MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,786,343,163,303 842,556,588,939 1,088,896,698,955 1,942,210,976,428
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 142,095,163,636
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,644,247,999,667 842,556,588,939 1,088,896,698,955 1,942,210,976,428
4. Giá vốn hàng bán 1,369,402,380,447 638,453,228,279 757,215,934,176 1,483,246,859,181
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 274,845,619,220 204,103,360,660 331,680,764,779 458,964,117,247
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,041,066,173 6,970,061,325 42,560,484,905 23,643,591,705
7. Chi phí tài chính 42,102,911,874 42,171,554,677 47,106,561,987 34,780,775,695
- Trong đó: Chi phí lãi vay 42,102,911,874 42,171,554,677 47,106,561,987 34,780,775,695
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 29,761,890,602 17,252,252,942 42,519,023,474 198,523,298,222
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 53,273,095,165 53,627,196,298 122,393,385,984 66,776,472,082
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 161,748,787,752 98,022,418,068 162,222,278,239 182,527,162,953
12. Thu nhập khác 1,132,369,298 -269,943,044 676,582,709 519,618,084
13. Chi phí khác 1,161,909,212 -490,431,726 4,468,698,778 2,103,455,962
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -29,539,914 220,488,682 -3,792,116,069 -1,583,837,878
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 161,719,247,838 98,242,906,750 158,430,162,170 180,943,325,075
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 33,346,837,378 20,012,800,816 36,247,737,593 39,062,978,107
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 128,372,410,460 78,230,105,934 122,182,424,577 141,880,346,968
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 127,151,581,292 79,037,261,161 129,106,796,227 145,490,944,507
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,220,829,168 -807,155,227 -6,924,371,650 -3,610,597,539
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,324 823 722
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.