TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
500,566,352,959 |
478,159,243,034 |
594,947,181,296 |
604,472,953,899 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
76,059,917,520 |
24,521,112,478 |
24,359,711,175 |
159,817,150,377 |
|
1. Tiền |
76,059,917,520 |
24,521,112,478 |
24,359,711,175 |
29,817,150,377 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
130,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
108,000,016,200 |
147,208,516,200 |
245,208,516,200 |
90,754,316,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-44,228 |
-44,228 |
-44,228 |
-44,228 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
108,000,000,000 |
147,208,500,000 |
245,208,500,000 |
90,754,300,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
240,649,675,629 |
209,501,552,747 |
219,676,023,970 |
246,545,891,773 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
170,945,052,930 |
133,966,332,933 |
149,314,734,260 |
157,882,315,385 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,870,978,153 |
16,584,613,695 |
14,613,013,358 |
12,591,279,595 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
570,000,000 |
570,000,000 |
1,520,000,000 |
2,020,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,492,545,141 |
65,351,605,266 |
68,996,415,645 |
86,505,593,112 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,228,900,595 |
-6,970,999,147 |
-14,768,139,293 |
-12,453,296,319 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,038,964,035 |
92,879,047,108 |
102,260,068,870 |
103,799,946,830 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,038,964,035 |
92,879,047,108 |
102,260,068,870 |
103,799,946,830 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,817,779,575 |
4,049,014,501 |
3,442,861,081 |
3,555,648,719 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
649,759,470 |
96,307,139 |
106,034,412 |
448,311,193 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,155,043,430 |
3,937,669,073 |
3,321,788,380 |
2,930,824,863 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,976,675 |
15,038,289 |
15,038,289 |
176,512,663 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,596,626,454 |
99,713,252,737 |
96,162,951,679 |
97,342,347,135 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,332,041,145 |
2,326,541,145 |
2,293,041,145 |
2,293,041,145 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
901,214,000 |
901,214,000 |
901,214,000 |
901,214,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,430,827,145 |
1,425,327,145 |
1,391,827,145 |
1,391,827,145 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,780,732,239 |
46,942,543,674 |
47,326,112,115 |
46,317,873,458 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,627,232,240 |
43,789,043,675 |
44,172,612,116 |
43,164,373,459 |
|
- Nguyên giá |
74,627,056,766 |
74,844,419,493 |
76,271,924,948 |
76,271,924,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,999,824,526 |
-31,055,375,818 |
-32,099,312,832 |
-33,107,551,489 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,153,499,999 |
3,153,499,999 |
3,153,499,999 |
3,153,499,999 |
|
- Nguyên giá |
3,298,111,989 |
3,298,111,989 |
3,298,111,989 |
3,298,111,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,611,990 |
-144,611,990 |
-144,611,990 |
-144,611,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,344,787,669 |
16,716,830,288 |
17,729,791,916 |
20,044,465,114 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,344,787,669 |
16,716,830,288 |
17,729,791,916 |
20,044,465,114 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,791,752,093 |
30,964,056,488 |
26,825,073,917 |
27,148,820,697 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,460,603,308 |
14,172,100,602 |
13,191,566,375 |
13,000,396,544 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,768,105,501 |
17,228,912,602 |
14,070,464,258 |
14,570,464,258 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-436,956,716 |
-436,956,716 |
-436,956,716 |
-422,040,105 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,347,313,308 |
2,763,281,142 |
1,988,932,586 |
1,538,146,721 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,347,313,308 |
2,763,281,142 |
1,988,932,586 |
1,538,146,721 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
597,162,979,413 |
577,872,495,771 |
691,110,132,975 |
701,815,301,034 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
359,573,576,715 |
305,033,884,863 |
346,908,478,710 |
361,844,857,068 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
284,243,519,952 |
234,622,160,237 |
281,773,403,798 |
310,715,063,904 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,883,073,054 |
81,568,207,145 |
113,457,210,128 |
123,968,444,827 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,554,970,556 |
42,688,018,045 |
23,972,686,961 |
50,505,065,261 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,441,183,831 |
12,382,785,507 |
33,976,603,422 |
33,569,768,355 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,634,655,383 |
5,515,967,911 |
9,909,103,790 |
9,642,726,783 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,475,560,213 |
4,982,041,877 |
5,568,197,225 |
5,414,604,267 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
3,008,878,970 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
70,925,201,676 |
48,103,242,609 |
54,397,789,093 |
52,046,827,711 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,704,353,745 |
33,922,938,089 |
36,753,634,671 |
31,009,866,459 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
29,145,618 |
34,436,208 |
34,436,208 |
34,436,208 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,595,375,876 |
2,415,643,876 |
3,703,742,300 |
4,523,324,033 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
75,330,056,763 |
70,411,724,626 |
65,135,074,912 |
51,129,793,164 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
19,443,308,399 |
19,443,308,399 |
19,277,387,173 |
19,314,673,793 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,445,061,093 |
13,491,278,797 |
13,197,472,218 |
10,264,822,218 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
40,866,599,189 |
36,837,960,111 |
32,021,038,202 |
20,966,601,893 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
575,088,082 |
639,177,319 |
639,177,319 |
583,695,260 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
237,589,402,698 |
272,838,610,908 |
344,201,654,265 |
339,970,443,966 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
237,589,402,698 |
272,838,610,908 |
344,201,654,265 |
339,970,443,966 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
651,034,891 |
651,034,891 |
651,034,891 |
651,034,891 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,117,354,751 |
1,117,354,751 |
1,669,674,153 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,852,713,277 |
2,886,630,481 |
4,366,965,905 |
10,288,152,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
72,300,577,620 |
107,067,643,729 |
176,026,904,780 |
175,645,672,977 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,407,997,689 |
35,182,112,863 |
117,671,967,536 |
118,798,084,851 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,892,579,931 |
71,885,530,866 |
58,354,937,244 |
56,847,588,126 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
61,785,076,910 |
61,115,947,056 |
62,039,393,938 |
51,715,909,945 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
597,162,979,413 |
577,872,495,771 |
691,110,132,975 |
701,815,301,034 |
|