MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 218,715,175,188 237,473,964,179 251,407,863,952 241,774,822,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,463,122,932 10,071,634,591 14,209,579,589 4,656,592,310
1. Tiền 6,463,122,932 10,071,634,591 14,209,579,589 3,656,592,310
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,135,000,000 49,215,000,000 42,066,226,849 25,717,226,849
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,135,000,000 49,215,000,000 42,066,226,849 25,717,226,849
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,261,909,122 70,003,656,823 95,510,530,176 121,003,295,207
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,490,539,421 4,072,785,259 4,827,282,689 1,262,564,958
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,767,709,934 50,007,343,271 71,482,649,331 95,438,528,286
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 322,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,500,000,000 10,770,000,000 6,913,200,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 568,743,548 5,218,612,074 12,030,481,937 24,395,178,793
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65,083,781 -65,083,781 -65,083,781 -92,976,830
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 125,454,332,280 107,262,337,275 98,307,588,913 87,908,504,728
1. Hàng tồn kho 125,454,332,280 107,262,337,275 98,307,588,913 87,908,504,728
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 400,810,854 921,335,490 1,313,938,425 2,489,202,948
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 167,671,741 64,880,641 19,242,362
2. Thuế GTGT được khấu trừ 232,262,509 856,454,849 1,157,568,856 2,489,202,948
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 876,604 137,127,207
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 130,064,010,718 132,837,753,421 136,475,566,333 108,381,725,883
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,230,000,000 28,230,000,000 28,205,000,000 28,205,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 425,000,000 425,000,000 400,000,000 400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 27,805,000,000 27,805,000,000 27,805,000,000 27,805,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,425,113,697 52,534,260,813 55,891,267,711 19,333,479,494
1. Tài sản cố định hữu hình 53,425,113,697 52,534,260,813 55,891,267,711 19,333,479,494
- Nguyên giá 61,576,295,760 61,608,020,759 66,060,984,243 27,339,384,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,151,182,063 -9,073,759,946 -10,169,716,532 -8,005,905,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,331,244,288 16,443,944,287 14,693,201,210 3,444,824,218
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,331,244,288 16,443,944,287 14,693,201,210 3,444,824,218
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,150,126,354 34,282,809,102 36,653,165,081 56,785,422,912
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,025,126,354 20,157,809,102 20,058,165,081 40,190,422,912
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,125,000,000 14,125,000,000 16,595,000,000 14,125,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,470,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 927,526,379 1,346,739,219 1,032,932,331 612,999,259
1. Chi phí trả trước dài hạn 754,400,285 1,201,546,146 1,032,932,331 612,999,259
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 173,126,094 145,193,073
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 348,779,185,906 370,311,717,600 387,883,430,285 350,156,547,925
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 153,686,161,329 165,637,655,361 189,949,210,985 153,555,216,562
I. Nợ ngắn hạn 129,787,087,477 142,666,149,998 169,781,224,965 149,398,864,562
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,166,558,487 5,915,707,251 7,543,229,215 8,905,624,724
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,651,313,901 3,390,601,901 4,016,210,993 3,858,439,117
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,187,575,498 4,017,408,247 3,874,239,066 3,374,690,294
4. Phải trả người lao động 380,664,927 346,094,172 41,626,337
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,382,648 16,382,648 54,388,895
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,684,998,881
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,994,182,723 12,821,436,807 15,210,836,677 127,575,111,546
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 107,390,409,293 116,158,518,972 139,040,693,782
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,899,073,852 22,971,505,363 20,167,986,020 4,156,352,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 30,119,344
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,899,073,852 22,941,386,019 20,167,986,020 4,156,352,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 195,093,024,577 204,674,062,239 197,934,219,300 196,601,331,363
I. Vốn chủ sở hữu 195,093,024,577 204,674,062,239 197,934,219,300 196,601,331,363
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 01
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,858,268,819 13,523,672,085 13,016,767,239 10,645,604,925
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,488,279,073 13,006,786,201 14,743,844,464 25,167,124,113
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,166,802,610 12,158,431,730 13,966,178,846 4,055,200,202
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,321,476,463 848,354,471 777,665,618 21,111,923,911
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,746,476,685 28,143,603,953 20,173,607,597 10,788,602,324
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 348,779,185,906 370,311,717,600 387,883,430,285 350,156,547,925
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.