MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 445,214,933,603 488,714,270,119 500,566,352,959 478,159,243,034
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 123,201,930,725 100,354,805,975 76,059,917,520 24,521,112,478
1. Tiền 123,201,930,725 100,354,805,975 76,059,917,520 24,521,112,478
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000,016,200 13,000,016,200 108,000,016,200 147,208,516,200
1. Chứng khoán kinh doanh 60,428 60,428 60,428 60,428
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -44,228 -44,228 -44,228 -44,228
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000 13,000,000,000 108,000,000,000 147,208,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 188,717,066,876 240,698,914,825 240,649,675,629 209,501,552,747
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 145,010,205,072 172,583,315,641 170,945,052,930 133,966,332,933
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,628,237,239 23,219,872,227 8,870,978,153 16,584,613,695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,070,000,000 570,000,000 570,000,000 570,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,723,050,690 45,417,171,018 69,492,545,141 65,351,605,266
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -714,426,125 -1,091,444,061 -9,228,900,595 -6,970,999,147
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 116,873,200,487 130,304,290,824 73,038,964,035 92,879,047,108
1. Hàng tồn kho 116,873,200,487 130,304,290,824 73,038,964,035 92,879,047,108
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,422,719,315 4,356,242,295 2,817,779,575 4,049,014,501
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 751,704,251 927,731,943 649,759,470 96,307,139
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,448,451,512 3,716,750,630 2,155,043,430 3,937,669,073
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 222,563,552 -288,240,278 12,976,675 15,038,289
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 102,278,248,239 100,525,513,444 96,596,626,454 99,713,252,737
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,089,041,145 2,336,541,145 2,332,041,145 2,326,541,145
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 901,214,000 901,214,000 901,214,000 901,214,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,187,827,145 1,435,327,145 1,430,827,145 1,425,327,145
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,803,516,623 45,008,289,930 47,780,732,239 46,942,543,674
1. Tài sản cố định hữu hình 39,650,016,624 41,854,789,931 44,627,232,240 43,789,043,675
- Nguyên giá 71,615,392,136 70,673,560,182 74,627,056,766 74,844,419,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,965,375,512 -28,818,770,251 -29,999,824,526 -31,055,375,818
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,153,499,999 3,153,499,999 3,153,499,999 3,153,499,999
- Nguyên giá 3,298,111,989 3,298,111,989 3,298,111,989 3,298,111,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,611,990 -144,611,990 -144,611,990 -144,611,990
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,178,885,237 19,226,431,260 16,344,787,669 16,716,830,288
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,178,885,237 19,226,431,260 16,344,787,669 16,716,830,288
V. Đầu tư tài chính dài hạn 35,908,577,929 31,151,752,093 27,791,752,093 30,964,056,488
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,537,147,986 13,460,603,308 13,460,603,308 14,172,100,602
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,003,105,501 18,128,105,501 14,768,105,501 17,228,912,602
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 368,324,442 -436,956,716 -436,956,716 -436,956,716
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,298,227,305 2,802,499,016 2,347,313,308 2,763,281,142
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,298,227,305 2,802,499,016 2,347,313,308 2,763,281,142
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 547,493,181,842 589,239,783,563 597,162,979,413 577,872,495,771
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 354,699,270,800 401,502,300,623 359,573,576,715 305,033,884,863
I. Nợ ngắn hạn 285,753,446,646 319,471,474,754 284,243,519,952 234,622,160,237
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,739,083,768 94,948,206,701 89,883,073,054 81,568,207,145
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,639,394,519 46,213,383,228 24,554,970,556 42,688,018,045
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,984,326,261 17,834,319,929 33,441,183,831 12,382,785,507
4. Phải trả người lao động 8,335,348,071 8,568,690,478 11,634,655,383 5,515,967,911
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,974,568,548 1,985,990,510 8,475,560,213 4,982,041,877
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 3,008,878,970
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 86,828,049,061 106,938,836,514 70,925,201,676 48,103,242,609
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,413,277,332 40,211,815,310 42,704,353,745 33,922,938,089
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 34,436,208 29,145,618 34,436,208
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,839,399,086 2,735,795,876 2,595,375,876 2,415,643,876
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 68,945,824,154 82,030,825,869 75,330,056,763 70,411,724,626
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 19,704,978,002 19,312,799,267 19,443,308,399 19,443,308,399
7. Phải trả dài hạn khác 13,911,331,970 13,783,527,565 14,445,061,093 13,491,278,797
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34,581,162,674 48,359,410,955 40,866,599,189 36,837,960,111
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 748,351,508 575,088,082 575,088,082 639,177,319
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 192,793,911,042 187,737,482,940 237,589,402,698 272,838,610,908
I. Vốn chủ sở hữu 192,793,911,042 187,737,482,940 237,589,402,698 272,838,610,908
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 651,034,891 651,034,891 651,034,891 651,034,891
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,117,354,751
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,884,652,328 2,827,288,752 2,852,713,277 2,886,630,481
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,287,212,199 41,163,147,673 72,300,577,620 107,067,643,729
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,185,243,180 410,243,706 28,407,997,689 35,182,112,863
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,101,969,019 40,752,903,967 43,892,579,931 71,885,530,866
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 47,971,011,624 43,096,011,624 61,785,076,910 61,115,947,056
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 547,493,181,842 589,239,783,563 597,162,979,413 577,872,495,771
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.