MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,676,761,694,261 1,830,006,840,008 1,944,070,600,463 1,761,476,594,022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 322,785,384,428 99,503,041,711 261,373,004,466 343,457,465,254
1. Tiền 322,785,384,428 99,503,041,711 261,373,004,466 209,513,300,673
2. Các khoản tương đương tiền 133,944,164,581
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 894,504,065,732 1,079,189,903,633 1,224,402,044,091 1,183,786,565,646
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 682,721,841,425 674,316,115,278 881,801,396,314 719,554,991,425
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,920,898,155 135,405,339,712 42,641,768,051 45,070,536,110
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,500,000,000 56,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 207,130,628,515 276,737,751,006 297,728,182,089 369,930,340,474
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,269,302,363 -7,269,302,363 -7,269,302,363 -7,269,302,363
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 458,284,015,077 648,699,988,270 457,292,320,935 225,532,105,345
1. Hàng tồn kho 458,284,015,077 648,699,988,270 457,292,320,935 225,532,105,345
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,188,229,024 2,613,906,394 1,003,230,971 8,700,457,777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,188,229,024 2,417,155,681 1,002,948,335 8,681,624,358
2. Thuế GTGT được khấu trừ 196,750,713 18,833,419
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 282,636
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 649,937,833,973 768,553,990,385 696,179,599,510 920,270,137,600
I. Các khoản phải thu dài hạn 482,052,153,009 571,189,965,777 436,627,773,959 647,443,230,560
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 482,052,153,009 571,189,965,777 436,627,773,959 647,443,230,560
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 141,156,529,934 149,197,876,789 164,017,372,746 169,230,461,634
1. Tài sản cố định hữu hình 138,707,457,445 132,669,632,866 133,590,467,542 141,063,540,849
- Nguyên giá 148,172,635,005 144,224,697,910 147,317,844,482 158,410,181,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,465,177,560 -11,555,065,044 -13,727,376,940 -17,346,640,346
2. Tài sản cố định thuê tài chính 223,761,872 187,559,300 151,356,728 115,154,156
- Nguyên giá 460,800,000 460,800,000 460,800,000 460,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -237,038,128 -273,240,700 -309,443,272 -345,645,844
3. Tài sản cố định vô hình 2,225,310,617 16,340,684,623 30,275,548,476 28,051,766,629
- Nguyên giá 5,175,247,505 20,131,733,121 36,068,333,121 36,100,787,658
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,949,936,888 -3,791,048,498 -5,792,784,645 -8,049,021,029
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,720,849,068 26,494,887,174 43,176,427,180 43,254,169,289
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,720,849,068 26,494,887,174 43,176,427,180 43,254,169,289
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,008,301,962 21,671,260,645 52,358,025,625 60,342,276,117
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,008,301,962 21,671,260,645 51,144,841,341 59,936,655,941
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,213,184,284 405,620,176
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,326,699,528,234 2,598,560,830,393 2,640,250,199,973 2,681,746,731,622
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 837,480,305,552 1,029,436,872,501 947,397,134,315 893,518,983,956
I. Nợ ngắn hạn 835,320,566,427 927,162,670,566 943,075,860,480 890,242,117,861
1. Phải trả người bán ngắn hạn 116,002,550,628 197,443,653,483 97,228,054,125 105,571,857,758
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,482,414,455 21,063,700,045 13,667,221,570 25,268,854,327
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 91,109,426,580 42,771,761,161 94,424,565,686 107,054,465,629
4. Phải trả người lao động 58,344,319,987 56,407,322,744 80,467,809,762 90,833,823,162
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 42,146,502,195 43,093,085,200 76,474,282,369 49,385,723,280
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,231,035,939 4,624,409,296 10,525,977,817 4,034,638,093
9. Phải trả ngắn hạn khác 296,055,997,090 278,540,371,600 228,263,222,035 338,519,186,174
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 170,000,000,000 247,000,000,000 297,044,060,000 130,150,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,948,319,553 36,218,367,037 44,980,667,116 39,423,569,438
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,159,739,125 102,274,201,935 4,321,273,835 3,276,866,095
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,159,739,125 2,274,201,935 3,276,866,095 3,276,866,095
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 100,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,044,407,740
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,489,219,222,682 1,569,123,957,892 1,692,853,065,658 1,788,227,747,666
I. Vốn chủ sở hữu 1,489,219,222,682 1,569,123,957,892 1,692,853,065,658 1,788,227,747,666
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 375,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,243,750,000 9,243,750,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,080,000 -1,080,000 -1,080,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,160,215,370 35,486,162,332 67,637,033,112 66,560,395,434
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 555,685,681,256 559,576,860,746 603,794,185,504 692,246,509,712
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 315,276,231,102 79,192,002,715 180,353,554,990 277,550,020,331
- LNST chưa phân phối kỳ này 240,409,450,154 480,384,858,031 423,440,630,514 414,696,489,381
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,373,326,056 24,062,014,814 62,179,177,042 70,178,172,520
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,326,699,528,234 2,598,560,830,393 2,640,250,199,973 2,681,746,731,622
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.