Nợ ngắn hạn 340,401,833,430 468,497,350,144 495,009,429,027 549,027,548,137
1. Phải trả người bán ngắn hạn 123,739,637,397 233,766,436,199 176,542,006,465 185,329,060,096
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,406,227,066 27,257,990,652 23,487,966,128 35,695,951,429
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,698,888,571 8,525,776,606 1,828,932,121 1,212,626,386
4. Phải trả người lao động 9,454,039,966 15,338,184,592 4,473,406,600 5,434,580,457
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,703,354,868 25,871,877,070 20,877,874,180 24,688,867,489
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 61,500,958,151 59,679,310,788 60,264,805,698 58,888,634,173
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,204,186,930 87,454,733,756 203,760,103,554 230,224,634,875
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 34,436,208 34,436,208
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,660,104,273 10,568,604,273 3,774,334,281 7,553,193,232
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 94,645,499,235 202,046,641,227 96,968,724,803 97,318,330,630
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 17,148,559,969 16,952,364,896 16,870,909,519 17,011,099,958
7. Phải trả dài hạn khác 37,333,478,797 92,284,166,797 10,241,278,797 10,241,278,797
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,444,701,943 91,091,351,008 68,157,565,201 68,366,980,589
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,718,758,526 1,718,758,526 1,698,971,286 1,698,971,286
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 312,654,161,521 315,569,072,400 325,404,916,094 323,418,675,282
I. Vốn chủ sở hữu 312,654,161,521 315,569,072,400 325,404,916,094 323,418,675,282
1. Vốn góp của chủ sở hữu 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 511,034,891 511,034,891 511,034,891 511,034,891
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,662,734,810 1,738,139,668 1,888,139,668 1,888,139,668
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,170,679,818 11,170,679,818 14,267,535,933 18,505,592,093
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,312,557,537 55,321,319,938 51,960,413,431 42,466,043,697
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,538,838,320 3,995,748,960 -1,568,518,309 -7,710,315,988
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,773,719,217 51,325,570,978 53,528,931,740 50,176,359,685
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,997,154,465 41,827,898,085 51,777,792,171 55,047,864,933
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 747,701,494,186 986,113,063,771 917,383,069,924 969,764,554,049
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.