TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
218,715,175,188 |
237,473,964,179 |
251,407,863,952 |
241,774,822,042 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,463,122,932 |
10,071,634,591 |
14,209,579,589 |
4,656,592,310 |
|
1. Tiền |
6,463,122,932 |
10,071,634,591 |
14,209,579,589 |
3,656,592,310 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,135,000,000 |
49,215,000,000 |
42,066,226,849 |
25,717,226,849 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,135,000,000 |
49,215,000,000 |
42,066,226,849 |
25,717,226,849 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,261,909,122 |
70,003,656,823 |
95,510,530,176 |
121,003,295,207 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,490,539,421 |
4,072,785,259 |
4,827,282,689 |
1,262,564,958 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,767,709,934 |
50,007,343,271 |
71,482,649,331 |
95,438,528,286 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
322,000,000 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,500,000,000 |
10,770,000,000 |
6,913,200,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
568,743,548 |
5,218,612,074 |
12,030,481,937 |
24,395,178,793 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-65,083,781 |
-65,083,781 |
-65,083,781 |
-92,976,830 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
125,454,332,280 |
107,262,337,275 |
98,307,588,913 |
87,908,504,728 |
|
1. Hàng tồn kho |
125,454,332,280 |
107,262,337,275 |
98,307,588,913 |
87,908,504,728 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
400,810,854 |
921,335,490 |
1,313,938,425 |
2,489,202,948 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
167,671,741 |
64,880,641 |
19,242,362 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
232,262,509 |
856,454,849 |
1,157,568,856 |
2,489,202,948 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
876,604 |
|
137,127,207 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
130,064,010,718 |
132,837,753,421 |
136,475,566,333 |
108,381,725,883 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,230,000,000 |
28,230,000,000 |
28,205,000,000 |
28,205,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
425,000,000 |
425,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,805,000,000 |
27,805,000,000 |
27,805,000,000 |
27,805,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,425,113,697 |
52,534,260,813 |
55,891,267,711 |
19,333,479,494 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,425,113,697 |
52,534,260,813 |
55,891,267,711 |
19,333,479,494 |
|
- Nguyên giá |
61,576,295,760 |
61,608,020,759 |
66,060,984,243 |
27,339,384,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,151,182,063 |
-9,073,759,946 |
-10,169,716,532 |
-8,005,905,371 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,331,244,288 |
16,443,944,287 |
14,693,201,210 |
3,444,824,218 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,331,244,288 |
16,443,944,287 |
14,693,201,210 |
3,444,824,218 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,150,126,354 |
34,282,809,102 |
36,653,165,081 |
56,785,422,912 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,025,126,354 |
20,157,809,102 |
20,058,165,081 |
40,190,422,912 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,125,000,000 |
14,125,000,000 |
16,595,000,000 |
14,125,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,470,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
927,526,379 |
1,346,739,219 |
1,032,932,331 |
612,999,259 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
754,400,285 |
1,201,546,146 |
1,032,932,331 |
612,999,259 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
173,126,094 |
145,193,073 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
348,779,185,906 |
370,311,717,600 |
387,883,430,285 |
350,156,547,925 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
153,686,161,329 |
165,637,655,361 |
189,949,210,985 |
153,555,216,562 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
129,787,087,477 |
142,666,149,998 |
169,781,224,965 |
149,398,864,562 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,166,558,487 |
5,915,707,251 |
7,543,229,215 |
8,905,624,724 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,651,313,901 |
3,390,601,901 |
4,016,210,993 |
3,858,439,117 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,187,575,498 |
4,017,408,247 |
3,874,239,066 |
3,374,690,294 |
|
4. Phải trả người lao động |
380,664,927 |
346,094,172 |
41,626,337 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,382,648 |
16,382,648 |
54,388,895 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
5,684,998,881 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,994,182,723 |
12,821,436,807 |
15,210,836,677 |
127,575,111,546 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
107,390,409,293 |
116,158,518,972 |
139,040,693,782 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,899,073,852 |
22,971,505,363 |
20,167,986,020 |
4,156,352,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
30,119,344 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
23,899,073,852 |
22,941,386,019 |
20,167,986,020 |
4,156,352,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
195,093,024,577 |
204,674,062,239 |
197,934,219,300 |
196,601,331,363 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
195,093,024,577 |
204,674,062,239 |
197,934,219,300 |
196,601,331,363 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
01 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,858,268,819 |
13,523,672,085 |
13,016,767,239 |
10,645,604,925 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,488,279,073 |
13,006,786,201 |
14,743,844,464 |
25,167,124,113 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,166,802,610 |
12,158,431,730 |
13,966,178,846 |
4,055,200,202 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,321,476,463 |
848,354,471 |
777,665,618 |
21,111,923,911 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,746,476,685 |
28,143,603,953 |
20,173,607,597 |
10,788,602,324 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
348,779,185,906 |
370,311,717,600 |
387,883,430,285 |
350,156,547,925 |
|