TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,676,761,694,261 |
1,830,006,840,008 |
1,944,070,600,463 |
1,761,476,594,022 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
322,785,384,428 |
99,503,041,711 |
261,373,004,466 |
343,457,465,254 |
|
1. Tiền |
322,785,384,428 |
99,503,041,711 |
261,373,004,466 |
209,513,300,673 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
133,944,164,581 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
894,504,065,732 |
1,079,189,903,633 |
1,224,402,044,091 |
1,183,786,565,646 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
682,721,841,425 |
674,316,115,278 |
881,801,396,314 |
719,554,991,425 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,920,898,155 |
135,405,339,712 |
42,641,768,051 |
45,070,536,110 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
9,500,000,000 |
56,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
207,130,628,515 |
276,737,751,006 |
297,728,182,089 |
369,930,340,474 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,269,302,363 |
-7,269,302,363 |
-7,269,302,363 |
-7,269,302,363 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
458,284,015,077 |
648,699,988,270 |
457,292,320,935 |
225,532,105,345 |
|
1. Hàng tồn kho |
458,284,015,077 |
648,699,988,270 |
457,292,320,935 |
225,532,105,345 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,188,229,024 |
2,613,906,394 |
1,003,230,971 |
8,700,457,777 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,188,229,024 |
2,417,155,681 |
1,002,948,335 |
8,681,624,358 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
196,750,713 |
|
18,833,419 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
282,636 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
649,937,833,973 |
768,553,990,385 |
696,179,599,510 |
920,270,137,600 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
482,052,153,009 |
571,189,965,777 |
436,627,773,959 |
647,443,230,560 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
482,052,153,009 |
571,189,965,777 |
436,627,773,959 |
647,443,230,560 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
141,156,529,934 |
149,197,876,789 |
164,017,372,746 |
169,230,461,634 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
138,707,457,445 |
132,669,632,866 |
133,590,467,542 |
141,063,540,849 |
|
- Nguyên giá |
148,172,635,005 |
144,224,697,910 |
147,317,844,482 |
158,410,181,195 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,465,177,560 |
-11,555,065,044 |
-13,727,376,940 |
-17,346,640,346 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
223,761,872 |
187,559,300 |
151,356,728 |
115,154,156 |
|
- Nguyên giá |
460,800,000 |
460,800,000 |
460,800,000 |
460,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-237,038,128 |
-273,240,700 |
-309,443,272 |
-345,645,844 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,225,310,617 |
16,340,684,623 |
30,275,548,476 |
28,051,766,629 |
|
- Nguyên giá |
5,175,247,505 |
20,131,733,121 |
36,068,333,121 |
36,100,787,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,949,936,888 |
-3,791,048,498 |
-5,792,784,645 |
-8,049,021,029 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,720,849,068 |
26,494,887,174 |
43,176,427,180 |
43,254,169,289 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,720,849,068 |
26,494,887,174 |
43,176,427,180 |
43,254,169,289 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,008,301,962 |
21,671,260,645 |
52,358,025,625 |
60,342,276,117 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,008,301,962 |
21,671,260,645 |
51,144,841,341 |
59,936,655,941 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,213,184,284 |
405,620,176 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,326,699,528,234 |
2,598,560,830,393 |
2,640,250,199,973 |
2,681,746,731,622 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
837,480,305,552 |
1,029,436,872,501 |
947,397,134,315 |
893,518,983,956 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
835,320,566,427 |
927,162,670,566 |
943,075,860,480 |
890,242,117,861 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,002,550,628 |
197,443,653,483 |
97,228,054,125 |
105,571,857,758 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,482,414,455 |
21,063,700,045 |
13,667,221,570 |
25,268,854,327 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
91,109,426,580 |
42,771,761,161 |
94,424,565,686 |
107,054,465,629 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,344,319,987 |
56,407,322,744 |
80,467,809,762 |
90,833,823,162 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,146,502,195 |
43,093,085,200 |
76,474,282,369 |
49,385,723,280 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,231,035,939 |
4,624,409,296 |
10,525,977,817 |
4,034,638,093 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
296,055,997,090 |
278,540,371,600 |
228,263,222,035 |
338,519,186,174 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
170,000,000,000 |
247,000,000,000 |
297,044,060,000 |
130,150,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,948,319,553 |
36,218,367,037 |
44,980,667,116 |
39,423,569,438 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,159,739,125 |
102,274,201,935 |
4,321,273,835 |
3,276,866,095 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,159,739,125 |
2,274,201,935 |
3,276,866,095 |
3,276,866,095 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
100,000,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,044,407,740 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,489,219,222,682 |
1,569,123,957,892 |
1,692,853,065,658 |
1,788,227,747,666 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,489,219,222,682 |
1,569,123,957,892 |
1,692,853,065,658 |
1,788,227,747,666 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
375,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
9,243,750,000 |
9,243,750,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,160,215,370 |
35,486,162,332 |
67,637,033,112 |
66,560,395,434 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
555,685,681,256 |
559,576,860,746 |
603,794,185,504 |
692,246,509,712 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
315,276,231,102 |
79,192,002,715 |
180,353,554,990 |
277,550,020,331 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
240,409,450,154 |
480,384,858,031 |
423,440,630,514 |
414,696,489,381 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,373,326,056 |
24,062,014,814 |
62,179,177,042 |
70,178,172,520 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,326,699,528,234 |
2,598,560,830,393 |
2,640,250,199,973 |
2,681,746,731,622 |
|