MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 488,714,270,119 500,566,352,959 478,159,243,034 594,947,181,296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100,354,805,975 76,059,917,520 24,521,112,478 24,359,711,175
1. Tiền 100,354,805,975 76,059,917,520 24,521,112,478 24,359,711,175
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000,016,200 108,000,016,200 147,208,516,200 245,208,516,200
1. Chứng khoán kinh doanh 60,428 60,428 60,428 60,428
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -44,228 -44,228 -44,228 -44,228
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000 108,000,000,000 147,208,500,000 245,208,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240,698,914,825 240,649,675,629 209,501,552,747 219,676,023,970
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 172,583,315,641 170,945,052,930 133,966,332,933 149,314,734,260
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,219,872,227 8,870,978,153 16,584,613,695 14,613,013,358
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 570,000,000 570,000,000 570,000,000 1,520,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,417,171,018 69,492,545,141 65,351,605,266 68,996,415,645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,091,444,061 -9,228,900,595 -6,970,999,147 -14,768,139,293
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 130,304,290,824 73,038,964,035 92,879,047,108 102,260,068,870
1. Hàng tồn kho 130,304,290,824 73,038,964,035 92,879,047,108 102,260,068,870
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,356,242,295 2,817,779,575 4,049,014,501 3,442,861,081
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 927,731,943 649,759,470 96,307,139 106,034,412
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,716,750,630 2,155,043,430 3,937,669,073 3,321,788,380
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước -288,240,278 12,976,675 15,038,289 15,038,289
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 100,525,513,444 96,596,626,454 99,713,252,737 96,162,951,679
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,336,541,145 2,332,041,145 2,326,541,145 2,293,041,145
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 901,214,000 901,214,000 901,214,000 901,214,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,435,327,145 1,430,827,145 1,425,327,145 1,391,827,145
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,008,289,930 47,780,732,239 46,942,543,674 47,326,112,115
1. Tài sản cố định hữu hình 41,854,789,931 44,627,232,240 43,789,043,675 44,172,612,116
- Nguyên giá 70,673,560,182 74,627,056,766 74,844,419,493 76,271,924,948
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,818,770,251 -29,999,824,526 -31,055,375,818 -32,099,312,832
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,153,499,999 3,153,499,999 3,153,499,999 3,153,499,999
- Nguyên giá 3,298,111,989 3,298,111,989 3,298,111,989 3,298,111,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,611,990 -144,611,990 -144,611,990 -144,611,990
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,226,431,260 16,344,787,669 16,716,830,288 17,729,791,916
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,226,431,260 16,344,787,669 16,716,830,288 17,729,791,916
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,151,752,093 27,791,752,093 30,964,056,488 26,825,073,917
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,460,603,308 13,460,603,308 14,172,100,602 13,191,566,375
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,128,105,501 14,768,105,501 17,228,912,602 14,070,464,258
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -436,956,716 -436,956,716 -436,956,716 -436,956,716
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,802,499,016 2,347,313,308 2,763,281,142 1,988,932,586
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,802,499,016 2,347,313,308 2,763,281,142 1,988,932,586
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 589,239,783,563 597,162,979,413 577,872,495,771 691,110,132,975
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 401,502,300,623 359,573,576,715 305,033,884,863 346,908,478,710
I. Nợ ngắn hạn 319,471,474,754 284,243,519,952 234,622,160,237 281,773,403,798
1. Phải trả người bán ngắn hạn 94,948,206,701 89,883,073,054 81,568,207,145 113,457,210,128
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,213,383,228 24,554,970,556 42,688,018,045 23,972,686,961
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,834,319,929 33,441,183,831 12,382,785,507 33,976,603,422
4. Phải trả người lao động 8,568,690,478 11,634,655,383 5,515,967,911 9,909,103,790
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,985,990,510 8,475,560,213 4,982,041,877 5,568,197,225
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 3,008,878,970
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 106,938,836,514 70,925,201,676 48,103,242,609 54,397,789,093
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,211,815,310 42,704,353,745 33,922,938,089 36,753,634,671
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 34,436,208 29,145,618 34,436,208 34,436,208
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,735,795,876 2,595,375,876 2,415,643,876 3,703,742,300
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 82,030,825,869 75,330,056,763 70,411,724,626 65,135,074,912
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 19,312,799,267 19,443,308,399 19,443,308,399 19,277,387,173
7. Phải trả dài hạn khác 13,783,527,565 14,445,061,093 13,491,278,797 13,197,472,218
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 48,359,410,955 40,866,599,189 36,837,960,111 32,021,038,202
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 575,088,082 575,088,082 639,177,319 639,177,319
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 187,737,482,940 237,589,402,698 272,838,610,908 344,201,654,265
I. Vốn chủ sở hữu 187,737,482,940 237,589,402,698 272,838,610,908 344,201,654,265
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 651,034,891 651,034,891 651,034,891 651,034,891
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,117,354,751 1,117,354,751
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,827,288,752 2,852,713,277 2,886,630,481 4,366,965,905
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,163,147,673 72,300,577,620 107,067,643,729 176,026,904,780
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 410,243,706 28,407,997,689 35,182,112,863 117,671,967,536
- LNST chưa phân phối kỳ này 40,752,903,967 43,892,579,931 71,885,530,866 58,354,937,244
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 43,096,011,624 61,785,076,910 61,115,947,056 62,039,393,938
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 589,239,783,563 597,162,979,413 577,872,495,771 691,110,132,975
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.