TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
445,214,933,603 |
488,714,270,119 |
500,566,352,959 |
478,159,243,034 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
123,201,930,725 |
100,354,805,975 |
76,059,917,520 |
24,521,112,478 |
|
1. Tiền |
123,201,930,725 |
100,354,805,975 |
76,059,917,520 |
24,521,112,478 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,000,016,200 |
13,000,016,200 |
108,000,016,200 |
147,208,516,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-44,228 |
-44,228 |
-44,228 |
-44,228 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
108,000,000,000 |
147,208,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
188,717,066,876 |
240,698,914,825 |
240,649,675,629 |
209,501,552,747 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
145,010,205,072 |
172,583,315,641 |
170,945,052,930 |
133,966,332,933 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,628,237,239 |
23,219,872,227 |
8,870,978,153 |
16,584,613,695 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,070,000,000 |
570,000,000 |
570,000,000 |
570,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,723,050,690 |
45,417,171,018 |
69,492,545,141 |
65,351,605,266 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-714,426,125 |
-1,091,444,061 |
-9,228,900,595 |
-6,970,999,147 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
116,873,200,487 |
130,304,290,824 |
73,038,964,035 |
92,879,047,108 |
|
1. Hàng tồn kho |
116,873,200,487 |
130,304,290,824 |
73,038,964,035 |
92,879,047,108 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,422,719,315 |
4,356,242,295 |
2,817,779,575 |
4,049,014,501 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
751,704,251 |
927,731,943 |
649,759,470 |
96,307,139 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,448,451,512 |
3,716,750,630 |
2,155,043,430 |
3,937,669,073 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
222,563,552 |
-288,240,278 |
12,976,675 |
15,038,289 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,278,248,239 |
100,525,513,444 |
96,596,626,454 |
99,713,252,737 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,089,041,145 |
2,336,541,145 |
2,332,041,145 |
2,326,541,145 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
901,214,000 |
901,214,000 |
901,214,000 |
901,214,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,187,827,145 |
1,435,327,145 |
1,430,827,145 |
1,425,327,145 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,803,516,623 |
45,008,289,930 |
47,780,732,239 |
46,942,543,674 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,650,016,624 |
41,854,789,931 |
44,627,232,240 |
43,789,043,675 |
|
- Nguyên giá |
71,615,392,136 |
70,673,560,182 |
74,627,056,766 |
74,844,419,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,965,375,512 |
-28,818,770,251 |
-29,999,824,526 |
-31,055,375,818 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,153,499,999 |
3,153,499,999 |
3,153,499,999 |
3,153,499,999 |
|
- Nguyên giá |
3,298,111,989 |
3,298,111,989 |
3,298,111,989 |
3,298,111,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,611,990 |
-144,611,990 |
-144,611,990 |
-144,611,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,178,885,237 |
19,226,431,260 |
16,344,787,669 |
16,716,830,288 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,178,885,237 |
19,226,431,260 |
16,344,787,669 |
16,716,830,288 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
35,908,577,929 |
31,151,752,093 |
27,791,752,093 |
30,964,056,488 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,537,147,986 |
13,460,603,308 |
13,460,603,308 |
14,172,100,602 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,003,105,501 |
18,128,105,501 |
14,768,105,501 |
17,228,912,602 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
368,324,442 |
-436,956,716 |
-436,956,716 |
-436,956,716 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,298,227,305 |
2,802,499,016 |
2,347,313,308 |
2,763,281,142 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,298,227,305 |
2,802,499,016 |
2,347,313,308 |
2,763,281,142 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
547,493,181,842 |
589,239,783,563 |
597,162,979,413 |
577,872,495,771 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
354,699,270,800 |
401,502,300,623 |
359,573,576,715 |
305,033,884,863 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
285,753,446,646 |
319,471,474,754 |
284,243,519,952 |
234,622,160,237 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,739,083,768 |
94,948,206,701 |
89,883,073,054 |
81,568,207,145 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,639,394,519 |
46,213,383,228 |
24,554,970,556 |
42,688,018,045 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,984,326,261 |
17,834,319,929 |
33,441,183,831 |
12,382,785,507 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,335,348,071 |
8,568,690,478 |
11,634,655,383 |
5,515,967,911 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,974,568,548 |
1,985,990,510 |
8,475,560,213 |
4,982,041,877 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
3,008,878,970 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
86,828,049,061 |
106,938,836,514 |
70,925,201,676 |
48,103,242,609 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,413,277,332 |
40,211,815,310 |
42,704,353,745 |
33,922,938,089 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
34,436,208 |
29,145,618 |
34,436,208 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,839,399,086 |
2,735,795,876 |
2,595,375,876 |
2,415,643,876 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
68,945,824,154 |
82,030,825,869 |
75,330,056,763 |
70,411,724,626 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
19,704,978,002 |
19,312,799,267 |
19,443,308,399 |
19,443,308,399 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,911,331,970 |
13,783,527,565 |
14,445,061,093 |
13,491,278,797 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
34,581,162,674 |
48,359,410,955 |
40,866,599,189 |
36,837,960,111 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
748,351,508 |
575,088,082 |
575,088,082 |
639,177,319 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
192,793,911,042 |
187,737,482,940 |
237,589,402,698 |
272,838,610,908 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
192,793,911,042 |
187,737,482,940 |
237,589,402,698 |
272,838,610,908 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
651,034,891 |
651,034,891 |
651,034,891 |
651,034,891 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
1,117,354,751 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,884,652,328 |
2,827,288,752 |
2,852,713,277 |
2,886,630,481 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
41,287,212,199 |
41,163,147,673 |
72,300,577,620 |
107,067,643,729 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,185,243,180 |
410,243,706 |
28,407,997,689 |
35,182,112,863 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,101,969,019 |
40,752,903,967 |
43,892,579,931 |
71,885,530,866 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
47,971,011,624 |
43,096,011,624 |
61,785,076,910 |
61,115,947,056 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
547,493,181,842 |
589,239,783,563 |
597,162,979,413 |
577,872,495,771 |
|