MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 343,489,483,071 445,214,933,603 488,714,270,119 500,566,352,959
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,883,309,850 123,201,930,725 100,354,805,975 76,059,917,520
1. Tiền 27,883,309,850 123,201,930,725 100,354,805,975 76,059,917,520
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,000,016,200 13,000,016,200 13,000,016,200 108,000,016,200
1. Chứng khoán kinh doanh 60,428 60,428 60,428 60,428
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -44,228 -44,228 -44,228 -44,228
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 108,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 201,676,987,622 188,717,066,876 240,698,914,825 240,649,675,629
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,074,082,615 145,010,205,072 172,583,315,641 170,945,052,930
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,489,084,934 21,628,237,239 23,219,872,227 8,870,978,153
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,820,000,000 4,070,000,000 570,000,000 570,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,008,246,198 18,723,050,690 45,417,171,018 69,492,545,141
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -714,426,125 -714,426,125 -1,091,444,061 -9,228,900,595
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 78,716,961,932 116,873,200,487 130,304,290,824 73,038,964,035
1. Hàng tồn kho 78,716,961,932 116,873,200,487 130,304,290,824 73,038,964,035
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,212,207,467 3,422,719,315 4,356,242,295 2,817,779,575
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 779,493,745 751,704,251 927,731,943 649,759,470
2. Thuế GTGT được khấu trừ 408,801,411 2,448,451,512 3,716,750,630 2,155,043,430
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,023,912,311 222,563,552 -288,240,278 12,976,675
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 101,882,228,012 102,278,248,239 100,525,513,444 96,596,626,454
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,089,041,145 2,089,041,145 2,336,541,145 2,332,041,145
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 901,214,000 901,214,000 901,214,000 901,214,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,187,827,145 1,187,827,145 1,435,327,145 1,430,827,145
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,128,428,253 42,803,516,623 45,008,289,930 47,780,732,239
1. Tài sản cố định hữu hình 37,974,928,254 39,650,016,624 41,854,789,931 44,627,232,240
- Nguyên giá 69,548,933,345 71,615,392,136 70,673,560,182 74,627,056,766
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,574,005,091 -31,965,375,512 -28,818,770,251 -29,999,824,526
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,153,499,999 3,153,499,999 3,153,499,999 3,153,499,999
- Nguyên giá 3,298,111,989 3,298,111,989 3,298,111,989 3,298,111,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,611,990 -144,611,990 -144,611,990 -144,611,990
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,629,725,090 18,178,885,237 19,226,431,260 16,344,787,669
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,629,725,090 18,178,885,237 19,226,431,260 16,344,787,669
V. Đầu tư tài chính dài hạn 38,303,218,986 35,908,577,929 31,151,752,093 27,791,752,093
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,537,147,986 12,537,147,986 13,460,603,308 13,460,603,308
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,828,105,501 23,003,105,501 18,128,105,501 14,768,105,501
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -62,034,501 368,324,442 -436,956,716 -436,956,716
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,731,814,538 3,298,227,305 2,802,499,016 2,347,313,308
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,731,814,538 3,298,227,305 2,802,499,016 2,347,313,308
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 445,371,711,083 547,493,181,842 589,239,783,563 597,162,979,413
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 311,411,562,617 354,699,270,800 401,502,300,623 359,573,576,715
I. Nợ ngắn hạn 250,219,913,904 285,753,446,646 319,471,474,754 284,243,519,952
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,084,133,217 78,739,083,768 94,948,206,701 89,883,073,054
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,539,247,921 54,639,394,519 46,213,383,228 24,554,970,556
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 790,130,790 17,984,326,261 17,834,319,929 33,441,183,831
4. Phải trả người lao động 6,009,137,995 8,335,348,071 8,568,690,478 11,634,655,383
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,419,821,177 1,974,568,548 1,985,990,510 8,475,560,213
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 92,376,385,685 86,828,049,061 106,938,836,514 70,925,201,676
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,362,757,422 34,413,277,332 40,211,815,310 42,704,353,745
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 34,436,208 29,145,618
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,638,299,697 2,839,399,086 2,735,795,876 2,595,375,876
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,191,648,713 68,945,824,154 82,030,825,869 75,330,056,763
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 19,760,865,580 19,704,978,002 19,312,799,267 19,443,308,399
7. Phải trả dài hạn khác 13,867,918,081 13,911,331,970 13,783,527,565 14,445,061,093
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,814,513,544 34,581,162,674 48,359,410,955 40,866,599,189
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 748,351,508 748,351,508 575,088,082 575,088,082
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 133,960,148,466 192,793,911,042 187,737,482,940 237,589,402,698
I. Vốn chủ sở hữu 133,960,148,466 192,793,911,042 187,737,482,940 237,589,402,698
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 651,034,891 651,034,891 651,034,891 651,034,891
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,514,645,938 2,884,652,328 2,827,288,752 2,852,713,277
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,802,379,066 41,287,212,199 41,163,147,673 72,300,577,620
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,185,243,180 410,243,706 28,407,997,689
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,101,969,019 40,752,903,967 43,892,579,931
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,992,088,571 47,971,011,624 43,096,011,624 61,785,076,910
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 445,371,711,083 547,493,181,842 589,239,783,563 597,162,979,413
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.