1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,786,343,163,303 |
842,556,588,939 |
1,088,896,698,955 |
1,942,210,976,428 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
142,095,163,636 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,644,247,999,667 |
842,556,588,939 |
1,088,896,698,955 |
1,942,210,976,428 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,369,402,380,447 |
638,453,228,279 |
757,215,934,176 |
1,483,246,859,181 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
274,845,619,220 |
204,103,360,660 |
331,680,764,779 |
458,964,117,247 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,041,066,173 |
6,970,061,325 |
42,560,484,905 |
23,643,591,705 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,102,911,874 |
42,171,554,677 |
47,106,561,987 |
34,780,775,695 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,102,911,874 |
42,171,554,677 |
47,106,561,987 |
34,780,775,695 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,761,890,602 |
17,252,252,942 |
42,519,023,474 |
198,523,298,222 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
53,273,095,165 |
53,627,196,298 |
122,393,385,984 |
66,776,472,082 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
161,748,787,752 |
98,022,418,068 |
162,222,278,239 |
182,527,162,953 |
|
12. Thu nhập khác |
1,132,369,298 |
-269,943,044 |
676,582,709 |
519,618,084 |
|
13. Chi phí khác |
1,161,909,212 |
-490,431,726 |
4,468,698,778 |
2,103,455,962 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-29,539,914 |
220,488,682 |
-3,792,116,069 |
-1,583,837,878 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
161,719,247,838 |
98,242,906,750 |
158,430,162,170 |
180,943,325,075 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
33,346,837,378 |
20,012,800,816 |
36,247,737,593 |
39,062,978,107 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
128,372,410,460 |
78,230,105,934 |
122,182,424,577 |
141,880,346,968 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
127,151,581,292 |
79,037,261,161 |
129,106,796,227 |
145,490,944,507 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,220,829,168 |
-807,155,227 |
-6,924,371,650 |
-3,610,597,539 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,324 |
823 |
|
722 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|