TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
345,125,192,845 |
343,489,483,071 |
445,214,933,603 |
488,714,270,119 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,935,729,823 |
27,883,309,850 |
123,201,930,725 |
100,354,805,975 |
|
1. Tiền |
54,935,729,823 |
27,883,309,850 |
123,201,930,725 |
100,354,805,975 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,200 |
33,000,016,200 |
13,000,016,200 |
13,000,016,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-44,228 |
-44,228 |
-44,228 |
-44,228 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
33,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
207,395,859,688 |
201,676,987,622 |
188,717,066,876 |
240,698,914,825 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
183,466,542,009 |
157,074,082,615 |
145,010,205,072 |
172,583,315,641 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,200,269,341 |
24,489,084,934 |
21,628,237,239 |
23,219,872,227 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,018,947,000 |
3,820,000,000 |
4,070,000,000 |
570,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,438,036,214 |
17,008,246,198 |
18,723,050,690 |
45,417,171,018 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-727,934,876 |
-714,426,125 |
-714,426,125 |
-1,091,444,061 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,236,353,708 |
78,716,961,932 |
116,873,200,487 |
130,304,290,824 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,236,353,708 |
78,716,961,932 |
116,873,200,487 |
130,304,290,824 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
557,233,426 |
2,212,207,467 |
3,422,719,315 |
4,356,242,295 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
233,352,045 |
779,493,745 |
751,704,251 |
927,731,943 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
201,326,669 |
408,801,411 |
2,448,451,512 |
3,716,750,630 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
122,554,712 |
1,023,912,311 |
222,563,552 |
-288,240,278 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
95,161,405,017 |
101,882,228,012 |
102,278,248,239 |
100,525,513,444 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,089,041,145 |
2,089,041,145 |
2,089,041,145 |
2,336,541,145 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
901,214,000 |
901,214,000 |
901,214,000 |
901,214,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,187,827,145 |
1,187,827,145 |
1,187,827,145 |
1,435,327,145 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,235,994,290 |
41,128,428,253 |
42,803,516,623 |
45,008,289,930 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,342,529,149 |
37,974,928,254 |
39,650,016,624 |
41,854,789,931 |
|
- Nguyên giá |
77,808,105,940 |
69,548,933,345 |
71,615,392,136 |
70,673,560,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,465,576,791 |
-31,574,005,091 |
-31,965,375,512 |
-28,818,770,251 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,893,465,141 |
3,153,499,999 |
3,153,499,999 |
3,153,499,999 |
|
- Nguyên giá |
8,036,391,135 |
3,298,111,989 |
3,298,111,989 |
3,298,111,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,925,994 |
-144,611,990 |
-144,611,990 |
-144,611,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,427,510,733 |
16,629,725,090 |
18,178,885,237 |
19,226,431,260 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,427,510,733 |
16,629,725,090 |
18,178,885,237 |
19,226,431,260 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,479,242,467 |
38,303,218,986 |
35,908,577,929 |
31,151,752,093 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,072,799,852 |
12,537,147,986 |
12,537,147,986 |
13,460,603,308 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,428,105,501 |
25,828,105,501 |
23,003,105,501 |
18,128,105,501 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,662,886 |
-62,034,501 |
368,324,442 |
-436,956,716 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,929,616,382 |
3,731,814,538 |
3,298,227,305 |
2,802,499,016 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,929,616,382 |
3,731,814,538 |
3,298,227,305 |
2,802,499,016 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
440,286,597,862 |
445,371,711,083 |
547,493,181,842 |
589,239,783,563 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
308,362,436,799 |
311,411,562,617 |
354,699,270,800 |
401,502,300,623 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
243,000,651,225 |
250,219,913,904 |
285,753,446,646 |
319,471,474,754 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
111,597,712,700 |
69,084,133,217 |
78,739,083,768 |
94,948,206,701 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
64,871,758,163 |
60,539,247,921 |
54,639,394,519 |
46,213,383,228 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,927,858,208 |
790,130,790 |
17,984,326,261 |
17,834,319,929 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,279,250,116 |
6,009,137,995 |
8,335,348,071 |
8,568,690,478 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,195,733,862 |
1,419,821,177 |
1,974,568,548 |
1,985,990,510 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,817,852,315 |
92,376,385,685 |
86,828,049,061 |
106,938,836,514 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,518,933,351 |
18,362,757,422 |
34,413,277,332 |
40,211,815,310 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
207,347,413 |
|
|
34,436,208 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,584,205,097 |
1,638,299,697 |
2,839,399,086 |
2,735,795,876 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,361,785,574 |
61,191,648,713 |
68,945,824,154 |
82,030,825,869 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
21,454,865,144 |
19,760,865,580 |
19,704,978,002 |
19,312,799,267 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
16,626,640,342 |
13,867,918,081 |
13,911,331,970 |
13,783,527,565 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,570,038,474 |
26,814,513,544 |
34,581,162,674 |
48,359,410,955 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
710,241,614 |
748,351,508 |
748,351,508 |
575,088,082 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
131,924,161,063 |
133,960,148,466 |
192,793,911,042 |
187,737,482,940 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
131,924,161,063 |
133,960,148,466 |
192,793,911,042 |
187,737,482,940 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
651,034,891 |
651,034,891 |
651,034,891 |
651,034,891 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,515,266,099 |
1,514,645,938 |
2,884,652,328 |
2,827,288,752 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,007,173,951 |
20,802,379,066 |
41,287,212,199 |
41,163,147,673 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
35,185,243,180 |
410,243,706 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6,101,969,019 |
40,752,903,967 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,750,686,122 |
10,992,088,571 |
47,971,011,624 |
43,096,011,624 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
440,286,597,862 |
445,371,711,083 |
547,493,181,842 |
589,239,783,563 |
|